PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text B5.2_Trắc Nghiệm (Bản Giáo viên 1).pdf

CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Page 1 Sưu tầm và biên soạn BÀI 5: PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN DẠNG 1. PHƯƠNG TRÌNH sin x  m Câu 1: Phương trình 2.sin x 1  0 có tập nghiệm là A. 5 2 ; 2 , 6 6 S k k k                . B. 2 2 ; 2 , 3 3 S k k k                . C. 2 ; 2 , 6 6 S k k k                 . D. 1 2 , 6 S k  k           . Lời giải Ta có:   2 1 6 2.sin 1 0 sin sin sin 2 6 5 2 6 x k x x x k x k                       Câu 2: Tất cả các nghiệm của phương trình sin sin 3 x   là A.   2 3 2 3 x k k x k               . B.   2 3 2 2 3 x k k x k              . C.   3 x k k      . D.   3 2 3 x k k x k              . Lời giải Áp dụng công thức:   2 sin sin 2 x a k x a k x a k                . Câu 3: Nghiệm của phương trình 2sin x 1  0 là A. 7 2 ; 2 . 6 6 x k x k         B. 7 2 ; 2 . 6 6 x k x k          CHƯƠN G I HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC II HỆ THỐNG BÀI TRẮC NGHIỆM. = = =I
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Page 2 Sưu tầm và biên soạn C. 2 ; 2 . 8 x k x k        D. 5 2 ; 2 . 6 6 x k x k          Lời giải Ta có: 1 2sin 1 0 sin 2 x x      2 2 6 6 ( ) 7 2 2 6 6 x k x k k x k x k                                 Vậy phương trình có nghiệm là 7 2 ; 2 . 6 6 x k x k          Câu 4: Nghiệm của phương trình sin 1 0 3 x           là A. 7 2 6 x k     , k   . B. 5 6 x k     , k   . C. 7 6 x k      , k   . D. 5 2 6 x k     , k   . Lời giải sin 1 0 sin 1 3 3 x x                      5 2 2 3 2 6 x k x k              , k   . Với k   , 5 2 6 x k     cũng là nghiệm của phương trình. Câu 5: Phương trình 2 0 3 3 sin  x         có nghiệm là A.   3 x k k .       B. x  k  k . C.   2 3 3 2 . k x k      D.   3 2 2 . k x k      Lời giải Phương trình 2 2 0 3 3 3 3 sin x x k                 2 3 3 3 2 2 . x k k x k            Câu 6: Nghiệm của phương trình sin x  sin 2 là: A. 2 2 2 2 x k x k           , k  . B. 2 2 2 2 x k x k             , k  . C. 2 2 x k x k             , k  . D. 2 2 2 2 x k x k             , k  . Lời giải   2 2 sin sin 2 2 2 x k x x k                với k  .
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Page 3 Sưu tầm và biên soạn Câu 7: Họ nghiệm của phương trình sin sin 5 x   là A. 5 , , 4 5          x k k l x l     .B. 2 5 , , 4 2 5          x k k l x l     . C. 2 5 , , 2 5           x k k l x l     . D. 5 , , 5           x k k l x l     . Lời giải Áp dụng công thức nghiệm của phương trình 2 sin sin , , 2             x k x k l x l       . Ta có sin sin 5 x   2 5 , , 4 2 5           x k k l x l     . Câu 8: Phương trình sin 2 0 3 x          có nghiệm là A. x  k , k   . B. , 6 2      k x k . C. , 2  x   k k   . D. , 3  x   k k   . Lời giải Ta có           sin 2 0 3 x  2   ,  3 x k k      ,  6 2 k x k . Câu 9: Tập nghiệm của phương trình 5 sin sin 3 x   là A. 5 2 2 ; 2 ; 3 3 S k k k                 B. 5 7 2 ; 2 ; 3 3 S k k k                . C. 5 5 2 ; 2 ; 3 3 S k k k                 . D. 5 2 ; ; 3 3 S k k k                 . Lời giải Áp dụng công thức nghiệm, ta có   5 5 2 2 5 3 3 sin sin 3 5 2 2 2 3 3 x k x k x k x k x k                                    .
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Page 4 Sưu tầm và biên soạn Câu 10: Phương trình sin x  sin 80 có tập nghiệm là A. S  80  k360,100  k360, k  . B. S  80  k360,80  k360, k  . C. S  40  k360,140  k360, k  . D. S  80  k180,100  k180, k  . Lời giải Ta có 80 360 80 360 sin sin80 180 80 360 100 360 x k x k x x k x k                             với k  . Câu 11: Tập nghiệm của phương trình sin 2x  1 là A. 2 , 4 S k k             . B. , 2 S k k             . C. , 4 S k k             . D. , 4 S k k             . Lời giải Ta có sin 2 1 2 2 2 4 x x k x k               , k  . Câu 12: Họ nghiệm của phương trình 1 sin 2 x  là A. 2 3 , 2 2 3 x k k x k              . B. 2 6 , 5 2 6 x k k x k              . C. x  k , k  . D. 1 2 2 , 1 2 2 x k k x k              . Lời giải 2 2 1 6 6 sin sin sin , 2 6 5 2 2 6 6 x k x k x x k x k x k                                     Câu 13: Nghiệm của phương trình sin 1 2 x  là A. x    k4 , k  . B. x  k2 , k  . C. x    k2 , k  . D. 2 , 2 x k k      . Lời giải Phương trình tương đương sin 1 2 4 , 2 2 2 x x k x k k             Câu 14: Phương trình sin 1 3 x          có nghiệm là A. 2 3 x k     . B. 5 6 x k     . C. 5 2 6 x k     . D. 2 3 x     .

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.