PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 1200 Từ vựng HSK 4.pdf

1200 Từ vựng HSK 4 (Trung tâm tiếng Trung Chinese) Từ vựng HSK 4 nếu tính gộp từ 1 đến 4 là : 1200 từ, nếu không bao gồm các cấp dưới là 600 từ. Chữ Hán Phiên âm Từ loại Ý nghĩa A 爱情 àiqíng danh từ tình yêu 安排 ānpái động từ sắp xếp 安全 ānquán tính từ an toàn 按时 ànshí phó từ đúng hạn 按照 ànzhào giới từ theo B 百分之 bǎifēnzhī phần trăm 棒 bàng tính từ xuất sắc, giỏi, hay 抱 bào động từ bế, bồng, ôm 保护 bǎohù động từ bảo vệ 报名 bàomíng động từ ghi danh, đăng ký 抱歉 bàoqiàn động từ xin lỗi 保证 bǎozhèng động từ cam đoan, bảo đảm 包子 bāozi danh từ bánh bao 倍 bèi lượng từ lần 笨 bèn tính từ đần, ngốc 本来 běnlái phó từ lúc đầu, trước đây 遍 biàn lượng từ lần, lượt 表格 biǎogé danh từ bản kê khai, mẫu đơn 表示 biǎoshì động từ có ý nghĩa, biểu thị 表演 biǎoyǎn động từ biểu diễn, trình diễn 表扬 biǎoyáng động từ khen ngợi, biểu dương 标准 biāozhǔn danh từ tiêu chuẩn, chuẩn mực 饼干 bǐnggān danh từ bánh quy 并且 bìngqiě liên từ đồng thời, và 比如 bǐrú động từ ví dụ
毕业 bìyè động từ tốt nghiệp 博士 bóshì danh từ tiến sĩ 不得不 bùdébù phải, không thể không 部分 bùfen danh từ phần, bộ phận 不管 bùguǎn liên từ bất kể, bất luận 不过 búguò liên từ nhưng 不仅 bùjǐn liên từ không những... C 擦 cā động từ lau chùi 猜 cāi động từ đoán 材料 cáiliào danh từ tư liệu, tài liệu 参观 cānguān động từ tham quan 餐厅 cāntīng danh từ nhà hàng 厕所 cèsuǒ danh từ nhà vệ sinh 差不多 chàbuduō phó từ gần như, hầu như 场 chǎng lượng từ trận (được dùng cho thể thao hay các hoạt động giải trí) 尝 cháng động từ thưởng thức, nếm 长城 Chángchéng danh từ Trường Thành 长江 Chángjiāng danh từ Sông Trường Giang 超过 chāoguò động từ vượt quá 成功 chénggōng tính từ thành công 诚实 chéngshí tính từ thành thật 成为 chéngwéi động từ trở thành 乘坐 chéngzuò động từ đi, đáp(xe buýt..) 吃惊 chī jīng động từ kinh ngạc 重新 chóngxīn phó từ lần nữa, lại một lần nữa 抽烟 chōuyān hút thuốc 窗户 chuānghu danh từ cửa sổ 传真 chuánzhēn động từ gửi fax 出差 chūchāi động từ đi công tác 出发 chūfā động từ xuất phát, khởi hành 厨房 chúfáng danh từ nhà bếp 出生 chūshēng động từ ra đời, sinh ra 出现 chūxiàn động từ xuất hiện, nảy sinh
词语 cíyǔ danh từ từ ngữ, cách diễn đạt 从来 cónglái phó từ từ trước đến nay, từ trước đến giờ 存 cún động từ gửi 错误 cuòwù tính từ sai 粗心 cūxīn tính từ cẩu thả D 打招呼 dǎ zhāohu chào hỏi, chào 打针 dǎ zhēn động từ tiêm, chích 答案 dá'àn danh từ đáp án 打扮 dǎban động từ trang điểm 大概 dàgài phó từ khoảng chừng, có lẽ 戴 dài động từ đeo, mang 大夫 dàifu danh từ bác sĩ 当 dāng giới từ khi 当时 dāngshí danh từ lúc đó 倒 dào phó từ (chỉ sự tương phản) nhưng, lại 刀 dāo danh từ con dao 到处 dàochù phó từ khắp nơi 到底 dàodǐ phó từ rốt cuộc 道歉 dàoqiàn động từ xin lỗi 导游 dǎoyóu danh từ hướng dẫn viên du lịch 打扰 dǎrǎo động từ quấy rầy, làm phiền 大使馆 dàshǐguǎn danh từ đại sứ quán 打印 dǎyìn động từ in 大约 dàyuē phó từ khoảng chừng, ước chừng 打折 dǎzhé động từ giảm giá 得 děi động từ năng nguyện phải 等 děng trợ từ vân vân 登机牌 dēngjīpái danh từ thẻ lên máy bay 得意 déyì tính từ đắc chí 底 dǐ danh từ đáy 低 dī tính từ thấp 掉 diào động từ mất, đi, hết
调查 diàochá động từ điều tra, khảo sát 地点 dìdiǎn danh từ địa điểm 地球 dìqiú danh từ trái đất 丢 diū động từ ném, vứt 地址 dìzhǐ danh từ địa chỉ 动作 dòngzuò danh từ động tác, hành động 短信 duǎnxìn danh từ tin nhắn 堵车 dǔchē động từ kẹt xe 对话 duìhuà danh từ đối thoại, tiếp xúc 对面 duìmiàn danh từ đối diện, trước mặt 对于 duìyú giới từ đối với 肚子 dùzi danh từ bụng E 而 ér liên từ trong khi đó, mà 儿童 értóng danh từ trẻ em F 法律 fǎlǜ danh từ pháp luật, luật 反对 fǎnduì động từ phản đối 房东 fángdōng danh từ chủ nhà (nhà cho thuê) 方法 fāngfǎ danh từ phương pháp, cách thức 方面 fāngmiàn danh từ khía cạnh, phương diện 放弃 fàngqì động từ từ bỏ 放暑假 fàngshǔjià nghỉ hè 放松 fàngsōng động từ thả lỏng, thư giãn 方向 fāngxiàng danh từ phương hướng 烦恼 fánnǎo tính từ phiền muộn, buồn phiền 翻译 fānyì danh từ phiên dịch viên 发生 fāshēng động từ xảy ra 发展 fāzhǎn động từ phát triển 份 fèn lượng từ tờ, bản 丰富 fēngfù động từ làm phong phú 否则 fǒuzé liên từ nếu không thì, bằng không 富 fù tính từ giàu 符合 fúhé động từ phù hợp

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.