Content text UNIT 19 - Places of interest (HS).docx
UNIT 19. PLACES OF INTEREST A. VOCABULARY beautiful / ˈbjuːtəfəl/ đẹp exciting / ɪkˈsaɪtɪŋ/ hứng thú fantastic / fænˈtæstɪk/ tuyệt vời peaceful / fænˈtæstɪk/ bình yên twenty-nine / ˈtwentiː naɪn/ hai mươi chín forty / ˈfɔːrti/ bốn mươi one hundred / wʌn ˈhʌndrɪd/ một trăm one hundred twenty-nine / wʌn ˈhʌndrɪd ˈtwentiː naɪn/ một trăm hai mươi chín pity / ˈpɪti/ điều đáng tiếc finish a project / ˈfɪnɪʃ ə ˈprɑːdʒekt/ hoàn thành dự án waterfall / ˈwɔːtərfɔːl/ thác nước town / taʊn/ thị trấn, thành phố nhỏ tower / ˈtaʊər/ tháp lake / leɪk/ hồ pagoda / pəˈɡəʊdə/ chùa beach / biːtʃ/ bãi biển cave / keɪv/ hang động walking street / ˈwɔːkɪŋ striːt/ phố đi bộ kilometre / kɪˈlɑːmɪtər/ ki-lô-mét national park / næʃnəl ˈpɑːrk/ vườn quốc gia centre / ˈsentər/ trung tâm post-office / ˈpəʊst ɑːfɪs/ bưu điện park / pɑːrk/ công viên school / skuːl/ trường học pretty / ˈprɪti/ xinh đẹp near / nɪr/ gần far / fɑːr/ xa famous place / ˈfeɪməs pleɪs/ địa điểm nổi tiếng by plane / baɪ pleɪn/ bằng máy bay build sandcastles / bɪld ˈsændkæslz/ xây lâu đài cát show / ʃəʊ/ trình diễn music and light / ˈmjuːzɪk ænd laɪt/ âm nhạc và ánh sáng
I. VOCABULARY Exercise 1. Look at these pictures and complete the words with the clues given. 1. W _ _ _ _ F _ _ _ 2. B _ _ _ 3. _ O _ E _ 4. _ O _ _ OF _ _ _ _ 5. V _ _ I _ _ _ 6. S _ _ _ C _ S _ _ _ Exercise 2. Reorder the letters to make the correct words. 1. E-E-N-T-R-C _____________________ 2. O-O-L-S-H-C _____________________ 3. O-A-A-D-G-P _____________________ 4. A-A-I-C-F-N-S-T-T _____________________ 5. I-I-E-X-C-T-N-G _____________________ 6. E-E-A-C-L-U-F-P _____________________ 7. L-L-A-E-W-T-R-F-A _____________________ 8. A-E-C-B-H _____________________ 9. E-E-I-O-M-T-K-L-R _____________________ 10. E-E-I-S-T-T-N-R _____________________ Exercise 3. Odd one out. 1. A. beautiful B. peaceful C. pretty D. town 2. A. park B. pity C. post office D. school 3. A. fantastic B. Maths C. Physics D. Chemistry 4. A. hotel B. bakery C. bank D. far