PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text UNIT 2. - HS.docx

==================================================== ==================================== UNIT 2. THE GENERATION GAP VOCABULARY 1. Generation gap /dʒenə'rei∫n gæp / khoản cách giữa các thế hệ 2. Adapt /ə'dæpt/ (n): làm cho hợp với, sửa cho hợp với 3. Argument /'ɑ:gjʊmənt/ (n): sự tranh luận, sự bàn cãi = dispute (n) 4. Characteristic /,kærəktə'ristik/ (a):đặc thù, đặc trưng, riêng = typical 5. Conflict /kən'flikt /(n): sự mâu thuẫn, sự đối lập = discord /'diskɔ:/  Apple of discord : mối bất hòa 6. Curious /'kjʊəriəs/(a): ham hiểu biết; tò mò, hiếu kỳ 7. Digital native /'didʒitl 'neitiv / người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet 8. Experience /ik'spiəriəns (v,n): trải nghiệm 9. Extended family : gia đình đa thế hệ, đại gia đình # Nuclear family /'nju:kliə[r]/ /'nu:kliər/ : gia đình hạt nhân, gia đình nhỏ gồm 1-2 thế hệ 10. Freedom /'fri:dəm/ sự tự do; quyền tự do 11. Hire /'haiə[r]/ thuê, mướn =recruit = employ 12. Honesty /'ɒnisti/tính trung thực, tính chân thật  in all honesty: thành thực mà nói 13. Individualism /,indi'vidʒʊəlizəm/ chủ nghĩa cá nhân 14. Influence /'inflʊəns/ (v) gây ảnh hưởng =impact =affect 15. Limit /'limit/ giới hạn  limitation /limi'tei∫n/ sự hạn chế, sự giới hạn, mặt hạn chế, nhược điểm  within limits: trong chừng mực nào đó, có mức độ # without limits: không có giới hạn, tha hồ 16. Screen time : thời gian sử dụng thiết bị điện tử 17. Social media: phương tiện truyền thông mạng xã hội 18. Value /'vælju:/ (n,v): giá trị, coi trọng 19. View (n) quan điểm = point of view = viewpoint= perspective 20. Bridge the gap /brɪdʒ ðə gæp/ (idiom): giảm thiểu sự khác biệt 21. Curfew/'kə:fju:/ (n.) lệnh giới nghiêm 22. Attitude /'ætɪtju:d/ towards (n.) thái độ 23. Burden /'bɜ:dn/ (n.) gánh nặng 24. Mature /mə'tʃʊə(r)/ (a) trưởng thành, chín chắn = old enough 25. Norm /nɔ:m/ (n.) chuẩn mực 26. Obey /ə'beɪ/(v.) vâng lời, tuân thủ  obedience (n) 27. Financial burden /faɪ'nænʃ1 'bɜ:dən/ (compound n.) gánh nặng tài chính
==================================================== ==================================== 28. Follow in one's footsteps /'fɒləʊ ɪn wʌnz 'fʊtsteps/ (idiom) theo bước, nối nghiệp 29. Multi-generational /ˈmʌlti ˌdʒenəˈreɪʃənl/ (a) đa thế hệ, nhiều thế hệ 30. Objection /əbˈdʒekʃən/ (n.) sự phản kháng  object to + ving. 31. Open-minded /ˈəʊpən ˈmaɪndɪd/(a) cởi mở 32. Impose ... (on sb) /ɪm'pəʊz/ (v. phr.) áp đặt cái gì vào ai 33. Elegant /'elɪgənt/ (a) thanh lịch, tao nhã 34. Flashy /'flæʃi/ (a) diện, hào nhoáng GRAMMAR REVIEW Modal Verbs: Must vs. Have to, Should vs. Ought to I. Giới thiệu chung về động từ khuyết thiếu 1. Cách sử dụng Động từ khuyết thiếu được dùng để nêu lên khả năng thực hiện hành động, sự bắt buộc, khả năng xảy ra của sự việc, vv. 2. Hình thức - Theo sau chủ ngữ và đứng trước động từ nguyên thể không có “to” - Không chia theo chủ ngữ (trừ trường hợp “have to”) - Thêm “not” phía sau khi ở dạng phủ định (trừ trường hợp “have to”) Ví dụ: I must go. (Tôi phải đi rồi.) He should not disturb her now. (Anh ta không nên làm phiền cô ấy lúc này.) II. So sánh must và have to 1. Dạng khẳng định  Must: Diễn tả sự cần thiết hay bắt buộc mang tính chủ quan (do người nói quyết định) S+ must + V Ví dụ: I must finish the exercises. (Tôi phải hoàn thành bài tập.) Tình huống: I’m going to have a party. (Tôi có ý định đi dự tiệc.)  Have to: Diễn tả ý bắt buộc mang tính khách quan (do luật lệ, quy tắc hay người khác quyết định) S+ have to/ has to/ had to/ ... + V Ví dụ: I have to finish the exercises. (Tôi phải hoàn thành bài tập.) Tình huống: Tomorrow is the deadline. (Ngày mai là hạn cuối.) 2. Dạng phủ định  Must not: Diễn tả ý cấm đoán S+ must not (mustn't) + V Ví dụ: You must not eat that. (Bạn không được phép ăn cái đó.)
==================================================== ==================================== Tình huống: It's already stale. (Nó đã bị thiu rồi.)  Not have to: Diễn tả ý không cần phải làm gì S+ do not (don't)/ does not (doesn't) did not (didn't)/ will not (won't)/ ... + have to + V Ví dụ: You do not have to eat that. (Bạn không cần phải ăn thứ đó.) Tình huống: I can see you dislike that. (Mình có thể thấy rằng bạn không thích nó.) III. So sánh should và ought to 1. Dạng thức 1.1 Dạng khẳng định: S+ should + V S+ ought to + V Ví dụ: You should see a doctor if your cough gets worse. (Ông nên đi khám bác sĩ nếu bị ho nặng hơn.) You ought to see a doctor if your cough gets worse. (Ông nên đi khám bác sĩ nếu bị ho nặng hơn.) 1.2 Dạng phủ định: S+ should not (shouldn't) + V S+ ought not to (oughtn't to) + V Ví dụ: Mrs. Smith shouldn't keep complaining. (Bà Smith không nên tiếp tục phàn nàn nữa.) Mrs. Smith oughtn't to keep complaining. (Bà Smith không nên tiếp tục phàn nàn nữa.) Lưu ý: Dạng thức phủ định của “ought to” không được sử dụng phổ biến bằng dạng thức phủ định của “should” 1.3 Dạng nghi vấn: Should +S+V Ought + S + to + V Ví dụ: Should we care about the environment? (Chúng ta có nên quan tâm tới môi trường không?) Ought we to care about the environment? (Chúng ta có nên quan tâm tới môi trường không?) Lưu ý: Dạng thức nghi vấn của “ought to” không được sử dụng phổ biến bằng dạng thức nghi vấn của “should” 2. Cách sử dụng 2.1 Điểm giống: Cả “should” và “ought to” được sử dụng khi hỏi và đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý. Ví dụ: You should learn English every day. (Bạn nên học tiếng Anh hàng ngày.) You ought to learn English every day. (Bạn nên học tiếng Anh hàng ngày.) 2.2 Điểm khác: Giữa “should” và “ought to” có sự khác biệt nhỏ trong sắc thái của lời khuyên. Should Ought to Dùng cho lời khuyến mang tính chủ quan, thể hiện Dùng với những lời khuyên mang yếu tố khách quan,
==================================================== ==================================== quan điểm cá nhân của người nói tức là có sự tác động của ngoại cảnh như luật lệ, bổn phận hay quy tắc Ví dụ: Linda should go to bed early. (Linda nên đi ngủ sớm.) Ví dụ: Emily ought to finish the report by 10 a.m. (Emily nên hoàn thành bản báo cáo trước 10 giờ sáng.) PHONETICS Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions. 1. A. value B. afford C. depend D. impose 2. A. influence B. attitude C. counselor D. decision 3. A. donate B. compare C. campaign D. limit 4. A. experience B. mobility C. independence D. priorities 5. A. romantic B. infectious C. protective D. elegant 6. A. limit B. obey C. forbid D. impose 7. A. experienced B. responsible C. sympathetic D. remarkable 8. A. generational B. interpersonal C. discriminative D. educational 9. A. studious B. illegal C. dependent D. respectful 10. A. protection B. charity C. impairment D. infection Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. 1. A. focus B. open C. chore D. impose 2. A. generation B. advice C. typical D. elegant 3. A. manners B. conflicts C. objects D. viewpoints 4. A. decision B. impose C. arise D. organisation 5. A. restricted B. obliged C. respected D. beloved 6. A. chemist B. change C. child D. cheap 7. A. cooks B. loves C. joins D. spends 8. A. advises B. raises C. devises D. goes 9. A. teacher B. children C. chore D. school 10.A. hurry B. under C. pressure D. rush Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions. 1. Although Mark is 25 years old, he always assists his mother to do the chores every day.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.