Content text BẢNG TỪ UNIT 7- LỚP 11(5 SÁCH).pdf
1 BẢNG TỪ UNIT 7 - SGK LỚP 11 Compiled by Mrs Trang Anh Facebook: Mrstranganh87 UNIT 7- ECOLOGICAL SYSTEMS (I LEARN SMART WORLD) STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Seed /siːd/ n hạt giống 2 Native /ˈneɪtɪv/ a bản địa, bản xứ 3 Ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ n hệ sinh thái 4 Poison Poisonous /ˈpɔɪzn/ /ˈpɔɪzənəs/ n a chất độc, thuốc độc có độc 5 Threat Threaten /θret/ /ˈθretn/ n v mối đe dọa hăm dọa, đe dọa 6 Spread /spred/ v/n lây lan, lan tràn 7 Living thing /ˌlɪvɪŋ ˈθɪŋ/ np sinh vật sống 8 Cane toad /ˈkeɪn təʊd/ np cóc mía 9 Landscape /ˈlændskeɪp/ n phong cảnh 10 Hiking /ˈhaɪkɪŋ/ n đi bộ đường dài 11 Diving /ˈdaɪvɪŋ/ n lặn 12 Scary /ˈskeri/ a đáng sợ 13 Grassland /ˈɡræslænd/ n đồng cỏ 14 Glacier /ˈɡleɪʃər/ n sông băng 15 Volcano /vɑːlˈkeɪnəʊ/ n núi lửa 16 Coral reef /ˈkɔːrəl riːf/ np rạn san hô 17 Habitat /ˈhæbɪtæt/ n môi trường sống 18 Relocate /ˌriːˈləʊkeɪt/ v di dời, chuyển địa điểm
2 19 Invasive /ɪnˈveɪsɪv/ a xâm lấn 20 Light shower /ˈlaɪt ˈʃaʊər/ np mưa nhỏ 21 Hot spring /ˌhɑːt sprɪŋ/ np suối nước nóng 22 Sunshine /ˈsʌnʃaɪn/ n ánh nắng mặt trời 23 Freezing /ˈfriːzɪŋ/ a đóng băng, đông lạnh 24 Illegal hunting /ɪˈliːɡl hʌntɪŋ/ np săn bắn trái phép STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Go extinct tuyệt chủng 2 Pay fines for doing sth trả tiền phạt vì làm điều gì đó 3 Be likely to do sth có khả năng, có vẻ sắp làm điều gì đó 4 Let sb do sth = allow/permit sb to do sth cho phép ai làm gì đó 5 Cut down chặt, đốn, hạ 6 Get sick from doing sth bị ốm vì làm việc gì đó 7 Ban doing sth cấm làm việc gì đó 8 Deter sb from doing sth ngăn cản ai làm việc gì đó 9 Do harm to sb/sth gây hại cho ai/cái gì 10 Cause/do damage to sth gây thiệt hại cho cái gì 11 Make sb aware of sth làm cho ai nhận thức được điều gì UNIT 7- EDUCATION OPTIONS FOR SCHOOL-LEAVERS (SÁCH ANH 10- GLOBAL SUCCESS) STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Education fair /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən fer/ np hội chợ giáo dục 2 Option Optional /ˈɑːp.ʃən/ /ˈɑːp.ʃən.əl/ n a sự lựa chọn, tùy chọn tuỳ ý, tùy chọn 3 Entrance exam /ˈen.trəns ɪɡˌzæm/ np kỳ thi tuyển sinh 4 Academic Academy Academics /ӕkəˈdemik/ /əˈkӕdəmi/ /ˌæk.əˈdem.ɪks/ a n n hàn lâm học viện các môn học ở trường trung học hoặc đại học
3 Academician /əˌkæd.əˈmɪʃ.ən/ n học viên 5 Vocational school /voʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌskuːl/ np trường dạy nghề 6 Mechanic /məˈkæn.ɪk/ n thợ máy, công nhân cơ khí 7 Sensible Sensitive Senseless Sense /ˈsen.sə.bəl/ /ˈsen.sə.t̬ɪv/ /ˈsens.ləs/ /sens/ a a a n có đầu óc xét đoán, khôn ngoan nhạy cảm ngu dại, không hợp lý giác quan, cảm giác, ý thức 8 Representative /ˌrep.rɪˈzen.t̬ə.t̬ɪv/ n người đại diện 9 School-leaver /ˌskuːl ˈliː.vɚ/ n người vừa học xong, người mới ra trường 10 Higher education /ˌhaɪ.ɚ ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ np giáo dục đại học 11 Qualification Qualify Qualified /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ /ˈkwɑː.lə.faɪ/ /ˈkwɑː.lə.faɪd/ n v a bằng cấp, năng lực; chuyên môn đủ tiêu chuẩn, có đủ điều kiện đủ tiêu chuẩn, đủ trình độ 12 Graduation Graduate /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ /ˈɡrædʒ.u.ət/ n v/n sự tốt nghiệp tốt nghiệp, sinh viên tốt nghiệp 13 Specific /spəˈsifik/ a rõ ràng, cụ thể 14 Official /əˈfiʃəl/ a chính thức 15 Record /rɪˈkɔːrd/ n thành tích, kỷ lục, sự ghi lại 16 Pursue /pɚˈsuː/ v theo đuổi 17 Education Educational Educated Educative Educator Educate /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/ /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən.əl/ /ˈedʒ.ə.keɪ.t̬ɪd/ /ˈedʒ.ə.keɪ.t̬ɪv/ /ˈedʒ.ə.keɪ.t̬ɚ/ /ˈedʒ.ə.keɪt/ n a a a n v sự giáo dục thuộc giáo dục được đào tạo, có học thức mang tính giáo dục giáo viên, giảng viên giáo dục, dạy học 18 Expert /ˈek.spɝːt/ n/a chuyên gia/về mặt chuyên môn 19 Formal Informal /ˈfɔːr.məl/ /ɪnˈfɔːr.məl/ a a chính thức; chính thống, trang trọng không chính thống 20 Degree /dɪˈɡriː/ n bằng cấp 21 Independently /ˌɪn.dɪˈpen.dənt.li/ adv một cách độc lập 22 Job market /dʒɑːb ˈmɑːr.kɪt/ np thị trường việc làm 23 Apprenticeship Apprentice /əˈpren.t̬ɪs.ʃɪp/ /əˈpren.t̬ɪs/ n n quá trình/thời gian học việc người học việc
4 24 Hands-on /ˌhændˈzɑːn/ a thực tế, thực tiễn 25 Experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ n kinh nghiệm, sự từng trải 26 Wage Salary /weɪdʒ/ /ˈsæl.ɚ.i/ n n tiền công tiền lương 27 Cover /ˈkʌv.ɚ/ v trang trải; bao phủ, bao trùm 28 Living cost /ˈlɪv.ɪŋ ˌkɑːst/ np sinh hoạt phí 29 Institution /ˌɪn.stəˈtuː.ʃən/ n cơ quan; trụ sở cơ quan, tổ chức, thể chế 30 Educational journey /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən.əl ˈdʒɝː.ni/ np hành trình giáo dục 31 Critical thinking skill /ˌkrɪt̬.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ skɪl/ np kỹ năng tư duy phản biện 32 Professional /prəˈfeʃ.ən.əl/ a chuyên nghiệp 33 Brochure /broʊˈʃʊr/ n tờ rơi quảng cáo 34 Formal education /ˈfɔːr.məl ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/ np giáo dục chính quy 35 Alternatively /ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv.li/ adv ngoài ra 36 Bachelor’s degree /ˌbætʃ.əl.ɚz dɪˈɡriː/ np bằng cử nhân 37 Master’s degree /ˌmæs.tɚz dɪˈɡriː/ np bằng thạc sĩ 38 Doctorate /ˈdɑːk.tɚ.ət/ n bằng tiến sĩ STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Make a decision đưa ra quyết định 2 Be glad to do sth rất vui khi làm điều gì 3 Get into university đậu vào đại học 4 Hope to do sth hy vọng làm gì đó 5 Follow one’s dream theo đuổi ước mơ 6 Regret doing sth Regret to do sth hối hận vì đã làm gì rất tiếc khi phải làm gì 7 Make sb + adj Make sb do sth làm cho ai đó thế nào khiến cho ai đó làm gì 8 Be proud of sb/sth tự hào về ai/điều gì 9 Help sb (to) do sth giúp ai đó làm điều gì