Content text 7第七课_你吃什么.pptx
第七课: 你吃什么? 主讲人:xxxxxxxxxx Bài 7: BẠN ĂN GÌ ?
1 生詞 shēngcí từ mới
中午 zhōngwǔ 吃 chī 饭 fàn 食堂 shítáng 馒头 mántou 米饭 mǐfàn 米 mǐ 要 yào 个 gè 碗 wǎn 鸡蛋 jīdàn 鸡 jī 蛋 dàn 汤 tāng 啤酒 píjiǔ 这些 zhèxiē 些 xiē 一些 yìxiē 那些 nàxiē 饺子 jiǎozi 包子 baozi 面条 miàntiáo
中午 zhōngwǔ 中 zhōng: Trung, giữa Biểu thị vật việt sảy ra ở khoảng giữa, trung gian 午wǔ: buổi (buổi trong ngày) (名)( trung ngọ) : buổi trưa 第七课 dì liù kè bài 7 :你吃什么 nǐ chī shénme bạn ăn gì?