Content text 4.(GV).THI ONLINE BỘ ĐỀ DỰ ĐOÁN CỤM ĐỘNG TỪ (BUỔI 1).docx
Sau 5 năm bên nhau, Jake và Lisa đã quyết định chia tay vì nhận ra sự khác biệt giữa họ quá lớn. Rõ ràng, cuộc chia ly thật khó khăn. Lisa bắt đầu suy sụp về mặt cảm xúc và cố gắng bước tiếp. Một ngày nọ, một bài hát cũ được phát trên radio, gợi lại những kỷ niệm về những khoảnh khắc hạnh phúc nhất của họ. Dù đau đớn nhưng cô biết đã đến lúc phải chữa lành và đón nhận tương lai. Question 4. A. come up B. get on C. break up D. bring up Kiến thức về cụm động từ (Phrasal verbs): A. come up: xảy ra, xuất hiện B. get on: thành công, lên xe C. break up: chia tay, chấm dứt D. bring up: nuôi nấng ai, đề cập tới cái gì Tạm dịch: After five years together, Jake and Lisa decided to break up because they realized their differences were too significant. (Sau 5 năm bên nhau, Jake và Lisa đã quyết định chia tay vì nhận ra sự khác biệt giữa họ quá lớn.) Chọn đáp án C Question 5. A. come round B. break down C. bring about D. break in Kiến thức về cụm động từ (Phrasal verbs): A. come round: hồi tỉnh B. break down: hỏng hóc, suy sụp C. bring about: gây ra, mang lại D. break in: đột nhập vào Tạm dịch: Lisa began to break down emotionally and struggled to move on. (Lisa bắt đầu suy sụp về mặt cảm xúc và cố gắng bước tiếp.) Chọn đáp án B Question 6. A. coming off B. coming out C. getting off D. bringing back Kiến thức về cụm động từ (Phrasal verbs): A. come off: thành công B. come out: công bố, được xuất bản, hé lộ C. get off: xuống xe D. bring back: gợi lại, mang quay trở lại Tạm dịch: One day, an old song played on the radio, bringing back memories of their happiest moments. (Một ngày nọ, một bài hát cũ được phát trên radio, gợi lại những kỷ niệm về những khoảnh khác hạnh phúc nhất của họ.) Chọn đáp án D 3. To meet market demand, the company planned to (7) _______ a new product. After months of preparation, an official statement about an upgraded version with advanced features finally (8) _______. The CEO was confident that this release would help the company (9) _______ in the competitive tech industry, strengthening its position as an industry leader. Để đáp ứng nhu cầu thị trường, công ty đã lên kế hoạch phát hành một sản phẩm mới. Sau nhiều tháng chuẩn bị, thông báo chính thức về phiên bản nâng cấp với những tính năng nâng cao cuối cùng đã được công bố. Giám đốc điều hành tự tin rằng phiên bản này sẽ giúp công ty thành công trong ngành công nghệ đầy cạnh tranh, củng cố vị thế dẫn đầu ngành của công ty. Question 7. A. come down B. bring out C. bring up D. break up Kiến thức về cụm động từ (Phrasal verbs): A. come down: giảm xuống B. bring out: phát hành, đưa ra thứ gì C. bring up: nuôi nấng ai, đề cập tới cái gì D. break up: chia tay, chấm dứt Tạm dịch:
To meet market demand, the company planned to bring out a new product. (Để đáp ứng nhu cầu thị trường, công ty đã lên kế hoạch phát hành một sản phẩm mới.) Chọn đáp án B Question 8. A. got through B. got over C. came out D. came up Kiến thức về cụm động từ (Phrasal verbs): A. get through (to somebody): liên lạc với ai B. get over: vượt qua C. come out: công bố, được xuất bản, hé lộ D. come up: xảy ra, xuất hiện Tạm dịch: After months of preparation, an official statement about an upgraded version with advanced features finally came out. (Sau nhiều tháng chuẩn bị, thông báo chính thức về phiên bản nâng cấp với những tính năng nâng cao cuối cùng đã được công bố.) Chọn đáp án C Question 9. A. get on B. break into C. bring back D. come out Kiến thức về cụm động từ (Phrasal verbs): A. get on: thành công, lên xe B. break into: đột nhập vào C. bring back: gợi lại, mang quay trở lại D. come out: công bố, được xuất bản, hé lộ Tạm dịch: The CEO was confident that this release would help the company get on in the competitive tech industry, strengthening its position as an industry leader. (Giám đốc điều hành tự tin rằng phiên bản này sẽ giúp công ty thành công trong ngành công nghệ đầy cạnh tranh, củng cố vị thế dẫn đầu ngành của công ty.) Chọn đáp án A 4. After working non-stop for weeks, Mark collapsed from exhaustion and was rushed to the hospital. It took hours for him to (10) _______, leaving his colleagues extremely worried. During his recovery, he (11) _______ his workload, making his return to the office overwhelming. However, with support from his team, he managed to (12) _______ the setback and regained his productivity. Sau khi làm việc không ngừng nghỉ trong nhiều tuần, Mark đã gục xuống vì kiệt sức và được đưa đến bệnh viện. Phải mất hàng giờ để anh ấy hồi tỉnh, khiến các đồng nghiệp vô cùng lo lắng. Trong quá trình hồi phục, anh ấy đã bị tụt lại phía sau với khối lượng công việc của mình, khiến việc quay trở lại văn phòng trở nên quá sức chịu đựng. Tuy nhiên, với sự hỗ trợ từ nhóm của mình, anh ấy đã xoay sở để vượt qua được trở ngại và lấy lại được năng suất làm việc của mình. Question 10. A. get across B. break out C. bring in D. come round Kiến thức về cụm động từ (Phrasal verbs): A. get across: khiến ai hiểu, truyền tải B. break out: nổ ra, bùng phát C. bring in: giới thiệu điều luật mới, bảo ai tới làm việc gì D. come round: hồi tỉnh Tạm dịch: it took hours for him to come round, leaving his colleagues extremely worried. (Phải mất hàng giờ để anh ấy hồi tỉnh, khiến các đồng nghiệp vô cùng lo lắng.) Chọn đáp án D Question 11. A. got on with B. came in for C. got behind with D. came up with Kiến thức về cụm động từ (Phrasal verbs): A. get on with: có mối quan hệ tốt với ai B. come in for. hứng chịu C. get behind with: tụt lại phía sau
D. come up with: nảy ra Tạm dịch: During his recovery, he got behind with his workload, making his return to the office overwhelming. (Trong quá trình hồi phục, anh ấy đã bị tụt lại phía sau với khối lượng công việc của mình, khiến việc quay trở lại văn phòng trở nên quá sức chịu đựng.) Chọn đáp án C Question 12. A. get over B. bring up C. get by D. get across Kiến thức về cụm động từ (Phrasal verbs): A. get over: vượt qua B. bring up: nuôi nấng ai, đề cập tới cái gì C. get by: xoay sở (sống/làm) D. get across: khiến ai hiểu, truyền tải Tạm dịch: However, with support from his team, he managed to get over the setback and regained his productivity. (Tuy nhiên, với sự hỗ trợ từ nhóm của mình, anh ấy đã xoay xở để vượt qua được trở ngại và lấy lại được năng suất làm việc của mình.) Chọn đáp án A 5. Five years ago, the COVID-19 pandemic first (13) _______. At that time, large numbers of people (14) _______ the disease with severe symptoms, overwhelming healthcare systems and exhausting medical workers. Most governments around the world chose to (15) _______ strict regulations, from mask mandates to widespread lockdowns, to contain the virus. However, some governments also (16) _______ criticism over slow responses and inadequate testing capacities. Năm năm trước, đại dịch COVID-19 lần đầu tiên bùng phát. Vào thời điểm đó, rất nhiều người mắc bệnh với các triệu chứng nghiêm trọng, làm quá tải hệ thống chăm sóc sức khỏe và làm các nhân viên y tế kiệt sức. Hầu hết các chính phủ trên thế giới đã chọn đưa ra các quy định nghiêm ngặt, từ quy định đeo khẩu trang đến phong tỏa trên diện rộng, để ngăn chặn vi rút. Tuy nhiên, một số chính phủ cũng hứng chịu chỉ trích vì phản ứng chậm và năng suất xét nghiệm không đủ. Question 13. A. came off B. broke out C. brought back D. got over Kiến thức về cụm động từ (Phrasal verbs): A. come off: thành công B. break out: nổ ra, bùng phát C. bring back: gợi lại, mang quay trở lại D. get over: vượt qua Tạm dịch: Five years ago, the COVID-19 pandemic first broke out. (Năm năm trước, đại dịch COVID-19 lần đầu tiên bùng phát.) Chọn đáp án B Question 14. A. broke into B. got rid of C. came down with D. got along with Kiến thức về cụm động từ (Phrasal verbs): A. break into: đột nhập vào B. get rid of: loại bỏ C. come down with: ngã bệnh D. get along with: có mối quan hệ tốt với ai Tạm dịch: At that time, large numbers of people came down with the disease with severe symptoms, overwhelming healthcare systems and exhausting medical workers. (Vào thời điểm đó, rất nhiều người mắc bệnh với các triệu chứng nghiêm trọng, làm quá tải hệ thống chăm sóc sức khỏe và làm các nhân viên y tế kiệt sức.) Chọn đáp án C Question 15. A. bring in B. get up C. come across D. bring up