Content text FG 12 - UNIT 3 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc
3 = hand in (phr.v) 5. inform /ɪnˈfɔːm/ (v) : thông báo, báo cho biết = let sb know (phr.v) 6. postpone /pəˈspəʊn/ (v) : hoãn = put off (phr.v) 7. depart /dɪˈpɑːt/ (v) : ra đi, khởi hành = go away (phr.v) 8. review /rɪˈvjuː/ (v) : xem lại, xem xét lại, kiểm lại = look at (phr.v) 9. arise /əˈraɪz/ (v) : xuất hiện, nảy sinh, nổi lên = come up (phr.v) LESSON 3D 1. disaster /dɪˈzɑːstə(r)/ (n) : tai họa, thảm họa 2. custom /ˈkʌstəm/ (n) : phong tục, tục lệ 3. beforehand /bɪˈfɔːhænd/ (adv) : trước, sớm hơn 4. blow one’s nose (phr) : hỉ mũi, xì mũi 5. stare /steə(r)/ (v) : nhìn chằm chằm 6. strike /straɪk/ (n) : cuộc đình công 7. spare ticket /speə(r)/ /ˈtɪkɪt/ (n) : vé dư LESSON 3E 1. accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/ (n) : phòng để ở, chỗ ở 2. public transportation /ˈpʌblɪk/ /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ (n) : phương tiện công cộng 3. subway /ˈsʌbweɪ/ (n) : đường ngầm 4. driver’s license /ˈlaɪsns/ (n) : bằng lái 5. anyhow /ˈenihaʊ/ (adv) : dù sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa 6. fall /fɔːl/ (n) : mùa thu 7. motorway /ˈməʊtəweɪ/ (n) : đường cao tốc 8. queue /kjuː/ (n) : hàng (người, xe…) xếp nối đuôi nhau chờ 9. flashlight /ˈflæʃlaɪt/ (n) (A.E) : đèn pin = torch /tɔːtʃ/ (n) (B.E) 10. highway /ˈhaɪweɪ/ (n) : đường cái, quốc lộ 11. sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/ (n) (A.E) : lề đường, hè đường, vỉa hè = pavement /ˈpeɪvmənt/ (n) (B.E)