Content text Chuyên đề 1 - Các thì trong tiếng Anh.pdf
Trang 1 CHUYÊN ĐỀ 1: CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH (TENSE) I. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM PRESENT SIMPLE & PRESENT CONTINUOUS (HIỆN TẠI ĐƠN & HIỆN TẠI TIẾP DIỄN) A. LÝ THUYẾT PRESENT SIMLE (HIỆN TẠI ĐƠN) 1. Cấu trúc: a. Với động từ “tobe” Câu khẳng định: I + am You/ We/ They/ N(số nhiều) + are He/ She/ It/ N (số ít) + is Ví dụ: I’m hungry. Is there any food left? (Tôi đói quá. Còn chút thức ăn nào không?) Teenagers are greatly influenced by not only their parents but also their peers. (Thanh niên bị ảnh hưởng rất nhiều từ bố mẹ và bạn bè.) Her favourite subject is English. (Môn học yêu thích của cô ấy là Tiếng Anh.) Câu phủ định: I + am not (I’m not) You/ We/ They/ N(số nhiều) + are not (aren’t) He/ She/ It/ N(số ít) + is not (isn’t) Ví dụ: I’m not hungry but I’d like some tea. (Tôi không đói, tôi muốn uống trà.) There aren’t any good movies at the cinema right now. (Bây giờ ở ngoài rạp chẳng có phim gì hay.) Her favourite subject isn’t English. (Môn học yêu thích của cô ấy không phải là Tiếng Anh.) Câu nghi vấn: Are you/ we/ they/ N(số nhiều)? - Yes, you/ we/ they/ N(số nhiều) are. - No, you/ we/ they/ N(số nhiều) are not (aren’t) Is he/ she/ it/ N(số ít) ? - Yes, he/ she/ it/ N(số ít) is. - No, he/ she/ it/ N(số ít) is not (isn’t) Ví dụ: Are there any good movies at the cinema now? (Ngoài rạp bây giờ có phim nào hay không?) No, there aren’t. Is English her favourite subject? (Tiếng anh có phải môn học yêu thích của cô ấy không?) Yes, it is.
Trang 2 Giải thích: N (noun): danh từ b. Với động từ thường Câu khẳng định: I/ you/ we/ they/ N(số nhiều) + V-infinitive He/ she/ it/ N(số ít) + V-s/-es Ví dụ: The children go to the beach every weekend. (Bọn trẻ tới bãi biển mỗi cuối tuần.) The baby usually wakes up at 5 in the morning. (Em bé thường thức dậy vào lúc 5 giờ sáng.) Câu phủ định: I/ you/ we/ they/ N(số nhiều) + do not (don’t) + V- infinitive He/ she/ it/ N(số ít) + does not (doesn’t) + V-infinitive Ví dụ: The children don’t go to the beach every weekend. (Bọn trẻ không tới bãi biển mỗi cuối tuần.) Jane swims very well, but she doesn’t run very fast. (Jane bơi rất giỏi nhưng cô ấy chạy không nhanh lắm.) Câu nghi vấn: Do/don’t + I/ you/ we/ they/ N(số nhiều) + V- infinitive? - Yes, I/ you/ we/ they/ N(số nhiều) do. - No, 1/ you/ we/ they/ N(số nhiều) do not (don’t.) Does/doesn’t + He/ she/ it/ N (số ít) + V-infinitive? - Yes, He/ she/ it/ N (số ít) does. - No, He/ she/ it/ N (số ít) does not (doesn’t.) - WH + do/does + S + V- infinitive? Ví dụ: Do the children go to the beach every weekend? (Bọn trẻ có tới bãi biển mỗi cuối tuần không?) - Yes, they do. How much does your suitcase weigh? It looks really heavy. (Hành lý của bạn nặng bao nhiêu cân vậy? Trông nó có vẻ nặng.) - Only 11 kg. (Có 11 cân thôi.) Giải thích: V (Verb): động từ c. Cách thêm “s, es” vào sau động từ thường Động từ thường V(s,es) Cách thêm turn open turns opens Với hầu hết các động từ thường, ta chỉ cần thêm đuôi -s. wash box washes boxes Với động từ có tận cùng là: -s, -ch, -sh, -z, -o, -x Thêm -es. try fly tries flies Với động từ có tận cùng bằng -y, ta chuyển -y thành -i và thêm -es. have has Động từ bất quy tắc. Lưu ý: play enjoy plays enjoys Với động từ có tận cùng bằng -y nếu trước y là một nguyên âm (a,e,i,o,u) ta thêm -s. 2. Cách sử dụng
Trang 3 Diễn tả một thói quen ở hiện tại Ví dụ: My dog always waits for me at the front door when I come home. (Chú chó của tôi luôn đợi trước cửa nhà lúc tôi đi làm về.) Diễn tả một trạng thái hoặc hành động kéo dài, có tính ổn định Ví dụ: I live in a small village and it has breathtaking view. (Tôi sống ở 1 ngôi làng nhỏ có cảnh trí tuyệt đẹp.) Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên Ví dụ: The Earth goes around the Sun. (Trái Đất quay xung quanh Mặt trời.) Diễn tả một hoặc một chuỗi hành động xảy ra trong tương lai theo kế hoạch, đặc biệt khi đề cập đến các lịch trình, sự kiện. Ví dụ: The plane takes off at 11am tomorrow. (Máy bay sẽ cất cánh vào lúc 11 giờ sáng ngày mai.) Diễn tả suy nghĩ, cảm xúc tại thời điểm nói Ví dụ: I agree with you. (Tôi đồng ý với bạn.) 3. Dấu hiệu nhận biết Trạng từ và cụm trạng từ chỉ tần suất: Always Luôn luôn, mọi lúc Ví dụ: - He always behaves unacceptably when it comes to cleaning the house. (Anh ta luôn luôn cư xử không chấp nhận được khi phải dọn nhà.) Usually Thường xuyên - He usually goes to church on weekend with his family. (Anh ta thường xuyên tới nhà thờ với gia đình anh ta vào cuối tuần.) Normally/ Generally Thường/ hay We generally go catch latest films on a big screen on
Trang 4 weekend. (Chúng tôi bình thường hay đi xem những bộ phim mới nhất vào cuối tuần.) Often/ Frequently Thường/ hay They often hit the street for some new clothes before going home. (Họ thường hay đi mua sắm trước khi về nhà.) Sometimes/ occasionally Thỉnh thoảng Sometimes, you just need to be yourself. (Thỉnh thoảng, bạn nên là chính mình.) My mom occasionally walks my dog because she is allergic to dog hair. (Mẹ tôi thi thoảng mới dắt chó đi dạo vì mẹ tôi bị dị ứng với lông chó.) Seldom Hiếm khi Harry seldom plays football because he’s too weak. (Anh ta hiếm lắm mới choi bóng đá vì anh ta quá yếu.) My grandpa is too old so he rarely goes out. (Ông tôi quá già nên ông ấy rất hiếm khi ra ngoài.) Rarely/ Scarcely/ Hardly ever Rất hiếm khi Harry seldom plays football because he’s too weak. (Anh ta hiếm lắm mới chơi bóng đá vì anh ta quá yếu.) My grandpa is too old so he rarely goes out. (Ông tôi quá già nên ông ấy rất hiếm khi ra ngoài.) Never Không bao giờ He never lets anything come between him and his weekend fishing trip. (Anh ấy không bao giờ để bất cứ điều gì ngăn cản anh ấy đi câu cá vào cuối tuần.) Cụm trạng từ chỉ thời gian: In the morning/ afternoon.... (Vào buổi sáng, buổi chiều) At night (Vào buổi tối) At the weekend (Vào cuối tuần) On weekdays (Vào ngày nghỉ) Ví dụ: She has to get up early in the morning to feed her cattle every day. (Cô ấy phải dậy sớm vào buổi sáng để cho gia súc ăn mỗi ngày.) PRESENT CONTINUOUS (HIỆN TẠI TIẾP DIỄN) 1. Cấu trúc Câu khẳng định: Ví dụ: