Content text FP 9 - UNIT 2 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc
2 cơ, tránh không quyết định lúc này, về sau còn quyền chọn) 22. consequence /ˈkɒnsɪkwəns/ (n) : hậu quả, tầm quan trọng 23. deceive /dɪˈsiːv/ (v) : lừa dối, không chung thủy 24. envious /ˈenviəs/ (adj) : ghen tỵ, đố kỵ 25. identity /aɪˈdentəti/ (n) : nét riêng biệt, nét nhận dạng 26. reward /rɪˈwɔːd/ (v) : thưởng, thưởng công => reward /rɪˈwɔːd/ (n) : phần thưởng, sự thưởng công 27. trust /trʌst/ (v) : tin tưởng => trust /trʌst/ (n) : sự tin, sự tin cậy, sự tín nhiệm 28. fair /feə(r)/ (adj) : công bằng, không thiên vị; đúng # unfair /ˌʌnˈfeə(r)/ (adj) : bất công 29. result /rɪˈzʌlt/ (n) : kết quả 30. honest /ˈɒnɪst/ (adj) : trung thực, chân thật # dishonest /dɪsˈɒnɪst/ (adj) : bất lương, bất chính => honesty /ˈɒnəsti/ (n) : tính trung thực, tính chân thật # dishonesty /dɪsˈɒnɪsti/ (n) : tính chất bất lương, tính chất bất chính => honestly /ˈɒnɪstli/ (adv) : 1 cách trung thực, 1 cách chân thật # dishonestly /dɪsˈɒnɪstli/ (adv) : 1 cách bất lương, 1 cách bất chính 31. experience /ɪkˈspɪəriəns/ (v) : trải qua, nếm mùi 32. negative /ˈneɡətɪv/ (adj) : tiêu cực => negatively /ˈneɡətɪvli/ (adv) : 1 cách tiêu cực 33. emotion /ɪˈməʊʃn/ (n) : sự xúc động, sự xúc cảm 34. find out (phr.v) : tìm hiểu; hỏi xem ra sao, phát hiện 35. cheat /tʃiːt/ (v) : gian lận, lừa, bịp 36. break a promise /ˈprɒmɪs/ : bội ước, không giữ lời hứa # keep a promise : giữ lời hứa 37. benefit from /ˈbenɪfɪt/ /frɒm/ (v) : hưởng lợi từ, được lợi từ 38. moral /ˈmɒrəl/ (adj) : thuộc đạo đức 39. value /ˈvæljuː/ (n) : giá trị 40. situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ (n) : tình huống 41. make a difference /ˈdɪfrəns/ (idiom) : tạo ra sự khác biệt (cải thiện cho tốt hơn)
3 42. delighted /dɪˈlaɪtɪd/ (adj) : vui thích 43. admit /ədˈmɪt/ (v) : nhận, thừa nhận, thú nhận 44. shocked /ʃɒkt/ (adj) : hốt hoảng 45. angry /ˈæŋɡri/ (adj) : giận dữ, tức giận 46. particular /pəˈtɪkjələ(r)/ (adj) : riêng, cá biệt, đặc biệt => particularly /pəˈtɪkjələli/ (adv) : đặc biệt 47. depend on /dɪˈpend/ (phr.v) : dựa vào 48. principle /ˈprɪnsəpl/ (n) : nguyên lý; nguyên tắc 49. appearance /əˈpɪərəns/ (n) : diện mạo 50. personality /ˌpɜːsəˈnæləti/ (n) : nhân cách, cá tính, phẩm chất 51. extreme /ɪkˈstriːm/ (adj) : cực độ, rất => extremely /ɪkˈstriːmli/ (adv) : cực kỳ, rất 52. face /feɪs/ (v) : hướng về, đối diện với, đối mặt với 53. dilemma /dɪˈlemə/ /daɪˈlemə/ (n) : thế lưỡng nan, thế khó xử 54. cover /ˈkʌvə(r)/ (v) : che, phủ # uncover /ʌnˈkʌvə(r)/ (v) : khám phá ra, phát hiện READING 1. predict /prɪˈdɪkt/ (v) : tiên đoán, đoán trước 2. chef /ʃef/ (n) : đầu bếp; bếp trưởng ở cửa hàng ăn 3. lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ (n) : lối sống, phong cách sống 4. in common /ˈkɒmən/ : chung, tương đồng 5. money /ˈmʌni/ (n) : tiền => moneyless /'mʌnilis/ (adj) : không tiền, không một xu dính túi, nghèo rớt mồng tơi 6. use /juːz/ (v) : dùng, sử dụng => useful /ˈjuːsfl/ (adj) : có ích, hữu ích # useless /ˈjuːsləs/ (adj) : vô ích, vô dụng => usefully /ˈjuːsfəli/ (adv) : 1 cách có ích, 1 cách hữu ích => uselessly /ˈjuːsləsli/ (adv) : 1 cách vô ích, 1 cách vô dụng 7. home /həʊm/ (n) / (adj) : nhà / trong nhà, thuộc gia đình => homeless /ˈhəʊmləs/ (adj) : không nhà cửa, vô gia cư => homelessness /ˈhəʊmləsnəs/ (n) : tình trạng không nhà cửa, tình trạng vô gia cư
4 8. waste /weɪst/ (v) : lãng phí, phung phí => wasteful /ˈweɪstfl/ (adj) : gây lãng phí, hoang phí => wastefully /ˈweɪstfəli/ (adv) : 1 cách lãng phí, 1 cách hoang phí => wastefulness /ˈweɪstflnəs/ (n) : sự gây lãng phí, sự hoang phí 9. harm /hɑːm/ (v) : làm hại, gây tai hại => harmful + to /ˈhɑːmfl/ (adj) : gây tai hại cho, có hại cho # harmless /ˈhɑːmləs/ (adj) : vô hại => harmfully /ˈhɑːmfəli/ (adv) : 1 cách có hại => harmfulness /ˈhɑːmflnəs/ (n) : sự có hại; tính gây tai hại 10. care + about /keə(r)/ (v) : để ý đến, quan tâm đến; lo lắng đến => care /keə(r)/ (n) : sự chăm sóc => careful /ˈkeəfl/ (adj) : cẩn thận # careless /ˈkeələs/ (adj) : cẩu thả, tắc trách => carefully /ˈkeəfəli/ (adv) : 1 cách cẩn thận # carelessly /ˈkeələsli/ (adv) : 1 cách cẩu thả 11. think /θɪŋk/ (v) : nghĩ, suy nghĩ => thought /θɔːt/ (n) : sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ => thoughtful /ˈθɔːtfl/ (adj) : có suy nghĩ, chín chắn # thoughtless /ˈθɔːtləs/ (adj) : không suy nghĩ, vô tư lự => thoughtfully /ˈθɔːtfəli/ (adv) : 1 cách chín chắn, 1 cách ân cần # thoughtlessly /ˈθɔːtləsli/ (adv) : 1 cách vô tư => thoughtfulness /ˈθɔːtflnəs/ (n) : sự chín chắn, sự ân cần # thoughtlessness /ˈθɔːtləsnəs/ (n) : sự vô tư 12. fear /fɪə(r)/ (v) / (n) : sợ / nỗi sợ => fearful /ˈfɪəfl/ (adj) : sợ, đáng sợ, khủng khiếp # fearless /ˈfɪələs/ (adj) : không sợ => fearfully /ˈfɪəfəli/ (adv) : 1 cách lo sợ # fearlessly /ˈfɪələsli/ (adv) : 1 cách không sợ hãi => fearfulness /ˈfɪəflnəs/ (n) : sự lo sợ # fearlessness /ˈfɪələsnəs/ (n) : sự dũng cảm, sự không sợ hãi 13. taste /teɪst/ (v) / (n) : có vị, nếm / vị, sở thích => tasteful /ˈteɪstfl/ (adj) : có khiếu thẩm mĩ # tasteless /ˈteɪstləs/ (adj) : không có mùi vị