Content text ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ II - ĐỀ SỐ 1.doc
Trang 3 ĐÁP ÁN LANGUAGE - PRONUNCIATION - I - Choose the word which has the underlined part pronounced differently. 1. Đáp án: D. sugar Giải thích: sugar /ˈʃʊɡə(r)/ có “s” được phát âm là /ʃ/, các phương án còn lại có “s” được phát âm là /s/. A. symbol /ˈsɪmbl/ B. sporty /ˈspɔːti/ C. series /ˈsɪəriːz/ 2. Đáp án: B. these Giải thích: these /ðiːz/ có “th” được phát âm là /ð/, các phương án còn lại có “th” được phát âm là /θ/. A. faith /feɪθ/ C. anything /ˈeniθɪŋ/ D. theatre /ˈθɪətə(r)/ 3. Đáp án: B. comedy Giải thích: comedy /ˈkɒmədi/ có “o” được phát âm là /ɒ/, các phương án còn lại có “o” được phát âm là /əʊ/. A. photo /ˈfəʊtəʊ/ C. local /ˈləʊkl/ D. postcard /ˈpəʊstkɑːd/ 4. Đáp án: C. beat Giải thích: beat /biːt/có “ea” được phát âm là /i:/, các phương án còn lại có “ea” được phát âm là /ɪə/. A. idea /aɪˈdɪə/ B. meal /miːl/ D. nearly /ˈnɪəli/ - GRAMMAR & VOCABULARY - I - Choose the best option to complete each of the following sentences. 1. Đáp án: A. entertain Giải thích: A. entertain (v.): giải trí B. design (v.). thiết kế C. educate (v.): giáo dục D. announce (v.): thông báo Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất. Dịch nghĩa: Interesting programmes on VTV3 help US entertain very well. (Các chương trình thú vị trên VTV3 giúp chúng ta giải trí rất tốt.) 2. Đáp án: C. Characters Giải thích: A. MCs (n.): người dẫn chương trình B. Game shows (n.): trò chơi truyền hình C. Characters (n.): nhân vật D. Comedies (n.): hài kịch Xét về nghĩa, phương án C phù hợp nhất. Dịch nghĩa: Characters in the cartoon “Tom and Jerry” are very cute and lively. (Các nhân vật trong phim hoạt hình Tom và Jerry rất dễ thương và sống động.) 3. Đáp án: B. career Giải thích: A. equipment (n.): trang thiết bị B. career (n.): sự nghiệp C. competition (n.): sự thi đấu D. sport (n.): thể thao Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất. Dịch nghĩa: He has spent 20 years playing football, so we can say football is his career. (Anh ấy đã dành 20 năm chơi bóng đá, vì vậy chúng ta có thể nói bóng đá là sự nghiệp của anh ấy rồi.) 4. Đáp án: D. fantastic Giải thích: A. stupid (adj.): ngu ngốc B. exhausted (adj.): kiệt sức C. sporty (adj.): giỏi thể thao D. fantastic (adj.): tuyệt vời Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất. Dịch nghĩa: Bowling has made me happy, and it’s fantastic to play it with friends. (Bô-ling đã làm cho tôi hạnh phúc, và thật tuyệt vời khi chơi nó cùng bạn bè.) 5. Đáp án: C. Heritage Giải thích: A. Area (n.): khu vực B. Region (n.): vùng C. Heritage (n.): di sản D. Estate (n.): tài sản Xét về nghĩa, phương án C phù hợp nhất. Dịch nghĩa: Hoi An Ancient Town is a well-known UNESCO World Heritage in Viet Nam. (Phố cổ Hội An là một di sản thế giới nổi tiếng được UNESCO công nhận tại Việt Nam.)
Trang 4 6. Đáp án: A. symbol Giải thích: A. symbol (n.): biểu tượng B. type (n.): loại C. logo (n.): nhãn hiệu D. image (n.): hình ảnh Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất. Dịch nghĩa: Turtle Tower has been a famous symbol of Hanoi for a long time. (Tháp Rùa từ lâu đã là một biểu tượng nổi tiếng của Hà Nội.) II - Fili in each blank with a suitable question word to complete each of the following sentences. 1. Đáp án: What Giải thích: Câu trả lời đưa ra thông tin về chương trình mà “anh trai bạn” thích nên từ để hỏi phù hợp là “What” (cái gì). Dịch nghĩa: A: What are your brother’s favourite programmes? (Các chương trình yêu thích của anh trai bạn là gì?) B: Films and documentaries. (Phim truyện và phim tài liệu.) 2. Đáp án: Who Giải thích: Câu trả lời đưa ra thông tin về những người là “nhân vật chính” nên từ để hỏi phù hợp là “Who” (ai). Dịch nghĩa: A: Who are the main characters in that movie? (Ai là nhân vật chính trong bộ phim đó?) B: Max and his father. (Max và cha của anh ấy.) 3. Đáp án: Where Giải thích: Câu trả lời đưa ra thông tin về địa điểm “bạn chụp ảnh” nên từ để hỏi phù hợp là “Where” (ở đâu). Dịch nghĩa: A: Where did you take this photo? (Bạn đã chụp bức ảnh này ở đâu?) B: In Hanoi. (Tại Hà Nội.) 4. Đáp án: How often Giải thích: Câu trả lời đưa ra thông tin về tần suất “bố bạn xem bóng đá trên tivi” nên từ để hỏi phù hợp là “How often” (thường xuyên như thế nào). Dịch nghĩa: A: How often does your father watch football on TV? (Bố bạn thường xuyên xem bóng đá trên tivi bao lâu một lần?) B: Twice a week. (Hai lần một tuần.) 5. Đáp án: When Giải thích: Câu trả lời đưa ra thông tin về thời gian “chương trình“Chúc bé ngủ ngon” phát sóng” nên từ để hỏi phù hợp là “When” (Khi nào). Dịch nghĩa: A: When is “Chuc be ngu ngon” on? (Chương trình Chúc bé ngủ ngon phát sóng vào lúc nào?) B: At 8.45 p.m. every night. (Lúc 8 giờ 45 phút mỗi tối) III - Give the correct form of the verbs in brackets to complete the sentences. 1. Đáp án: watched Giải thích: Trong câu có trạng từ chỉ thời gian “last night” (đêm qua) thể hiện hành động xảy ra hoàn toàn trong quá khứ nên động từ “watch” (xem) chia ở thì quá khứ đơn (watched). Dịch nghĩa: She watched an interesting documentary about animals last night. (Cô ấy đã xem một bộ phim tài liệu thú vị về động vật đêm qua.) 2. Đáp án: have never heard Giải thích: Câu không có trạng ngữ chỉ thời gian cụ thể, nói về kinh nghiệm của “tôi” nên động từ “hear” (nghe) chia ở thì hiện tại hoàn thành (have never heard). Dịch nghĩa: I have never heard such a strange story like that. (Tôi chưa bao giờ nghe một câu chuyện kỳ lạ như thế.) 3. Đáp án: have repaired / Giải thích: Câu diễn tả sự việc đã xảy ra nhưng không có trạng ngữ chỉ thời gian cụ thể và kết quả ở hiện tại là “con đường hiện giờ như mới” nên động từ “repair” (sửa) được chia ở thì hiện tại hoàn thành (have repaired).