Content text ĐS7 - CĐ5. THỨ TỰ THỰC HIỆN PHÉP TÍNH.pdf
1 CHUYÊN ĐỀ 5: THỨ TỰ THỰC HIỆN CÁC PHÉP TÍNH. QUY TẮC CHUYỂN VẾ PHẦN I. TÓM TẮT LÍ THUYẾT. 1) Thứ tự thực hiện phép tính: a) Đối với biểu thức không có dấu ngoặc: - Nếu biểu thức chỉ có cộng, trừ hoặc nhân, chia ta thực hiện phép tính theo thứ tự từ trái sang phải. Nếu biểu thức có cả cộng, trừ, nhân, chia hoặc nâng lên lũy thừa ta thực hiện: nâng lên lũy thừa -> nhân, chia -> cộng, trừ. b) Đối với biểu thức có dấu ngoặc: - Nếu biểu thức có dấu ngoặc thì thực hện theo thứ tự: 2) Qui tắc chuyển vế: - Khi chuyển một số hạng tử từ vế này sang vế kia của một đẳng thức, ta phải đổi dấu số hạng tử đó. PHẦN II. CÁC DẠNG BÀI. Dạng 1: Thực hiện phép tính I. Phương pháp giải: + Thực hiện theo đúng thứ tự thực hiện phép tính, chú ý biểu thức có ngoặc và nâng lên lũy thừa. II. Bài toán. Bài 1: Thực hiện phép tính: a) 2 3,5 7 b) 7 3 . 12 Lời giải: a) 2 7 2 49 4 53 3,5 7 2 7 14 14 14 b) 7 7 3 . 12 4 Bài 2: Thực hiện phép tính: a) 8 15 18 27 b) 6 3 . 21 2 Lời giải: a) 8 15 4 5 1 18 27 9 9 b) 6 3 3 . 21 2 7
2 Bài 3: Thực hiện phép tính: a) 32 4 : 15 3 b) 2 5 3 . 6 5 Lời giải: a) 32 4 32 3 8 : . 15 3 15 4 5 b) 2 5 3 5 9 3 . . 6 5 6 25 10 Bài 4: Thực hiện phép tính: a) 1 4 5 . 2 7 14 b) 1 3 0 2021 2 4 Lời giải: a) 1 4 5 4 5 1 . 2 7 14 14 14 b) 1 3 1 3 2 3 4 3 0 2021 1 2 4 2 4 4 4 Bài 5: Thực hiện phép tính: a) 2 3 8 . 4 15 b) 0 1 2022 2 Lời giải: a) 2 3 8 9 8 3 . . 4 15 16 15 10 b) 0 1 1 3 2022 1 2 2 2 Bài 6: Thực hiện phép tính: a) 3 5 3 . 7 2 5 b) 2 2 4 12. 3 3 Lời giải: a) 3 5 3 3 3 6 21 27 . 7 2 5 7 2 14 14 14
3 b) 2 2 4 4 4 16 4 20 12. 12. 3 3 9 3 3 3 3 Bài 7: Thực hiện phép tính: a) 2 3 5 4 6 b) 3 12 25 4 5 6 Lời giải: c) 2 2 2 3 5 9 10 1 1 4 6 12 12 12 144 d) 3 12 25 1 3 5 15 . . 4 5 6 1 1 2 2 Bài 8: Thực hiện phép tính: a) 2 1 3 9 : 2 8 2 b) 1 4 1 : 2 5 2 Lời giải: a) 2 1 3 9 1 3 2 1 1 3 1 1 : . 2 8 2 4 8 9 4 12 12 12 3 b) 1 4 1 1 3 1 10 5 : : . 2 5 2 2 10 2 3 3 Bài 9: Thực hiện phép tính: a) 2 1 0,25 1 3 4 b) 2 3 1 3 0 : .2010 2 4 4 Lời giải: a) 2 1 1 2 5 3 2 9 4 5 0,25 1 3 4 4 3 4 2 3 6 6 6 b) 2 3 1 3 9 3 3 3 0 : .2010 .4 18 18 2 4 4 2 4 4 4 Bài 10: Thực hiện phép tính: a) 2 1 5 3 : 1 3 9 b) 2 3 1 4,5 6 5 2 Lời giải:
4 a) 2 1 5 1 9 1 4 3 : 1 . 1 1 3 9 9 5 5 5 b) 2 3 1 9 9 13 9 19 4,5 6 2 5 2 5 2 2 5 5 Bài 11: Thực hiện phép tính: a) 9 2 2 : 0,2 25 b) 2 3 1 1 1 1 2 5 5 2 2 Lời giải: a) 9 9 1 91 91 2 2 : 0,2 4 : .( 5) 25 25 5 25 5 b) 2 3 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 6 1 1 24 25 50 1 2 2. 5 5 2 2 25 5 2 25 25 4 2 25 4 2 100 100 100 100 5 8 Bài 12: Thực hiện phép tính: a) 2 3 ( 1) 2 2 5 : 2 15 3 3 6 b) 7 2 1 1 3 7 4 4 3 6 2 Lời giải: a) 2 3 ( 1) 2 2 5 1 4 8 1 4 3 1 1 2 5 3 1 : 2 : . 15 3 3 6 15 9 3 15 9 8 15 6 30 30 10 30 b) 7 2 1 1 19 23 25 1 7 3 7 4 4 3 6 2 4 3 6 2 4 Bài 13: Thực hiện phép tính: a) 2 1 2 0 3 : 2022 4 3 b) 2 4 2 .9 : 3 0,2 5 Lời giải: a) 2 2 2 1 2 12 3 8 17 289 0 1 : 2022 :1 4 3 12 12 12 12 144 b) 2 4 19 1 2 .9 : 3 0,2 36 : 36 : 4 9 5 5 5