Content text NGÀNH THIẾT BỊ - MÁY.docx
1 máy ủi 推土机 tuī tǔ jī 2 máy rải đường 液压挖掘机 yè yā wā jué jī 3 máy xúc lật, xe cẩu 吊车 diào chē 4 máy lu rung 震动压路机 zhèn dòng yā lù jī 5 máy bơm bê tông lưu động 混凝土搅拌运输车 hùn níng tǔ jiǎo bàn yùn shū chē 6 xe lu 压路机 yā lù jī 7 máy kéo 拖拉机 tuō lā jī 8 máy xúc 铲土机 chǎn tǔ jī 9 xe nâng 叉车 chā chē 10 cần trục 塔式起重机 tǎ shì qǐ zhòng jī 11 trạm trộn bê tông 混凝土搅拌站 hùn níng tǔ jiǎo bàn zhàn 12 máy đào 挖掘机 wā jué jī 13 máy trộn bê tông 混凝土搅拌机 hùn níng tǔ jiǎo bàn jī 14 máy đóng cọc 旋挖钻机 xuán wā zuàn jī 15 máy nâng 升降机 shēng jiàng jī 16 máy thủy lực 液压机械 yì yā jī xiè 17 máy thông gió 排风设备 pái fēng shè bèi 18 thiết bị làm sạch 清洗设备,清理设 备 qīng xǐ shè bèi, qīng lǐ shè bèi 19 thiết bị giảm tốc 减速机 jiǎn sù jī 20 thiết bị hàn cắt 电焊,切割设备 diàn hàn qiē gē shè bèi 21 vật liệu hàn 焊接材料 hàn jiē cái liào 22 máy biến tốc 变速机 biàn sù jī 23 động cơ đốt trong nèi rán jī