Content text 16. UNIT 8 TOURISM - HS.docx
UNIT 8: TOURISM A. VOCABULARY 1. Natural wonders No. Words Part of speech Pronunciation Meaning 1 Advantage # Disadvantage n n /əd'vɑ:ntɪdʒ/ /,dɪsəd'vɑ:ntɪdʒ/ Lợi thế, sự thuận lợi Thế bất lợi, sự bất lợi 2 Altar n /'ɔ:ltə(r)/ Bàn thờ 3 Ancient adj /'enʃənt/ Cổ đại 4 Appealing adj /ə'pi:lɪŋ/ Hấp dẫn 5 Arrange v /ə'rendʒ/ Sắp xếp 6 Artisan n /,ɑ:tɪ'zaen/ Nghệ nhân 7 Breathtaking adj /'breθteɪkɪŋ/ Ngoạn mục, hấp dẫn 8 Brief adj /bri:f/ Vắn tắt, ngắn gọn 9 Budget n /'bʌdʒɪt/ Ngân sách 10 Cruise n /kru:z/ Cuộc đi chơi biển (bằng tàu) 11 Destination n /,destɪ'neɪʃn/ Điểm đến 12 Detail n /'di:teɪl/ Chi tiết 13 Domestic adj /də'mestɪk/ Nội địa 14 Dynasty n /'dɪnəsti/ Triều đại 15 Ecotourism n /'i:kəʊtʊərɪzəm/ Du lịch sinh thái 16 Especially adv /ɪ'speʃəli/ Đặc biệt là (nhấn mạnh) 17 Estimate v /'estɪmeɪt/ Ước tính 18 Exchange v /ɪks'tʃeɪndʒ/ Trao đổi 19 Expense n /ɪk'spens/ Phí tổn 20 Explain v /ɪk'spleɪn/ Giải thích 21 Explore v /ɪk'splɔ:(r)/ Thám hiểm 22 Flexible adj /'fleksəbl/ Linh hoạt 23 Floating market n.phr /'fləutɪŋ 'ma:kɪt/ Chợ nổi