Content text TEST 2 - GK1 GLOBAL 12 - NEW 2026 ( GV ).docx
B. made – ĐÚNG. Đây là quá khứ phân từ dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn (“Products made from recycled materials…” thay cho “Products that are made from recycled materials…”). Cách sử dụng này giúp câu ngắn gọn, súc tích và vẫn giữ nguyên nghĩa. “Made” bổ nghĩa cho “products,” làm rõ nguồn gốc của sản phẩm, là cách dùng phổ biến và chính xác trong tiếng Anh, đặc biệt trong các câu quảng cáo, mô tả sản phẩm. C. making – SAI. “Making” là hiện tại phân từ, mang tính chủ động hoặc diễn tả hành động đang xảy ra, không phù hợp với nghĩa bị động của câu. “Products making from recycled materials” không đúng ngữ pháp vì “making” không được sử dụng để chỉ trạng thái của sản phẩm đã được tạo ra. D. which made – SAI. “Which made” là mệnh đề quan hệ đầy đủ có đại từ quan hệ “which,” không phải dạng rút gọn, khiến câu trở nên dài dòng. Thêm nữa, thiếu trợ động từ “are” trong cụm “which made,” làm cấu trúc không chính xác và không tự nhiên trong ngữ cảnh này. Tạm dịch: Products made from recycled materials help preserve our natural resources. (Các sản phẩm được làm từ vật liệu tái chế giúp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên của chúng ta.) Question 3:A. for B. to C. with D. at Giải Thích: Kiến thức về giới từ A. for – ĐÚNG. “For” là giới từ thường đi kèm với “value” trong cụm “value for (something)”, nghĩa là giá trị tương ứng với điều gì đó. Câu “We offer customers exceptional value for their eco-conscious investments” mang ý: chúng tôi đem lại giá trị đặc biệt cho những khoản đầu tư hướng đến ý thức sinh thái của khách hàng. Đây là cách dùng chuẩn xác, phổ biến và tự nhiên nhất trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là trong quảng cáo. Tạm dịch: We offer customers exceptional value for their eco-conscious investments. (Chúng tôi mang đến cho khách hàng giá trị vượt trội cho những khoản đầu tư có ý thức bảo vệ môi trường của họ.) Question 4:A. green B. red C. purple D. blue Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định D. blue – ĐÚNG. Thành ngữ “out of the blue” có nghĩa là “một cách bất ngờ, tình cờ, không báo trước”, rất phổ biến và phù hợp trong ngữ cảnh này. Bên cạnh đó, sử dụng thành ngữ này còn tạo ấn tượng văn phong quảng cáo mang tính sáng tạo. Ngoài ra, “blue” còn gợi lên hình ảnh thiên nhiên, bầu trời, phù hợp với chủ đề sống xanh, bảo vệ môi trường của bài quảng cáo này. Tạm dịch: Out of the blue, nature provides perfect solutions to our most complex problems. (Từ những điều bất ngờ, thiên nhiên mang đến các giải pháp hoàn hảo cho những vấn đề phức tạp nhất của chúng ta.) Question 5:A. prosper B. prosperous C. prosperity D. prosperously Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. prosper – SAI. “Prosper” là một động từ mang nghĩa “phát đạt, thịnh vượng”. Khi đặt sau “redefining” (tái định nghĩa), động từ này không thể đứng một mình để chỉ một khái niệm hoặc trạng thái trừu tượng, bởi vì động từ không thể đóng vai trò là đối tượng bị “tái định nghĩa” trong cấu trúc này. Cụm “redefining
prosper” nghe vừa gượng gạo vừa sai ngữ pháp, và hoàn toàn không đúng trong cả văn viết lẫn văn nói tiếng Anh chuẩn. B. prosperous – SAI. “Prosperous” là tính từ, nghĩa là “thịnh vượng, phát đạt”, dùng để mô tả một người, quốc gia hoặc tổ chức. Tuy nhiên, “redefining” cần một danh từ theo sau để làm rõ đối tượng được tái định nghĩa. Dùng tính từ ở vị trí này khiến cụm từ “redefining prosperous” trở nên vô nghĩa, vì bạn không thể “tái định nghĩa một tính từ”, mà chỉ tái định nghĩa một khái niệm, trạng thái hoặc hiện tượng. C. prosperity – ĐÚNG. “Prosperity” là danh từ mang nghĩa “sự thịnh vượng, giàu có”, hoàn toàn phù hợp về mặt ngữ pháp khi đứng sau “redefining”. Cụm “redefining prosperity” có nghĩa là “tái định nghĩa sự thịnh vượng” – hàm ý thay đổi cách nhìn nhận truyền thống về giàu có, thành công, hướng đến những giá trị bền vững hơn (như sống xanh, bảo vệ môi trường). Đây là cách diễn đạt chuẩn xác, tự nhiên, và mang tính truyền cảm hứng trong quảng cáo hoặc văn bản ý nghĩa xã hội. D. prosperously – SAI. “Prosperously” là trạng từ (một cách thịnh vượng), được dùng để bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ khác chứ không thể đứng một mình sau “redefining” để chỉ đối tượng bị tác động. Cụm “redefining prosperously” không tạo thành ý nghĩa rõ ràng, vừa sai từ loại vừa không hợp lý về mặt logic trong tiếng Anh. Tạm dịch: Join the movement that's redefining prosperity through planetary stewardship. (Hãy tham gia vào phong trào đang tái định nghĩa sự thịnh vượng thông qua trách nhiệm bảo vệ hành tinh.) Question 6:A. to see B. seeing C. to seeing D. see Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. to see – ĐÚNG. Cấu trúc “wish to + V” là cấu trúc chuẩn trong tiếng Anh, diễn đạt mong muốn, kỳ vọng làm một điều gì đó. Trong quảng cáo này, “the world you wish to see” có nghĩa là “thế giới mà bạn mong muốn được nhìn thấy”, rất tự nhiên, truyền cảm hứng và phù hợp với phong cách ngôn ngữ của quảng cáo hướng đến hành động tích cực của người tiêu dùng. B. seeing – SAI. Sau “wish” không dùng trực tiếp với dạng V-ing. Cấu trúc “wish seeing” là sai ngữ pháp, không được chấp nhận trong tiếng Anh chuẩn và cũng không truyền tải đúng nghĩa mong muốn/khao khát. C. to seeing – SAI. Dạng “wish to seeing” hoàn toàn sai về mặt cấu trúc, bởi “wish” không bao giờ đi với “to V-ing”. Cách dùng này thường gây nhầm lẫn với cấu trúc “look forward to + V-ing” – nhưng ở đây, “wish to see” mới là cụm đúng. D. see – SAI. “Wish” không bao giờ đi trực tiếp với bare infinitive (động từ nguyên mẫu không “to”). “Wish see” là cấu trúc sai, không thể hiện rõ ngữ nghĩa của mong muốn/kỳ vọng. Tạm dịch: Because when you choose our products, you're not just making a purchase—you're casting a vote for the world you wish to see. (Bởi vì khi bạn lựa chọn sản phẩm của chúng tôi, bạn không chỉ mua hàng—bạn đang bầu chọn cho thế giới mà bạn muốn được nhìn thấy.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Beyond Borders: Your Invitation to Tomorrow's World