PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Unit 7 - (HS).doc

UNIT 7 – VIETNAM AND INTERNATIONAL ORGANISATIONS A. VOCABULARY New words Meaning Picture Example assistance /əˈsɪstəns/ (n) sự giúp đỡ Viet Nam received assistance from ASEAN member states. Việt Nam được nhận trợ giúp từ các quốc gia thành viên ASEAN. association /əˌsəʊsiˈeɪʃn/ (n) hội, hiệp hội The aim of the association is to promote friendship among the ten countries. Mục đích của hiệp hội là thúc đẩy tình hữu nghị giữa mười quốc gia. bend /bend/ (v) uốn cong They bend their fingers to the music. Họ uốn ngón tay theo điệu nhạc. benefit /ˈbenɪfɪt/ (n) lợi ích This activity brought a lot of benefits to the local people. Hoạt động này mang lại nhiều lợi ích cho người dân địa phương. bloc /blɒk/ (n) khối A bloc is a group of countries, parties, or groups sharing a common purpose. Khối là một nhóm các quốc gia, đảng hoặc các hội nhóm có cùng chung mục đích.
charm /tʃɑːm/ (n) sự quyến rũ If you visit my country, you won't resist its charms. Nếu bạn đến thăm đất nước tôi, bạn sẽ không thể cưỡng lại được sự quyến rũ của nơi này. Hiến chương là một hiệp định hợp pháp giữa mười quốc gia thành viên ASEAN. constitution /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ (n) hiếp pháp As the constitution of ASEAN, the Charter establishes the rules for closer cooperation among the member states. Hiến chương là hiến pháp của ASEAN nhằm thiết lập các quy tắc hợp tác chặt chẽ hơn giữa các quốc gia thành viên. delicate /ˈdelɪkət/ (n) mềm mại, thanh nhã It is the delicate gestures that make this folk dance become special. Chính những động tác tinh tế đã khiến điệu nhảy dân gian này trở nên đặc biệt. economy nền kinh tế ASEAN focuses on /ɪˈkɒnəmi/ (n) improving member states' economies. ASEAN tập trung cải thiện nền kinh tế của các quốc gia thành viên
external /ɪkˈstɜːnl/ (adj) ở ngoài, bên ngoài One of the main principles of the ASEAN Charter is the "Right to live without external interference". Một trong những nguyên tắc chính của Hiến chương ASEAN là "Quyền sống mà không có sự can thiệp từ bên ngoài". govern /ˈɡʌvn/ (v) cai trị, nắm quyền The new president needs popular support to govern effectively. Tổng thống mới cần sự ủng hộ đa số để cai trị hiệu quả. graceful duyên dáng Lamvong is a fast moving, /ˈɡreɪsfl/ (adj) but graceful social dance. Lăm Vông là một điệu nhảy tập thể nhanh mà duyên dáng. identity bản sắc /aɪˈdentəti/ (n) Every country has its own cultural identity. Mỗi quốc gia có một bản sắc văn hóa riêng. infectious /ɪnˈfekʃəs/ (adj) lây nhiễm It was an infectious disease that caused many deaths in
this country. Đó là một căn bệnh truyền nhiễm gây ra nhiều ca tử vong tại quốc gia này. interference /ˌɪntəˈfɪərəns/ (n) sự can thiệp They don't allow any interference with the development of the organization. Họ không cho phép bất kỳ sự can thiệp nào đối với sự phát triển của tổ chức. legal /ˈliːɡl/ (adj) (thuộc) pháp lý, hợp pháp The Charter has become a legal agreement among the ten countries since 2008. Hiến chương đã trở thành một hiệp định hợp pháp giữa mười quốc gia từ năm 2008 motto /ˈmɒtəʊ/ (n) phương châm, khẩu hiệu The motto of the bloc is: "One Vision, One Identity, One Community". Phương châm của khối là: "Một tầm nhìn, Một bản sắc, Một cộng đồng". principle nguyên tắc /ˈprɪnsəpl/ (n) They have to follow these fundamental principles. Họ phải tuân theo những nguyên tắc cơ bản này. stability sự ổn định The main goal of this /stəˈbɪləti/ (n) association is to maintain regional peace and stability. Mục tiêu chính của hiệp hội này là gìn giữ hòa bình và ổn

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.