Content text iSW8 Unit 4 Worksheet-HS.docx
7. heat wave /ˈhiːtweɪv/ n Sóng nhiệt The heat wave lasted for two weeks. Đợt nắng nóng kéo dài hai tuần. 8. landslide /ˈlændslaɪd/ n Sạt lở The landslide blocked the main road. Lở đất đã chặn đường chính 9. tsunami /tsuːˈnɑːmi/ n Sóng thần The tsunami hit the coast and caused damage. Sóng thần đánh vào bờ biển và gây thiệt hại. 10. typhoon /taɪˈfuːn/ n Cuồng phong The typhoon brought heavy rain and strong winds. Bão nhiệt đới mang theo mưa lớn và gió mạnh. 11. wildfire /ˈwaɪldfaɪə(r)/ n Đất Littering can make our land dirty and polluted. Đám cháy rừng lan nhanh qua khu rừng. 12. battery /ˈbætri/ n Pin My phone's battery is low. Pin điện thoại của tôi yếu. 13. board up /bɔːd ʌp/ Phr. Bịt kín They board up the windows before the storm. Họ đóng cửa sổ lại bằng ván trước khi bão tới.
14. emergency service /ɪˈmɜːdʒənsi ˈsɜːvɪs / n Dịch vụ khẩn cấp The emergency service arrived quickly after the accident. Dịch vụ khẩn cấp đến nhanh sau vụ tai nạn 15. escape plan /ɪˈskeɪp plæn / n Kế hoạch chạy thoát Every family should have an escape plan in case of a fire. Mỗi gia đình nên có kế hoạch thoát hiểm trong trường hợp xảy ra cháy 16. fire extinguisher /ˈfaɪər ɪkstɪŋɡwɪʃə(r)/ n Bình cứu hoả We have a fire extinguisher in the kitchen. Chúng tôi có bình cứu hỏa trong bếp. 17. first aid kit /fɜːst eɪd kɪt/ n Bộ sơ cứu It's important to have a first aid kit at home. Việc có bộ dụng cụ sơ cứu ở nhà là quan trọng. 18. flashlight /ˈflæʃlaɪt/ n Đèn pin I always keep a flashlight in my car. Tôi luôn giữ đèn pin trên ô tô. 19. stock up /stɒk ʌp/ v Dự trữ We should stock up on water and food before the storm. Chúng ta nên tích trữ nước và thực phẩm trước khi bão tới. 20. supplies /səˈplaɪ/ n Nhu yếu phẩm We need to buy more supplies for the trip. Chúng ta cần mua thêm đồ dùng cho chuyến đi. /tɑːsk/ v Nhiệm I have a new task at school today.