Content text NGÀNH Thương Mai.docx
29 Giao dịch 交易 jiāoyì 30 Trông nom, giám sát 监管 jiānguǎn 31 Tăng lên 上涨 shàngzhǎng 32 Bán 销售 xiāoshòu 33 Xu hướng 走势 zǒushì 34 Cổ phiếu 股票 gǔpiào 35 Cổ phần riêng lẻ 个股 gègǔ 36 Phát hành 发行 fāxíng 37 Vốn 资产 zīchǎn 38 Thương hiệu, nhãn hiệu 品牌 pǐnpái 39 Bảo hiểm 保险 bǎoxiǎn 40 Giá thị trường 行情 hángqíng 41 Mất, rớt (giá) 下跌 xiàdié 42 Nhân dân tệ 人民币 rénmínbì 43 Biên độ lớn 大幅 dàfú