Content text UNIT 1. FEELINGS HS.docx
CHINH PHỤC TIẾNG ANH 10 FRIENDS GLOBAL UNIT 1: FEELINGS -LÊ TÚ 0984.870.778- VOCABULARY+ KÈM FILE NGHE LUYỆN PHÁT ÂM TỪ MỚI Unit 1 Tiếng Anh lớp 10 Friends Global 1A 1. feel /fiːl/ (v): cảm thấy 2. describe /dɪˈskraɪb/ (v): mô tả 3. graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/ (n): tốt nghiệp 4. anxious /ˈæŋkʃəs/ (adj): lo lắng 5. ashamed /əˈʃeɪmd/ (adj): hổ thẹn 6. bored /bɔːd/ (adj): chán nản 7. confuse /kənˈfjuːz/ (v): nhầm lẫn 8. cross /krɒs/ (v): bắt qua 9. delight /dɪˈlaɪt/ (n): Hân hoan 10. disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (adj): Thất vọng 11. embarrass /ɪmˈbærəs/ (v): khó xử 12. envious /ˈenviəs/ (adj): ghen tị 13. excite /ɪkˈsaɪt/ (v): kích thích 14. Frighten /ˈfraɪtn/ (v): hoảng sợ 15. Proud /praʊd/ (adj): hãnh diện 16. suspicious /səˈspɪʃəs/ (adj): khả nghi 17. upset /ˌʌpˈset/ (adj): khó chịu 18. category /ˈkætəɡəri/ (n): hạng mục 19. result /rɪˈzʌlt/ (n): kết quả 20. bus /bʌs/ (n): xe buýt 21. ticket /ˈtɪkɪt/ (n): vé 22. argue /'ɑ:gju:/ (v): tranh luận 1B 1. affirmative /əˈfɜːmətɪv/ (adj): khẳng định 2. major /ˈmeɪdʒə(r)/ (adj): lớn 3. spend /spend/ (v): tiêu, bỏ ra 4. singular /ˈsɪŋɡjələ(r)/ (n): số ít 5. plural /ˈplʊərəl/ (n): số nhiều 6. refuse /rɪˈfjuːz/ (v): từ chối 7. competition /kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ (n): cuộc đua 8. millionaire /ˌmɪljəˈneə(r)/ (n): triệu phú 9. shocked /ʃɒkt/ (adj): sốc 1C 1. gist /dʒɪst/ (n): ý chính 2. secretly /ˈsiːkrətli/ (adv): bí mật 3. face-to-face /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ (adj): trực tiếp 4. separately /ˈseprətli/ (adv): riêng biệt 5. distracted /dɪˈstræktɪd/ (adj): mất tập trung 6. summary /ˈsʌməri/ (n): bản tóm tắt 7. revision /rɪˈvɪʒn/ (n): sửa đổi
1D 1. negative /ˈneɡətɪv/ (adj): phủ định 2. interrogative /ˌɪntəˈrɒɡətɪv/ (adj): thẩm vấn 3. screen /skriːn/ (n): màn hình 4. drop /drɒp/ (v): làm rơi 5. mistake /mɪˈsteɪk/ (n): sai lầm, lỗi 6. bring /brɪŋ/ (v): mang theo 7. preposition /ˌprepəˈzɪʃn/ (n): giới từ 8. sailing /ˈseɪlɪŋ/ (n): đi thuyền 1E 1. journey /ˈdʒɜːni/ (n): hành trình 2. tiring /ˈtaɪərɪŋ/ (adj): mệt mỏi 3. astonishing /əˈstɒnɪʃɪŋ/ (adj): kinh ngạc 4. disgusting /dɪsˈɡʌstɪŋ/ (adj): ghê tởm 5. situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ (n): tình huống 1F 1. unusual /ʌnˈjuːʒuəl/ (adj): không bình thường 2. option /ˈɒpʃn/(n) (n): lựa chọn 3. paragraph /ˈpærəɡrɑːf/ (n): đoạn văn 4. burn /bɜːn/ (v): đốt 5. appear /əˈpɪə(r)/ (v): xuất hiện 6. finger /ˈfɪŋɡə(r)/ (n): ngón tay 7. sprain /spreɪn/ (v): bong gân 8. disorder /dɪˈsɔː.dər/ (n): rối loạn 1G 1. relate /ri'leit/ (v): kể lại 2. stomach /ˈstʌmək/ (n): dạ dày 3. bug /bʌɡ/ (n): sâu bọ 4. frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/ (adj): nản lòng 5. nightmare /ˈnaɪtmeə(r)/ (n): ác mộng 6. disaster /dɪˈzɑːstə(r)/ (n): thảm họa 7. scare /skeə(r)/ (v): sợ hãi 8. childish /ˈtʃaɪldɪʃ/ (adj): trẻ con 9. cruel /ˈkruːəl/ (adj): tàn ác 10. disguise /dɪsˈɡaɪz/ (v): cải trang 11. immediately /ɪˈmiːdiətli/ (adv): ngay lập tức 12. suspected /səˈspektɪd/ (adj): nghi ngờ 1I 1. expectation /ˌekspekˈteɪʃn/ (n): kỳ vọng 2. accurate /ˈækjərət/ (adj): chính xác 3. stereotype /ˈsteriətaɪp/ (n): khuôn mẫu 4. researcher /ˈriːsɜːtʃə(r)/ (n): nhà nghiên cứu Review Unit 1 1. conclusion /kənˈkluːʒn/ (n): kết luận 2. survey /ˈsɜːveɪ/ (n): cuộc khảo sát 3. cliff /klɪf/ (n): vách đá 4. kayaking /ˈkaɪækɪŋ/ (n): chèo thuyền 5. landscape /ˈlændskeɪp/ (n): phong cảnh 6. extreme /ɪkˈstriːm/ (adj): vô cùng
Ví dụ: ● Were you sad when you didn’t get good marks? => Yes, I was./ No, I wasn’t. Công thức của thì quá khứ đơn (Công thức QKĐ – công thức thì past simple) Câu hỏi WH- question Cấu trúc: WH-word + was/ were + S (+ not) +…? Trả lời: S + was/ were (+ not) +…. Ví dụ: ● What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết như thế nào?) ● Why were you sad? (Tại sao bạn buồn?) 2.2. Thì quá khứ đơn với động từ thường 2.2.1. Thể khẳng định Cấu trúc: S + V2/ed +… Trong đó: ● S (Subject): Chủ ngữ ● V2/ed: Động từ chia thì quá khứ đơn (theo quy tắc hoặc bất quy tắc) Ví dụ: ● I went to the stadium yesterday to see watch the football match. (Tôi đã tới sân vận động ngày hôm qua để xem trận đấu.) ● We visited Australia last summer. (Chúng tôi du lịch nước Úc mùa hè trước.) 2.2.2. Thể phủ định Cấu trúc: S + did not + V (nguyên mẫu) Lưu ý: did not = didn’t Ví dụ: ● They didn’t accept our offer. (Họ không đồng ý lời đề nghị của chúng tôi.) ● She didn’t show me how to open the computer. (Cô ấy không cho tôi thấy cách mở máy tính.) 2.2.3. Thể nghi vấn Câu hỏi Yes/ No question Cấu trúc: Did + S + V (nguyên thể)? Trả lời: Yes, S + did./No, S + didn’t.