PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Bài ôn tập.docx

I. Công ty cổ phần Đầu tư – Thương mại Thành công có lĩnh vực kinh doanh chính là: Dệt may – sản xuất và kinh doanh các sản phẩm sợi, dệt, đan kim, nhuộm và may mặc; thời trang bán lẻ. Dựa vào các tài liệu sau (đơn vị: triệu đồng), hãy: Bài 1: Hoàn thành bảng phân tích và đánh giá biến động của chi phí bán hàng Chỉ tiêu 31/12/2023 31/12/2022 So sánh Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng ± % Tỷ trọng 1.Chi phí nhân viên 78.592 84.450 47,51 -5.858 2.Chi phí vận chuyển 20.451 32.521 18,30 -12.070 3.Chi phí thuê ngoài 14.589 15.560 8,75 -971 4.Chi phí khấu hao TSCĐ 587 624 0,35 -37 0,05 5.Chi phí khác 32.689 44.603 25,09 -11.914 -2,84 Tổng chi phí bán hàng 146.908 177.758 4,58 -30.850 0,38 Tổng chi phí kinh doanh 2.961.068 100 3.878.692 100 -917.624 -23,66 0 Doanh thu thuần 3.324.825   4.337.389   -1.012.564 -23,35   Bài chữa Tổng chi phí bán hàng của Cty CP Đầu tư Thương mại Thành Công năm 2023 có xu hướng giảm so với năm 2022, cụ thể giảm 30,850 trđ, tương ứng tốc độ giảm 17.36%. Tổng chi phí bán hàng

1. Giá vốn hàng bán 2.826.140 3.627.139 - 800.999 -22,08 2. Hàng tồn kho bình quân 1.141.492 1.351.200 -209.708 -15,52 3. Số vòng luân chuyển hàng tồn kho 4. Kỳ luân chuyển hàng tồn kho Bài 3: Hoàn thành bảng phân tích và đánh giá cơ cấu nợ phải trả Chỉ tiêu 31/12/2023 31/12/2022 So sánh Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng ± % Tỷ trọng NỢ PHẢI TRẢ 1.269.228 1.498.209 43,09 -15,28 -4,38 I. Nợ ngắn hạn 1.173.415 1.311.886 87,56 -10,56 4,89 Phải trả người bán ngắn hạn 265.312 176.426 13,45 50,38 9,16 Người mua trả tiền trước ngắn hạn 46.790 59.207 4,51 -20,97 -0,53 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 18.286 14.374 1,10 27,22 0,46 Phải trả người lao động 80.196 6,83 149.648 11,41 - 69.452 -4,57 Chi phí phải trả ngắn hạn 6.830 0,58 6.377 0,49 453 0,10 Phải trả ngắn hạn khác 22.187 1,89 20.632 1,57 1.555 0,32 Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 632.445 53,90 818.422 62,39 - 185.977 -8,49 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 101.369 8,64 66.800 5,09 34.569 3,55 II Nợ dài hạn 95.813 7,55 186.323 12,44 - 90.510 -48,58 -4,89 Phải trả dài hạn khác 17.974 18,76 17.953 9,64 21 0,12 9,12 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 48.044 50,14 140.900 75,62 - 92.856 -65,90 -25,48 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2.499 2,61 0 0,00 2.499   2,61 Dự phòng phải trả dài hạn 27.296 28,49 27.470 14,74 - 174 -0,63 13,75 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.279.363   3.477.065   -197.702 -5,69 Bài 4: Hoàn thiện bảng phân tích và phân tích tốc độ luân chuyển vốn lưu động Chỉ tiêu Năm 2023 Năm 2022 Chênh lệch ± % 1. Tổng luân chuyển thuần 3.411.918 4.447.971 - 1.036.053 -23,29 2. Vốn lưu động bình quân 2.148.744 2.425.600 - 276.856 -11,41
3. Số vòng luân chuyển vốn lưu động 4. Kỳ luân chuyển vốn lưu động Chỉ tiêu Năm 2023 Năm 2022 Chênh lệch ± % 1. Tổng luân chuyển thuần 3.411.918 4.447.971 (1.036.053) (23,29) 2. Vốn lưu động bình quân 2.148.744 2.425.600 (276.856) (11,41) 3. Số vòng luân chuyển vốn lưu động 1,59 1,83 (0,25) (13,41) 4. Kỳ luân chuyển vốn lưu động 227 196 30,40 15,49 Bài 5: Hoàn thành bảng phân tích và đánh giá cơ cấu tài sản dài hạn Chỉ tiêu 31/12/2023 31/12/2022 So sánh Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng ± % Tỷ trọng

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.