TEST 2 FORM 2025 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Beyond Sustainability: The Era of Environmental Restoration In today's rapidly changing world, (1)_________ has evolved from a buzzword to a necessity. The (2)_________ are transforming how we approach environmental challenges. Companies (3)_________ in green solutions will lead the market in the coming decade. We donate essential equipment (4)_________ local schools through our green initiatives. When it comes to environmental protection, we need to (5)_________ a move rather than just talk. We encourage everyone (6)_________ in our community clean-up events this weekend. Join us in creating a future where we don't just sustain our planet, but actively restore it to its natural beauty. Question 1:A. sustainable B. sustainably C. sustainability D. sustain Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. sustainable – SAI - “Sustainable” là tính từ, mang nghĩa “bền vững”. Tuy nhiên, vị trí cần điền là chủ ngữ của câu nên phải dùng danh từ. Việc dùng tính từ ở đây khiến cấu trúc câu sai ngữ pháp. B. sustainably – SAI - “Sustainably” là trạng từ, dùng để bổ nghĩa cho động từ (như trong cụm “live sustainably”). Trạng từ không thể đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu, nên không phù hợp về mặt chức năng. C. sustainability – ĐÚNG - “Sustainability” là danh từ, nghĩa là “sự bền vững”. Trong ngữ cảnh này, danh từ là lựa chọn phù hợp nhất để làm chủ ngữ của động từ “has evolved”. Câu có nghĩa rõ ràng và đúng ngữ pháp: “Sustainability has evolved from a buzzword to a necessity.” D. sustain – SAI - “Sustain” là động từ, nghĩa là “duy trì” hoặc “chịu đựng”. Một động từ không thể đứng ở vị trí đầu câu để làm chủ ngữ trừ khi được biến đổi, ví dụ thành dạng danh động từ (sustaining) hoặc dùng danh từ thích hợp. Tạm Dịch: In today's rapidly changing world, sustainability has evolved from a buzzword to a necessity. (Trong thế giới thay đổi nhanh chóng ngày nay, tính bền vững đã phát triển từ một thuật ngữ thông dụng thành một nhu cầu thiết yếu.) Question 2:A. restoration technologies innovative B. technologies innovative restoration C. innovative restoration technologies D. innovative technologies restoration Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ C. innovative restoration technologies – ĐÚNG - Đây là cụm từ duy nhất có cấu trúc đúng và nghĩa phù hợp. Trong cụm này, “technologies” là danh từ chính, “restoration” đóng vai trò danh từ bổ nghĩa (dạng danh từ bổ nghĩa cho danh từ khác – một cách phổ biến trong tiếng Anh), và “innovative” là tính từ đứng đầu cụm để bổ nghĩa cho toàn bộ. Cách sắp xếp này tuân thủ trật tự tính từ – danh từ bổ nghĩa – danh từ
chính, hoàn toàn đúng quy tắc ngữ pháp và diễn đạt chính xác ý tưởng: “những công nghệ phục hồi mang tính đổi mới” đang làm thay đổi cách con người đối mặt với các thách thức môi trường. Tạm Dịch: The innovative restoration technologies are transforming how we approach environmental challenges. (Các công nghệ phục hồi tiên tiến đang thay đổi cách chúng ta tiếp cận những thách thức về môi trường.) Question 3:A. invested B. was invested C. which invested D. investing Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. invested – SAI - “Invested” là quá khứ phân từ. Trong cấu trúc câu này, từ cần điền phải đứng sau danh từ “Companies” và đóng vai trò như mệnh đề quan hệ rút gọn, mang nghĩa chủ động. Nếu dùng “invested”, thì đây là dạng bị động – mang nghĩa “các công ty được đầu tư”, điều này không hợp logic với ngữ cảnh. Câu đang nói đến các công ty đi đầu bằng cách đầu tư, chứ không phải bị đầu tư. Do đó loại. B. was invested – SAI - “Was invested” là một cụm bị động ở thì quá khứ đơn, dùng cho chủ ngữ số ít, trong khi “Companies” là danh từ số nhiều nên không thể đi với “was”. Hơn nữa, ý nghĩa “đã được đầu tư vào các giải pháp xanh” không phù hợp với mục tiêu diễn đạt của câu. Đây là lỗi vừa ngữ pháp (chia sai động từ) vừa ngữ nghĩa (sai hướng diễn đạt). C. which invested – SAI - “Which invested” là một mệnh đề quan hệ đầy đủ, tuy nhiên câu này cần một cụm rút gọn để giữ cho cấu trúc ngắn gọn và trang trọng như thường thấy trong các văn bản quảng cáo, giới thiệu hoặc học thuật. Mặt khác, nếu dùng “which invested”, ta cần thêm dấu phẩy hoặc viết thành câu mệnh đề quan hệ tách biệt, như “Companies, which invested in green solutions, will lead...” Điều này không phù hợp với phong cách ngắn gọn và hiệu quả mà câu gốc hướng đến. D. investing – ĐÚNG - “Investing” là dạng V-ing rút gọn của mệnh đề quan hệ chủ động, dùng khi chủ ngữ của mệnh đề chính và mệnh đề phụ giống nhau. Ở đây, chủ ngữ là “Companies”, và ta hiểu đầy đủ là: “Companies which are investing in green solutions...”. Khi rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động, ta dùng V- ing. Câu ngắn gọn, mạch lạc và đúng ngữ pháp, nghĩa là: “Các công ty đang đầu tư vào các giải pháp xanh sẽ dẫn đầu thị trường trong thập kỷ tới.” Phù hợp hoàn toàn với ngữ cảnh và ý nghĩa câu. Tạm Dịch: Companies investing in green solutions will lead the market in the coming decade. (Các công ty đầu tư vào các giải pháp xanh sẽ dẫn đầu thị trường trong thập kỷ tới.) Question 4:A. for B. to C. in D. with Giải Thích: Kiến thức về giới từ B. to – ĐÚNG - Đây là giới từ đúng trong cấu trúc chuẩn: donate something to someone/somewhere. Câu “We donate essential equipment to local schools” hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp và truyền đạt chính xác ý nghĩa: “Chúng tôi quyên góp thiết bị thiết yếu cho các trường học địa phương.” Đây là lựa chọn hoàn toàn đúng và tự nhiên trong tiếng Anh học thuật cũng như giao tiếp. Tạm Dịch: We donate essential equipment to local schools through our green initiatives. (Chúng tôi quyên góp các thiết bị thiết yếu cho các trường học địa phương thông qua các sáng kiến xanh của mình.)
The (11)_________ of butterfly wings helps us make better screens. (12)_________ of our problems can be solved by looking at nature. Why is this important? Nature is smart Nature is clean Nature saves energy Nature helps us live better Let's learn from nature to make our world better! Designed for schools and learning centers Contact: Mr. MA
[email protected] Question 7:A. other B. another C. the others D. others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. other – ĐÚNG - “Other” là tính từ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ số nhiều đếm được. Trong câu này, “animals” là danh từ số nhiều, nên “other” đứng trước nó là hoàn toàn đúng cả về ngữ pháp và ý nghĩa. Câu nhấn mạnh sự đối lập giữa các loài động vật, cụ thể là giữa cá heo và những loài khác như bạch tuộc. “Other animals” thể hiện chính xác ý tưởng rằng bạch tuộc là một trong những loài động vật khác với cá heo. B. another – SAI - “Another” chỉ dùng trước danh từ số ít đếm được, trong khi “animals” ở đây là danh từ số nhiều. Sự không phù hợp giữa hình thức từ và danh từ khiến phương án này sai về mặt ngữ pháp. C. the others – SAI - “The others” là đại từ, dùng để thay thế cho một nhóm đã được xác định, và không thể đứng trước danh từ như một tính từ. Trong câu này, từ cần điền phải là một tính từ đứng trước “animals”, nên không thể dùng “the others”. D. others – SAI - “Others” cũng là đại từ và không thể dùng như tính từ bổ nghĩa cho danh từ đứng sau. Nếu viết “others animals”, sẽ là cấu trúc sai, vì đại từ không được dùng trực tiếp như vậy. Câu yêu cầu một tính từ trước danh từ “animals”, nên “others” không phù hợp. Tạm Dịch: Some animals have special skills. While dolphins swim fast, other animals like octopuses can change their color. (Một số loài động vật có khả năng đặc biệt. Trong khi cá heo bơi nhanh, các loài động vật khác như bạch tuộc có thể thay đổi màu sắc.) Question 8:A. put forward B. come up with C. look into D. go over Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. put forward – SAI - “Put forward” mang nghĩa là đề xuất hoặc trình bày một ý tưởng sau khi đã có nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh câu này, ý chính là quá trình hình thành ý tưởng thông qua việc quan sát thiên nhiên, chứ không phải là hành động đề xuất ý tưởng đã có sẵn. Vì vậy, cụm này không phù hợp về mặt nghĩa.