Content text ĐỀ MINH HỌA VÀO 10- 2025(HẢI PHÒNG)KEYS.pdf
3 *Xét các đáp án: A. wonderful /ˈwʌn.də.fəl/ (a): tuyệt vời B. reliable /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ (a): đáng tin cậy C. small /smɔːl/ (a): nhỏ D. fresh /freʃ/ (a): mới lạ; trong lành => terrible >< wonderful Do đó, A là đáp án phù hợp. 7 A Kiến thức về từ vựng- từ đồng nghĩa: Tạm dịch câu gốc: Khi bạn đọc, hãy cố gắng tìm ra nghĩa của từ mới thông qua những từ xung quanh nó. => figure out: hiểu; tìm ra (giải pháp) *Xét các đáp án: A. understand /ˌʌn.dəˈstænd/ (v): hiểu B. try out: thử xem cái gì có hoạt động không, hiệu quả không C. look up: tra cứu D. use /juːz/ (v): sử dụng => figure out ~ understand Do đó, A là đáp án phù hợp. 8 A Kiến thức về từ vựng- từ đồng nghĩa: Tạm dịch câu gốc: Sống ở các thành phố lớn mang lại cho chúng ta rất nhiều lợi ích về cơ hội việc làm. => benefits - benefit /ˈben.ɪ.fɪt/ (n): lợi ích *Xét các đáp án: A. advantages - advantage /ədˈvɑːn.tɪdʒ/ (n): lợi ích, lợi thế B. achievements - achievement /əˈtʃiːv.mənt/ (n): thành tựu C. drawbacks - drawback /ˈdrɔː.bæk/ (n): bất lợi D. difficulties - difficulty /ˈdɪf.ɪ.kəl.ti/ (n): điều khó khăn, sự khó khăn => benefits ~ advantages Do đó, A là đáp án phù hợp. 9 A Kiến thức về liên từ: *Xét các đáp án: