Content text MH 13 KEY CHI TIẾT.docx
c. Mary: Have you already decided on the places you want to visit? d. John: I’ve always been fascinated by Japanese culture and history. e. Mary: That sounds amazing! I hope you enjoy the trip. A. c-a-b-d-e B. a-b-d-c-e C. b-a-e-d-c D. c-a-d-b-e Câu hỏi 14: a. John: Tôi đang có kế hoạch đến thăm Nhật Bản vào mùa hè tới. b. Mary: Tại sao lại là Nhật Bản? c. Mary: Bạn đã quyết định địa điểm muốn đến thăm chưa? d. John: Tôi luôn bị cuốn hút bởi văn hóa và lịch sử Nhật Bản. ví dụ. Mary: Nghe tuyệt quá! Tôi hy vọng bạn thích chuyến đi. A. cabde B. abdce C. baedc D. cadbe Question 15: Hi John, a. It’s fantastic that you’ve taken the time to recommend those cultural podcasts to me. b. I listened to the first one on ancient civilizations, and it was truly insightful. c. You know, maybe we could start a discussion group about these topics, what do you think? d. Thanks also for introducing me to those documentaries—they’ve been an amazing supplement to the podcasts! e. While I’m busy at the moment preparing for my exam, I’m eager to dive deeper into the content afterward. Write back soon, Emily A. b-d-a-c-e B. a-b-d-c-e C. a-d-b-e-c D. b-e-a-d-c Câu hỏi 15: Xin chào John, a. Thật tuyệt khi bạn dành thời gian giới thiệu những podcast về văn hóa đó cho tôi. b. Tôi đã nghe phần đầu tiên về các nền văn minh cổ đại và nó thực sự rất sâu sắc. c. Bạn biết đấy, có lẽ chúng ta có thể bắt đầu một nhóm thảo luận về những chủ đề này, bạn nghĩ sao? d. Cảm ơn bạn đã giới thiệu cho tôi những bộ phim tài liệu đó—chúng là phần bổ sung tuyệt vời cho các podcast! e. Hiện tại tôi đang bận rộn chuẩn bị cho kỳ thi, nhưng sau đó tôi rất muốn tìm hiểu sâu hơn về nội dung bài học. Viết lại sớm nhé, Emily A. bdace B. abdce C. adbec D. hạt Question 16: a. While managing large teams and coordinating multiple tasks can be challenging, the sense of accomplishment when a project is completed successfully is truly rewarding. b. I started my journey in project management five years ago, where I quickly developed a passion for overseeing complex projects. c. My ability to communicate clearly with clients and colleagues is one of my greatest strengths in this role. d. I have honed my skills through various leadership training programs and by handling diverse projects across industries. e. In conclusion, my experience in leading teams and delivering results under tight deadlines has shaped me into a well-rounded project manager. A. b-d-c-a-e B. c-a-d-b-e C. d-b-a-c-e D. b-c-a-d-e Câu hỏi 16: a. Mặc dù việc quản lý các nhóm lớn và phối hợp nhiều nhiệm vụ có thể là một thách thức, nhưng cảm giác hoàn thành khi một dự án hoàn thành thành công thực sự rất đáng trân trọng. b. Tôi bắt đầu hành trình quản lý dự án của mình cách đây năm năm, nơi tôi nhanh chóng phát triển niềm đam mê giám sát các dự án phức tạp. c. Khả năng giao tiếp rõ ràng với khách hàng và đồng nghiệp là một trong những điểm mạnh nhất của tôi trong vai trò này. d. Tôi đã trau dồi kỹ năng của mình thông qua nhiều chương trình đào tạo lãnh đạo khác nhau và bằng cách xử lý nhiều dự án khác nhau trong nhiều ngành. e. Tóm lại, kinh nghiệm lãnh đạo nhóm và mang lại kết quả trong thời hạn gấp rút đã giúp tôi trở thành một nhà quản lý dự án toàn diện.
A. bdcae B. cadbe C. dbace D. bcade Question 17: a. However, despite these advancements, the region still struggles with infrastructure challenges, as public transportation remains underdeveloped. b. Over the past decade, Greystone has undergone a remarkable transformation, shifting from a quiet suburban town to a vibrant hub of commercial activity. c. The influx of new residents has increased demand for housing, resulting in a rapid expansion of residential devel opments across the city. d. This economic growth has attracted businesses from tech startups to retail giants, significantly enhancing emplo yment opportunities and boosting the local economy. e. The surge in population, along with the expansion of commercial sectors, has led to a noticeable strain on public services and transportation networks. A. b-d-c-e-a B. b-c-d-a-e C. b-c-e-d-a D. b-e-d-c-a Câu hỏi 17: a. Tuy nhiên, bất chấp những tiến bộ này, khu vực này vẫn phải vật lộn với những thách thức về cơ sở hạ tầng vì giao thông công cộng vẫn chưa phát triển. b. Trong thập kỷ qua, Greystone đã trải qua sự chuyển mình đáng kể, chuyển mình từ một thị trấn ngoại ô yên tĩnh thành một trung tâm thương mại sôi động. c. Dòng người dân mới đổ đến đã làm tăng nhu cầu về nhà ở, dẫn đến sự mở rộng nhanh chóng các khu dân cư trên khắp thành phố. d. Sự tăng trưởng kinh tế này đã thu hút các doanh nghiệp từ các công ty khởi nghiệp công nghệ đến các tập đoàn bán lẻ lớn, tăng cường đáng kể cơ hội việc làm và thúc đẩy nền kinh tế địa phương. ví dụ. Sự gia tăng dân số cùng với sự mở rộng của các ngành thương mại đã gây áp lực đáng kể lên các dịch vụ công cộng và mạng lưới giao thông. A. bdcea B. bcdae C. bceda D. bedca Read the following passage about humanoid robots and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet t o indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22. The future of electric vehicles (EVs) is promising, as technological advancements and environmental concerns (18) __________. As governments worldwide implement stricter emissions regulations and offer incentives for EV adoption, manufacturers are investing heavily in research and development. (19) __________, resulting in longer ranges and faster charging times. For instance, new solid-state batteries have the potential to enhance energy density and safety, making EVs more practical for everyday use. Additionally, the rise of autonomous driving technology is set to revolutionize the way we interact with vehicles. Many electric models are now equipped with advanced driver-assistance systems (20) __________. Furthermore, the integration of smart technology allows for seamless connectivity, enabling drivers to monitor their vehicle's performance and locate charging stations through mobile apps. As charging infrastructure continues to expand, (21) __________, the convenience of owning an EV is increasing. This transition to electric vehicles not only promises a reduction in carbon emissions but also fosters a cleaner, healthier environment. Overall, (22) __________ and sustainable transportation. Đọc đoạn văn sau về rô-bốt hình người và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời để chỉ ra phương án phù hợp nhất với mỗi chỗ trống được đánh số từ 18 đến 22. Tương lai của xe điện (EV) rất hứa hẹn, vì những tiến bộ công nghệ và mối quan tâm về môi trường (18) __________ . Khi các chính phủ trên toàn thế giới thực hiện các quy định về khí thải nghiêm ngặt hơn và đưa ra các ưu đãi cho việc áp dụng EV, các nhà sản xuất đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển. (19) __________ , dẫn đến phạm vi hoạt động dài hơn và thời gian sạc nhanh hơn. Ví dụ, pin thể rắn mới có khả năng tăng cường mật độ năng lượng và độ an toàn, giúp xe điện thực tế hơn khi sử dụng hàng ngày. Ngoài ra, sự phát triển của công nghệ lái xe tự động được thiết lập để cách mạng hóa cách chúng ta tương tác với xe cộ. Nhiều mẫu xe điện hiện được trang bị hệ thống hỗ trợ người lái tiên tiến (20) __________ . Hơn nữa, việc tích hợp công nghệ thông minh cho phép kết nối liền mạch, cho phép người lái xe theo dõi hiệu suất của xe và xác định vị trí trạm sạc thông qua ứng dụng di động. Khi cơ sở hạ tầng sạc tiếp tục mở rộng, (21) __________ , sự tiện lợi khi sở hữu một chiếc EV đang tăng lên. Sự chuyển đổi sang xe điện này không chỉ hứa hẹn giảm lượng khí thải carbon mà còn thúc đẩy một môi trường sạch hơn, lành mạnh hơn. Nhìn chung, (22) __________ và giao thông bền vững.