PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 3. UNIT 3. HEALTHY LIVING FOR TEENS - HS.docx

UNIT 3. HEALTHY LIVING FOR TEEN I. VOCABULARY Stt Word Type Pronunciation Meaning 1 accomplish (v) /əˈkʌmplɪʃ/ hoàn thành, đạt được E.g. The students accomplished the task in less than ten minutes. Các sinh viên đã hoàn thành nhiệm vụ trong vòng chưa đầy mười phút. 2 adolescence (n) /ˌædəˈlesns/ giai đoạn vị thành niên E.g. Adolescence brings about major changes in a young person's body. Giai đoạn vị thành niên mang đến những thay đổi lớn trên cơ thể của một bạn trẻ. 3 adulthood (n) /ˈædʌlthʊd giai đoạn trưởng thành E.g. When she reached adulthood, she moved away from home. Khi đến tuổi trưởng thành, cô ấy chuyển ra ở riêng. 4 additional (adj) /əˈdɪʃənl/ thêm, thêm vào E.g. Teachers didn't provide additional information about the coming test. Giáo viên không cung cấp thêm thông tin về bài kiếm tra sắp tới. 5 anxiety (n) /æŋˈzaɪəti/ sự lo lắng E.g. Waiting for exam results is a time of great anxiety. Chờ đợi kết quả thi là khoảng thời gian vô cùng lo lắng. 6 assignment (n) /əˈsaɪnmənt/ bài tập E.g. I have a lot of assignments to complete before the end of term. Tôi có rất nhiều bài tập phải hoàn thành trước khi kết thúc học kỳ. 7 calm (adj /kɑːm/ bình tĩnh E.g. He always stays calm under pressure. Anh ấy luôn giữ bình tĩnh trước mọi áp lực. 8 counsellor (n) /ˈkaʊnsələ(r) cố vấn, người tư vấn E.g. Our school now has a counsellor to help students with both personal and work problems. Trường chúng ta hiện có một người cố vấn để giúp đỡ học sinh về các vấn đề cá nhân và học tập. 9 concentrate (v) /ˈkɒnsntreɪt/ tập trung
E.g. I can't concentrate on my work with all that noise. Tôi không thể tập trung vào công việc của mình với những tiếng ồn đó. 10 confident (adj) /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin E.g. It was a confident performance. Đó là một phần trình diễn tự tin. 11 delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/ vui sướng E.g. "Can you stay for dinner?" - "I’d be delighted (to)!" "Cậu ở lại dùng bữa tối nhé?" - "Tớ sẽ rất vui đấy!” 12 depressed (adj) /dɪˈprest/ tuyệt vọng, chán nản E.g. He seemed a bit depressed about his work situation. Anh ấy có vẻ rất chán nản về tình hình công việc của anh ấy. 13 deadline (n) /ˈdedlaɪn/ thời hạn cuối cùng, hạn cuối E.g. The deadline for applications is 30 April. Hạn cuối nộp đơn là ngày 30 tháng 4. 14 delay (v) /dɪˈleɪ/ chậm trễ, trì hoãn E.g. Heavy snow delayed the start of the game. Tuyết rơi dày đã trì hoãn việc bắt đầu trò chơi. 15 distraction (n) /dɪˈstrækʃn điều làm sao lãng E.g. I find it hard to work at home because there are too many distractions. Tôi cảm thấy rất khó làm việc ở nhà vì có quả nhiều phiền nhiễu. 16 due date (n) /ˈdjuː deɪt/ hạn chót E.g. If payment is not made by the due date, 10% will be added to the bill. Nếu không thanh toán đúng hạn, 10% sẽ được cộng vào hóa đơn. 17 fattening (adj) /ˈfætnɪŋ/ gây béo phì E.g. Pasta is not as fattening as people think it is. Pasta không gây béo như mọi người nghĩ. 18 mental (adj) /ˈmentl thuộc tinh thần, trí tuệ, trí óc E.g. I made a mental note to talk to her about it. Tôi đã ghi nhớ trong đầu là sẽ nói chuyện với cô ấy về điều đó. 19 minimize (v) /ˈmɪnɪmaɪz/ giảm đến mức tối thiểu E.g. Good hygiene helps to minimize the risk of infection. Vệ sinh tốt giúp giảm thiểu
nguy cơ nhiễm trùng. 20 mood (n) /muːd/ tâm trạng E.g. He's always in a bad mood before the exam. Anh ấy luôn có tâm trạng tồi tệ trước kỳ thi. 21 embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/ xấu hổ, ngượng nghịu E.g. She was embarrassed at her own behaviour. Cô ấy cảm thấy xấu hổ trước hành vi của chính mình. 22 emergency (n) /ɪˈmɜːdʒənsi tình huống khẩn cấp E.g. How would disabled people escape in an emergency? Làm thế nào để người tàn tật thoát hiểm trong trường hợp khẩn cấp? 23 frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/ nản lòng, nản chí E.g. It's very easy to get frustrated in this job. Rất dễ nản lòng trong công việc này. 24 independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/ sự độc lập, tự lập E.g. It's important that parents should allow their children some independence. Điều quan trọng là cha mẹ nên cho phép con cái của họ có một chút sự độc lập. 25 optimistic (adj) /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ lạc quan E.g. He's always in an optimistic mood. Anh ấy luôn có tâm trạng lạc quan. 26 priority (n) /praɪˈɒrəti/ sự ưu tiên E.g. Education is a top priority. Giáo dục là ưu tiên hàng đầu. 27 physical (adj) /ˈfɪzɪkl/ (thuộc) cơ thể, thân thể E.g. He tends to avoid all physical contact. Anh ấy có xu hướng tránh mọi tiếp xúc cơ thể. 28 relaxed (adj) /rɪˈlækst/ thoải mái, thư giãn E.g. He appeared relaxed and confident before the match. Anh ấy tỏ ra thoải mái và tự tin trước trận đấu 29 resolve (v) /rɪˈzɒlv/ giải quyết E.g. Attempts are being made to resolve the problem of security in schools. Các nỗ lực đang được thực hiện để giải quyết vấn đề an ninh trong trường học. 30 risk taking (n) /ˈrɪsk teɪkɪŋ/ liều lĩnh, đối mặt rủi ro
E.g. It's very important to teach children to understand the boundaries of risk taking. Việc dạy trẻ hiểu về ranh giới của việc đối mặt với rủi ro là rất quan trọng. 31 self-aware (adj) /ˌself əˈweə(r) tự nhận thức, ngộ ra E.g. She was sufficiently self-aware to recognize the cause of her problems. Cô ấy đã đủ nhận thức đế nhận ra nguyên nhân các vấn đề của mình. 32 self-disciplined (adj) /ˌself ˈdɪsəplɪn/ tự rèn luyện, tự kỉ luật E.g. The managers have to be motivated and self-disciplined. Các nhà quản lý phải có động lực và tự kỷ luật. 33 stressed (adj) /strest/ căng thẳng, mệt mỏi E.g. He was feeling very stressed and tired. Anh ấy cảm thấy rất căng thẳng và mệt mỏi. 34 tense (adj) /tens/ căng thẳng E.g. She sounded tense and angry. Cô ấy có vẻ căng thẳng và tức giận. 35 worried (adj) /ˈwʌrid/ lo lắng E.g. I'm not worried about her - she can take care of herself. Tôi không lo lắng về cô ấy - cô ấy có thể tự lo cho mình. 36 well-balanced (adj) /ˌwel ˈbælənst/ sự ưu tiên E.g. We should have a well-balanced diet. Chúng ta nên có một chế độ ăn uống cân bằng. II. WORD FORMATION Words Related words Transcription Meaning accomplish (v) hoàn thành, đạt được accomplished (adj) /əˈkʌmplɪʃt/ tài năng, hoàn hảo accomplishment (n) /əˈkʌmplɪʃmənt/ thành tựu, thành công additional (adj) thêm, thêm và addition (n) /əˈdɪʃn/ phép cộng, sự thêm vào additionally (adv) /əˈdɪʃənəli/ thêm vào add (v) /æd/ cộng thêm, thêm vào

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.