Content text ILSW8- BÀI BỔ TRỢ UNIT 4 - KEY.docx
* ENGLISH TYP E PRONUNCIATION VIETNAMESE avalanche (n) /ˈævəlæntʃ/ tuyết lở blizzard (n) /ˈblɪzərd/ trận bão tuyết disaster (n) /dɪˈzæstər/ thảm họa disastrous (adj) /dɪˈzæstrəs/ thảm khốc drought (n): /draʊt/ hạn hán earthquake (n): /ˈɜ:rθkweɪk/ động đất flood (n): /flʌd/ lũ lụt flooded (adj): /ˈflʌdɪd/ bị ngập, úng heat wave (n): /ˈhi:t weɪv/ đợt nóng landslide (n): /ˈlændslaɪd/ sạt lở đất tsunami (n): /tsu:ˈnɑ:mi/ sóng thần typhoon (n): /taɪˈfu:n/ bão nhiệt đới wildfire (n): /ˈwaɪldfaɪər/ cháy rừng battery (n): /ˈbætəri/ pin board up (phr v): /bɔ:rd ˈʌp/ bịt kín (cửa, cửa sổ,…) bằng gỗ fire extinguisher (n): /ˈfaɪər ɪkˌstɪŋɡwɪʃə/ bình cứu hỏa emergency service (n): /ɪˈmɜ:rdʒənsi ˌsɜ:rvɪs/ dịch vụ cấp cứu, cứu hộ escape plan (n): /ɪˈskeɪp plæn/ sơ đồ thoát hiểm stock up (phr) /stɑ:k ʌp/ dự trữ first aid kit (n) /ˌfɜ:rst ˈeɪd kɪt/ bộ sơ cứu flashlight (n) /ˈflæʃlaɪt/ đèn pin supply (n) /səˈplaɪ/ sự cung cấp supply (v) /səˈplaɪ/ cung cấp supplier (n) /səˈplaɪə/ nhà cung cấp task (n) /tæsk/ nhiệm vụ supplies (n, pl) /səˈplaɪz/ nhu yếu phẩm expect (v) /ɪkˈspekt/ dự báo, cho là, kỳ vọng expectation (n) /ˌekspekˈteɪʃən/ sự kỳ vọng immediate (adj) /ɪˈmi:diət/ tức thời immediately (adv): /ɪˈmi:diətli/ ngay lập tức inform (v) /ɪnˈfɔ:rm/ thông báo informative (adj) /ɪnˈfɔrmətɪv/ cung cấp nhiều UNIT 4 DISASTERS VOCABULARY