PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Đề Minh Hoạ - Tuyển Sinh Vào Lớp 10 Tiếng Anh HCM Đề 9 Giải Chi Tiết.doc

HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ MINH HOẠ - KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN TIẾNG ANH Thời gian: 90 phút Đề 9 I. Choose the word/phrase/sentence (A, B, C, or D) that best fits the space or best answers the question given in each sentence. (3.5 pts). 1. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others? A. accomplished B. determined C. established D. sacrificed Giải Thích: Kiến thức về phát âm /ed/ Trong khi ba từ còn lại có âm "ed" phát âm là /t/ (accomplished, established, sacrificed), từ "determined" lại có "ed" phát âm là /d/. 2. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others? A. group B. thought C. throughout D. route Giải Thích: Kiến thức về phát âm Từ "thought" có âm "ou" phát âm là /ɔː/, trong khi các từ còn lại (group, throughout, route) có âm "ou" phát âm là /uː/. 3. Which word has a different stress pattern from that of the others? A. colleague B. expertise C. refugee D. volunteer Giải Thích: Kiến thức về trọng âm A. colleague /ˈkɒliːɡ/ (stress vào âm tiết đầu) B. expertise /ˌɛkspəˈtiːz/ (stress vào âm tiết thứ ba) C. refugee /ˌrɛfjuːˈdʒiː/ (stress vào âm tiết thứ ba) D. volunteer /ˌvɒlənˈtɪə/ (stress vào âm tiết thứ ba) 4. Which word has a different stress pattern from that of the others? A. transfer B. conduct C. maintain D. compose Giải Thích: Kiến thức về trọng âm A. transfer /ˈtrænsfɜːr/ (stress vào âm tiết đầu) B. conduct /kənˈdʌkt/ (stress vào âm tiết thứ hai) C. maintain /meɪnˈteɪn/ (stress vào âm tiết thứ hai) D. compose /kəmˈpəʊz/ (stress vào âm tiết thứ hai)
5. Alice: When is the board meeting scheduled? Bob: It's planned for _________ the quarterly review next month. A. during B. while C. since D. within Giải Thích: Kiến thức về liên từ Câu hỏi yêu cầu chỉ thời gian, và "during" là từ đúng nhất để chỉ thời điểm khi một sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định. "During the quarterly review" nghĩa là trong suốt cuộc họp hàng quý. Tạm Dịch: Alice: Cuộc họp hội đồng quản trị được lên lịch khi nào? Bob: Cuộc họp dự kiến diễn ra trong đợt đánh giá hàng quý vào tháng tới. 6. Tourist: Where can I find the historical manuscripts? Librarian: They're kept _________ the restricted section of our archives. A. in B. at C. with D. by Giải Thích: Kiến thức về giới từ "In" là giới từ phù hợp khi chỉ ra rằng các tài liệu được cất giữ trong một khu vực cụ thể, tức là "restricted section" trong kho lưu trữ. Tạm Dịch: Tourist: Tôi có thể tìm thấy các bản thảo lịch sử ở đâu? Librarian: Chúng được lưu giữ trong phần hạn chế của kho lưu trữ của chúng tôi. 7. Security Guard: Where exactly did you park your car? Visitor: I parked _________ the main entrance and the parking garage. A. between B. during C. before D. within Giải Thích: Kiến thức về giới từ chỉ nơi chốn "Between" được sử dụng khi chỉ vị trí ở giữa hai điểm, trong trường hợp này là giữa cửa chính và nhà để xe. Tạm Dịch: Security Guard: Anh đỗ xe ở đâu vậy? Visitor: Tôi đỗ xe giữa lối vào chính và bãi đỗ xe. 8. Tech Support: What seems to be the issue with your device? Customer: It keeps crashing whenever I open multiple applications. Tech Support: Sounds like we need to check the_________. A. optimization B. configuration C. specification D. customization Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Configuration" liên quan đến cách thức cài đặt hoặc cấu hình thiết bị, phù hợp khi cần kiểm tra lỗi liên quan đến việc thiết lập phần mềm hoặc hệ thống. Tạm Dịch: Tech Support: Có vẻ như thiết bị của bạn đang gặp vấn đề gì? Customer: Thiết bị liên tục bị sập mỗi khi tôi mở nhiều ứng dụng. Tech Support: Có vẻ như chúng ta cần kiểm tra cấu hình.
9. Student: Have you read the research paper _________ Dr. Thompson published last week? Professor: Yes, it's quite groundbreaking. A. who B. where C. what D. which Giải Thích: Kiến thức về MĐQH "Which" được sử dụng để chỉ rõ danh từ "research paper" đã được đề cập trước đó. "Which" kết nối thông tin về bài báo nghiên cứu. Tạm Dịch: Student: Bạn đã đọc bài nghiên cứu mà Tiến sĩ Thompson công bố tuần trước chưa? Professor: Có, nó khá là đột phá. 10. Professor: Your research presentation was quite _________. Student: Thank you, I spent months gathering and analyzing the data. A. groundbreaking B. conventional C. rudimentary D. superficial Giải Thích: Kiến thức về từ vựng Groundbreaking" có nghĩa là "mới mẻ, có tính đột phá", phù hợp với lời khen ngợi về bài thuyết trình nghiên cứu xuất sắc. Tạm Dịch: Professor: Bài thuyết trình nghiên cứu của bạn khá mang tính đột phá. Student: Cảm ơn bạn, tôi đã dành nhiều tháng để thu thập và phân tích dữ liệu. 11. Emma: Could you _________ these documents while I'm away at the conference? Mark: Sure, I'll make sure they're properly processed. A. look through B. look after C. look up D. look into Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ "Look through" có nghĩa là xem qua tài liệu, điều này phù hợp với yêu cầu của Emma khi vắng mặt. Tạm Dịch: Emma: Bạn có thể xem qua những tài liệu này khi tôi đi dự hội nghị không? Mark: Chắc chắn rồi, tôi sẽ đảm bảo chúng được xử lý đúng cách. 12. HR Manager: We need to address the high turnover rate in our department. Director: I agree. Let's implement a new _________. A. initiative B. perspective C. framework D. structure Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Initiative" là sáng kiến, là hành động mới được đề xuất để giải quyết vấn đề tỷ lệ nghỉ việc cao. Tạm Dịch: HR Manager: Chúng ta cần giải quyết tỷ lệ luân chuyển nhân sự cao trong phòng ban của mình. Director: Tôi đồng ý. Hãy triển khai một sáng kiến mới. 13. Recruiter: Would you be open to relocating for this position? Candidate: "_________”. I've always wanted to experience working abroad, and this opportunity seems perfect.
A. I might consider it B. I'll think about it C. Absolutely, without hesitation D. Perhaps next time Giải Thích: Kiến thức về giao tiếp Đáp án đúng: C. Absolutely, without hesitation "Absolutely, without hesitation" thể hiện sự đồng ý ngay lập tức và chắc chắn. Tạm Dịch: Recruiter: Bạn có sẵn sàng chuyển đi nơi khác cho vị trí này không? Candidate: "Hoàn toàn đồng ý, không do dự". Tôi luôn muốn trải nghiệm làm việc ở nước ngoài và cơ hội này có vẻ hoàn hảo. 14. Ken: “_________" I noticed you've been working late hours recently. Is everything alright? Max: Thanks for asking. I'm just trying to meet the project deadline. A. I was wondering if B. By the way C. I couldn't help but notice D. Just to mention Giải Thích: Kiến thức về giao tiếp Đáp án đúng: C. I couldn't help but notice "I couldn't help but notice" là cách diễn đạt tự nhiên để chỉ ra rằng bạn đã nhận thấy điều gì đó mà không thể không chú ý đến. Tạm Dịch: Ken: "Tôi không thể không nhận ra" Tôi nhận ra dạo này anh làm việc muộn. Mọi chuyện ổn chứ? Max: Cảm ơn anh đã hỏi thăm. Tôi chỉ đang cố gắng hoàn thành đúng thời hạn của dự án. II. Look at the sign or the notice. Choose the best answer (A, B, C, or D) for questions 15 and 16. (0.5 pt) 15. What does this orange warning light typically indicate when it illuminates on your vehicle's dashboard? A. The parking brake is engaged or there's a problem with the braking system B. The engine oil pressure is low C. The tire pressure monitoring system has detected low tire pressure

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.