Content text Second Semester Midterm Exam GRADE 10 Test 13 Giải Chi Tiết.doc
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 7 Câu này yêu cầu điền từ vào chỗ trống để mô tả sự gia tăng của các công ty đa quốc gia. Các lựa chọn là: A. maximize – "Tối đa hóa" không phù hợp, vì nó là động từ và câu này cần danh từ. B. number – "Số lượng" là lựa chọn hợp lý, vì câu đang nói về sự gia tăng số lượng các công ty đa quốc gia. C. percentage – "Tỷ lệ" không phù hợp trong ngữ cảnh này. D. amount – "Lượng" không chính xác bằng "number" khi nói về số lượng các công ty. Đáp án đúng: B. number. Câu này yêu cầu điền từ vào chỗ trống để mô tả ảnh hưởng của Việt Nam trong việc định hình thương mại toàn cầu. Các lựa chọn là: A. practices – "Thực tiễn" có thể hợp lý, nhưng không phải là từ chính xác trong ngữ cảnh này. B. choices – "Lựa chọn" không phù hợp với ngữ cảnh thương mại toàn cầu. C. policies – "Chính sách" là lựa chọn phù hợp nhất, vì Việt Nam đang ảnh hưởng đến việc hình thành chính sách thương mại toàn cầu. D. rights – "Quyền" không hợp lý trong ngữ cảnh này. Đáp án đúng: C. policies. Câu 11. A. maximine B. number C. percentage D. amount Câu 12. A. practices B. choices C. policies D. rights Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Câu 13 a. Mai: Wow, that's impressive! I bet you've learned a lot of useful things from that. b. Mai: Hi Thùy! How have you been these past few months? I heard your company is working with many international organizations. c. Thùy: Hi Mai! I'm doing well, thanks. Yes, my company is collaborating with big organizations like WHO and the UN. A. resulted in – "Dẫn đến" là lựa chọn đúng, vì nó nói về kết quả trực tiếp của việc hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu. B. came up – "Nảy ra" không phù hợp trong ngữ cảnh này. C. put off – "Trì hoãn" không đúng với nghĩa trong câu này. D. focused on – "Tập trung vào" không hợp lý, vì câu đang nói về kết quả đã xảy ra. Đáp án đúng: A. resulted in.