PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text TEST 8 - CKI GLOBAL 12 - NEW 2026 ( GV ).docx



nghệ được tích hợp trong hạ tầng theo dõi mọi thứ từ lưu lượng giao thông đến tiêu thụ năng lượng theo thời gian thực. Đây là lựa chọn tự nhiên, chuẩn xác và mạch lạc. B. have embedded – SAI – Đáp án này sai vì dùng thì hiện tại hoàn thành ở dạng chủ động: “Technologies have embedded…” suy ra mang nghĩa “các công nghệ đã nhúng cái gì đó”, không hợp lý vì công nghệ là đối tượng được nhúng vào hạ tầng, chứ không phải là chủ thể đi nhúng cái khác. Về ngữ pháp thì đúng, nhưng về nghĩa thì hoàn toàn sai trong ngữ cảnh này. C. was embedded – SAI – “Was embedded” là bị động quá khứ đơn, số ít. Chủ ngữ “Technologies” là số nhiều nên không thể đi với “was”. Hơn nữa, việc dùng quá khứ đơn ngắt mạch văn bản, vì đoạn văn đang mô tả hiện tượng chung, mang tính phổ quát, chứ không phải một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Vậy nên đáp án này vừa sai ngữ pháp, vừa sai logic diễn đạt. D. embedding – SAI – “Embedding” là hiện tại phân từ (V-ing), nhưng nếu thay vào sẽ thành “Technologies embedding within our infrastructure…”, thiếu động từ “are” hoặc “that are” nên sai ngữ pháp. Ngoài ra, “embedding” thường diễn tả hành động đang diễn ra, không phù hợp với bối cảnh mô tả trạng thái cố định của công nghệ được tích hợp trong hạ tầng. Vì thế, đáp án này cũng không đúng. Tạm dịch: Technologies embedded within our infrastructure monitor everything from traffic flow to energy consumption in real time. (“Các công nghệ được tích hợp trong hạ tầng của chúng ta giám sát mọi thứ từ lưu lượng giao thông đến mức tiêu thụ năng lượng theo thời gian thực.”) Question 4:A. equilibration B. rejuvenation C. remediation D. revitalization Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. equilibration – SAI – “Equilibration” nghĩa là “sự cân bằng hóa, quá trình đạt đến trạng thái cân bằng”. Về mặt ngữ pháp, nó là danh từ nên có thể điền vào chỗ trống. Tuy nhiên, về ngữ nghĩa, “engineer biospheric equilibration” nghe gượng ép, vì “equilibration” thường dùng trong ngữ cảnh khoa học tự nhiên (hóa học, sinh học), không phổ biến khi nói về các giải pháp đô thị. Nó không tạo ra sự trang trọng, mạnh mẽ và mang tính tích cực như mong đợi trong đoạn văn. Vì vậy, đây là lựa chọn không phù hợp. B. rejuvenation – SAI – “Rejuvenation” có nghĩa là “sự trẻ hóa, tái sinh” – thường dùng khi nói về con người, văn hóa hoặc phục hồi diện mạo. Nếu ghép vào “biospheric rejuvenation”, nghĩa là “sự tái sinh của sinh quyển”. Tuy nhiên, dùng từ này trong văn cảnh đô thị có vẻ quá thiên về cảm xúc, không mang tính kỹ thuật. Đoạn văn cần một từ thể hiện tính phục hồi hệ sinh thái thông qua công nghệ và hạ tầng bền vững, chứ không đơn thuần là “tái sinh” mang tính hình tượng. Do đó, phương án này chưa thật sự chính xác. C. remediation – SAI – “Remediation” nghĩa là “sự khắc phục, xử lý” (thường dùng trong “environmental remediation”: xử lý ô nhiễm môi trường). Ghép vào thì thành “biospheric remediation”. Về ngữ nghĩa, nghe có vẻ hợp lý, nhưng sắc thái nghiêng về “sửa chữa sau khi đã có hư hại”. Trong khi đoạn văn miêu tả smart cities chủ động thiết kế hệ sinh thái đô thị, hướng đến sự phát triển bền vững, chứ không chỉ khắc phục vấn đề. Vì vậy, “remediation” chưa phải là lựa chọn mạnh mẽ nhất để truyền đạt tinh thần tích cực và chủ động. D. revitalization – ĐÚNG – “Revitalization” nghĩa là “sự hồi sinh, phục hồi sức sống”. Cụm “biospheric revitalization” mang nghĩa “sự hồi sinh sinh quyển” – hoàn toàn phù hợp trong ngữ cảnh này. Đoạn văn
nhấn mạnh các thành phố thông minh đang chủ động tạo ra sự sống mới cho môi trường thông qua quản lý

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.