Content text ĐỀ SỐ 10 - GV.docx
C. powerful business center: Câu này đúng ngữ pháp, "powerful business center" (trung tâm kinh doanh mạnh mẽ) là một cụm từ hợp lý và có nghĩa trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: The powerful business center drives unprecedented regional growth. (Trung tâm kinh doanh mạnh mẽ thúc đẩy sự tăng trưởng chưa từng có trong khu vực.) Question 3:A. Which blessed B. blessing C. Was blessed D. Blessed Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ Phân tích chi tiết D. Blessed. Mệnh đề này có thể rút gọn bằng cách bỏ đại từ quan hệ "which" và chuyển động từ "was" (bị động) sang dạng tính từ "blessed". Tạm Dịch: Blessed with abundant natural resources and talented workforce, Vietnam emerges as ASEAN's new powerhouse. (Được thiên nhiên ưu đãi ban tặng nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào và lực lượng lao động tài năng, Việt Nam đang nổi lên trở thành cường quốc mới của ASEAN.) Question 4:A. for B. to C. with D. about Giải Thích: Kiến thức về giới từ Phân tích chi tiết B. to: "To" là lựa chọn chính xác trong trường hợp này, vì "offer leadership to" là một cấu trúc chuẩn trong tiếng Anh, mang nghĩa cung cấp sự lãnh đạo cho ai đó. Tạm Dịch: Vietnam offers leadership to ASEAN through its sustainable development initiatives. (Việt Nam đóng vai trò lãnh đạo ASEAN thông qua các sáng kiến phát triển bền vững.) Question 5:A. left B. made C. saved D. took Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định Phân tích chi tiết A. left: Đây là từ chính xác trong câu, "left no crumbs" là một thành ngữ có nghĩa là không bỏ lại gì, tức là làm một cách trọn vẹn, không thiếu sót. Tạm Dịch: When it comes to sustainable development, Vietnam ate and left no crumbs, inspiring the entire region. (Khi nói đến phát triển bền vững, Việt Nam đã ăn không chừa lại một mảnh vụn nào, truyền cảm hứng cho toàn bộ khu vực.) Question 6:A. outpacing B. outpace C. to outpace D. to outpacing Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu Phân tích chi tiết C. to outpace: "To outpace" là dạng động từ nguyên mẫu có "to", và đây là dạng động từ phù hợp sau động từ "continues". Trong tiếng Anh, sau động từ "continue", ta thường sử dụng động từ nguyên mẫu có "to" (continue to do something). Tạm Dịch: Emerging as ASEAN's fastest-growing economy, Vietnam's GDP growth continues to outpace regional forecasts. (Trở thành nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất ASEAN, tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam tiếp tục vượt xa dự báo của khu vực.)
Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Mastering Time-Bending Knowledge While conventional learners remain bound by temporal constraints, (7)_________ in our elite program have mastered the art of chronological manipulation, bending time itself to accelerate their cognitive evolution. Our revolutionary methodology enables students to (8)_________ the quantum realm of accelerated learning, unlocking neural pathways previously thought impossible. The profound metamorphosis of (9)_________ that occurs within our time-warping chambers transcends conventional educational paradigms. (10)_________ our quantum-calibrated learning algorithms, students experience knowledge acquisition at unprecedented velocities. The mystical nexus between temporal manipulation and neural plasticity creates an unstoppable force of intellectual advancement. A (11)_________ of extraordinary achievements from our time-bending graduates stands (12)_________ to the revolutionary power of the Chronos Matrix system. Question 7:A. the others B. others C. another D. other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ Phân tích chi tiết A. the others: Không hợp lý vì "the others" thường chỉ một nhóm cụ thể đã được nhắc đến trước đó, trong khi đây là một nhóm khác. B. others: Đây là lựa chọn đúng, "others" mang nghĩa những người khác trong chương trình ưu tú này, phù hợp với ngữ cảnh. C. another: "Another" chỉ một cá nhân hoặc vật thể khác, không phù hợp với ngữ cảnh ở đây. D. other: "Other" là tính từ, nên không thể đi một mình như một đại từ trong câu này. Tạm Dịch: While conventional learners remain bound by temporal constraints, others in our elite program have mastered the art of chronological manipulation, bending time itself to accelerate their cognitive evolution. (Trong khi những người học thông thường vẫn bị ràng buộc bởi những hạn chế về mặt thời gian, những người khác trong chương trình ưu tú của chúng tôi đã thành thạo nghệ thuật điều chỉnh thời gian, bẻ cong thời gian để đẩy nhanh quá trình tiến hóa nhận thức của họ.) Question 8:A. dive into B. break into C. tap into D. look into Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ Phân tích chi tiết A. dive into: "Dive into" có thể hợp lý trong một số trường hợp, nhưng không phải là cách diễn đạt phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. B. break into: "Break into" có nghĩa là xâm nhập vào, nhưng không phù hợp khi miêu tả việc tiếp cận một lĩnh vực trừu tượng như "quantum realm". C. tap into: Đây là lựa chọn chính xác, "tap into" có nghĩa là khai thác hoặc tiếp cận một nguồn lực tiềm năng, phù hợp với ngữ cảnh của việc "khám phá lĩnh vực học tập tăng tốc".
D. look into: "Look into" có nghĩa là nghiên cứu hoặc tìm hiểu về điều gì đó, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh của việc khám phá và khai thác. Tạm Dịch: Our revolutionary methodology enables students to tap into the quantum realm of accelerated learning, unlocking neural pathways previously thought impossible. (Phương pháp mang tính cách mạng của chúng tôi cho phép sinh viên khai thác lĩnh vực lượng tử của quá trình học tập tăng tốc, mở ra những con đường thần kinh trước đây được cho là không thể.) Question 9:A. consciousness B. cognition C. intelligence D. perception Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ Phân tích chi tiết A. consciousness: "Consciousness" là từ chỉ sự nhận thức, hợp lý trong ngữ cảnh mô tả sự thay đổi sâu sắc trong quá trình học tập. B. cognition: "Cognition" ám chỉ quá trình nhận thức và hiểu biết, nhưng "consciousness" phù hợp hơn khi nói về sự thay đổi sâu sắc trong nhận thức của con người. C. intelligence: "Intelligence" có thể đúng trong một số ngữ cảnh, nhưng ở đây, từ "consciousness" sẽ miêu tả rõ hơn sự thay đổi tổng thể về nhận thức. D. perception: "Perception" là sự cảm nhận, nhưng không phải là lựa chọn tốt nhất trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: The profound metamorphosis of consciousness that occurs within our time-warping chambers transcends conventional educational paradigms. (Sự biến đổi sâu sắc của ý thức diễn ra trong căn phòng thời gian của chúng ta vượt qua các mô hình giáo dục thông thường.) Question 10:A. By virtue of B. With reference to C. As compared with D. Regardless of Giải Thích: Kiến thức về liên từ Phân tích chi tiết A. By virtue of: Đây là cụm từ chính xác, "by virtue of" có nghĩa là nhờ vào, thích hợp trong ngữ cảnh này khi nói về nguyên nhân của sự thay đổi. B. With reference to: "With reference to" có nghĩa là đề cập đến, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh mô tả nguyên nhân. C. As compared with: "As compared with" dùng để so sánh, không phải để chỉ nguyên nhân trong câu này. D. Regardless of: "Regardless of" có nghĩa là bất chấp, không phù hợp trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: By virtue of our quantum-calibrated learning algorithms, students experience knowledge acquisition at unprecedented velocities. (Nhờ các thuật toán học tập được hiệu chỉnh theo lượng tử, học sinh có thể tiếp thu kiến thức với tốc độ chưa từng có.) Question 11:A. abundance B. multitude C. wealth D. plethora Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa Phân tích chi tiết A. abundance: "Abundance" có nghĩa là sự phong phú, nhưng không phải là từ phù hợp để chỉ số lượng thành tựu đáng kể.