PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 0 VOCABULARY.docx

A. VOCABULARY (TỪ VỰNG) matter /ˈmætə(r)/ vấn đề, chuyện headache /ˈhedeɪk/ đau đầu fever /ˈfiːvə(r)/ sốt toothache /ˈtuːθeɪk/ đau răng earache /ˈɪəreɪk/ đau tai sore throat /sɔː(r)/ /θrəʊt/ đau họng stomach ache /ˈstʌmək/ eɪk đau bụng pain /peɪn/ cơn đau temperature /ˈtemprətʃə(r)/ nhiệt độ stomach /ˈstʌmək/ cái bụng throat /θrəʊt/ cổ họng ear /ɪə(r)/ tai tooth/ teeth tuːθ/ /tiːθ/ răng (1 cái)/ răng (nhiều cái) backache /ˈbækeɪk/ đau lưng cold /kəʊld/ cảm lạnh ready /ˈredi/ sẵn sàng hot /hɒt/ nóng well /wel/ khỏe, tốt wrong /rɒŋ/ sai sót, vấn đề feel /fiːl/ cảm thấy should /ʃəd/ nên should not /ʃəd nɒt/ không nên take… to the doctor /teɪk tuː ðə ˈdɒktə(r)/ mang… tới bác sĩ go to the doctor /ɡəʊ tuː ðə ˈdɒktə(r)/ đi khám bác sĩ take a rest /teɪk ə rest/ nghỉ ngơi go to the dentist /ɡəʊ tuː ðə ˈdentɪst/ đi khám nha sĩ eat a lot of fruit /iːt ə lɒt əv fruːt/ ăn nhiều hoa quả carry heavy things /ˈkæri ˈhevi θɪŋz/ mang vác vật nặng eat a lot of sweets / iːt ə lɒt əv swiːts/ ăn nhiều kẹo wash the hand /wɒʃ ðə hænd/ rửa tay do morning exercise /duː ˈmɔːnɪŋ ˈeksəsaɪz/ tập thể dục buổi sáng brush the teeth /brʌʃ ðə tiːθ/ đánh răng keep the nails short and clean /kiːp ðə neɪlz ʃɔːt ənd kliːn/ giữ móng tay ngắn và sạch sẽ take a shower /teɪk ə ˈʃaʊə(r)/ tắm (vòi sen) window /ˈwɪndəʊ/ cửa sổ accident /ˈæksɪdənt/ tai nạn stove /stəʊv/ bếp ga kitchen /ˈkɪtʃɪn/ nhà bếp balcony /ˈbælkəni/ ban công call for help /kɒ:l fə[r] help/ nhờ giúp đỡ loudly /ˈlaʊdli/ to (âm thanh) prevent… from… /prɪˈvent/ frəm ngăn chặn… khỏi cái gì young /jʌŋ/ trẻ trung sharp /ʃɑːp/ sắc nhọn
hear /hɪə(r)/ nghe reply /rɪˈplaɪ/ phản hồi fall /fɔːl/ ngã, rơi scratch /skrætʃ/ cào bite /baɪt/ cắn sting /stɪŋ/ đốt (ong) make sure /meɪk ʃʊə(r)/ đảm bảo rằng allow /əˈlaʊ/ cho phép play with the knife /pleɪ ðə wɪð naɪf/ nghịch dao cut yourself /kʌt jɔːˈself/ tự cắt chảy máu get a burn /get ə bɜːn/ bị bỏng touch the stove /tʌtʃ ðə stəʊv/ chạm vào bếp ga play with matches /pleɪ wɪð ˈmætʃzɪ/ nghịch diêm ride the bike too fast /raɪd ðə baɪk tuː fɑːst/ đi xe đạp quá nhanh climb the tree /klaɪm ðə triː/ leo trèo cây cối run down the stairs /rʌn daʊn ðə steə(r)z/ chạy xuống cầu thang break the leg/ arm /breɪk ðə leg ɑːm/ làm gãy chân/ tay roll off /rəʊl ɒf/ lăn ra (khỏi cái gì) dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ nguy hiểm common /ˈkɒmən/ thông thường safe /seɪf/ an toàn go somewhere /ɡəʊ ˈsʌmweə(r)/ đi đâu đó learn about /lɜːn əˈbaʊt/ học về pagoda /pəˈɡəʊdə/ chùa museum /mjuˈziːəm/ bảo tàng bridge /brɪdʒ/ cầu (cầu đường) temple /ˈtempl/ đền, miếu theatre /ˈθɪətə(r)/ rạp hát, nhà hát West Lake /west leɪk hồ tây statue /ˈstætʃuː/ tượng tree /triː/ cây cối yard /jɑːd/ sân history of /ˈhɪstri əv/ lịch sử của (cái gì) attractive /əˈtræktɪv/ thu hút exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ vui vẻ, phấn khích interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ thú vị friendly /ˈfrendli/ thân thiện in the middle of /ɪn ðə ˈmɪdl əv/ nằm giữa more… than I expected /mɔː(r) ðæn aɪ ɪkˈspektɪd/ hơn… là tôi tưởng one day /wʌn deɪ/ một ngày nào đó hometown /ˈhəʊmtaʊn/ quê nhà city /ˈsɪti/ thành phố lake /leɪk/ hồ countryside /ˈkʌntrisaɪd/ vùng quê mountain /ˈmaʊntən/ núi non town /taʊn/ thị trấn East /iːst/ Phía Đông, Phương Đông
county /ˈkaʊnti/ quận shop /ʃɒp/ cửa hàng market /ˈmɑːkɪt/ chợ friendly /ˈfrendli/ thân thiện cheap /tʃiːp/ rẻ small /smɔːl/ nhỏ bé large /lɑːdʒ/ to, lớn busy /ˈbɪzi/ bận rộn noisy /ˈnɔɪzi/ ồn ào, beautiful /ˈbjuːtɪfl/ xinh đẹp quiet /ˈkwaɪət/ yên lặng, yên tĩnh expensive /ɪkˈspensɪv/ đắt đỏ peaceful /ˈpiːsfl/ yên bình nice /naɪs/ xinh xắn, đẹp đẽ jog /dʒɒg/ chạy bộ camp /kæmp/ cắm trại hike /haik/ đi bộ đường dài karate /kə'rɑ:ti/ võ karate read /ri:d/ đọc listen to music /'lisn tu: 'mju:zik/ nghe nhạc play football /plei 'fʊtbɔ:l/ chơi bóng đá play chess /plei t∫es/ chơi cờ play tennis /plei tenis/ chơi quần vợt play badminton /plei 'bædmintən/ chơi cầu lông play volleyball /plei ˈvɑːliˌbɑːl/ chơi bóng chuyền play computer game /plei kəm'pju:tə[r] chơi trò chơi trên máy go swimming /gəʊ 'swimiη/ đi bơi go fishing /gəʊ 'fi∫iη/ đi câu cá go camping /gəʊ 'kæmpiŋ/ đi cắm trại go shopping /gəʊ '∫ɒpiŋ/ đi mua sắm watch TV /wɒt∫ ti: vi:/ xem ti vi fox /fɒks/ con cáo wolf /wʊlf/ con sói hare /heə[r]/ con thỏ rừng bird /bɜ:d/ con chim crow /krəʊ/ con quạ mouse /maʊs/ con chuột happen /'hæpən/ xảy ra order /'ɔ:də[r]/ ra lệnh find /faind/ tìm thấy grow /grəʊ/ trồng exchange /iks't∫eindʒ/ trao đổi allow /ə'laʊ/ cho phép greedy /'gri:di/ tham lam honest /'ɒnist/ trung thực wise /waiz/ thông thái stupid /'stju:pid/ ngốc nghếch
poor /pɔ:[r]/ nghèo rich /rit∫/ giàu seed /si:d/ hạt watermelon /ˈwɑːtɚˌmɛlən/ quả dưa hấu lucky /'lʌki/ may mắn surprised /sə'praizd/ ngạc nhiên amazing /ə'meiziη/ ngạc nhiên journalist /'dʒɜ:nəlist/ nhà báo pilot /'pailət/ phi công architect /'ɑ:kitekt/ kiến trúc sư writer /'raitə[r]/ nhà văn engineer /endʒi'niə[r]/ kĩ sư footballer /'fʊtbɔ:lə[r]/ cầu thủ patient /'pei∫nt/ bệnh nhân singer /siŋə[r]/ ca sĩ athlete /'æθli:t/ lực sĩ staff /stɑ:f/ nhân viên design /di'zain/ thiết kế look after /lʊk 'ɑ:ftə[r]/ chăm sóc grow up /grəʊ ʌp/ lái hope /həʊp/ hi vọng drive /draiv/ trưởng thành space /speis/ vũ trụ spaceship /'speis∫ip/ tàu vũ trụ astronaut /'æstrənɔ:t/ phi hành gia dream /dri:m/ mơ ước travel /'trævl/ du lịch bus stop /'bʌs stɒp/ trạm xe buýt museum /mju:'ziəm/ bảo tàng stadium /'steidiəm/ sân vận động restaurant /'restrɒnt/ nhà hàng take a bus /teik ei bʌs/ đi bằng xe buýt take a coach /teik ei kəʊt∫/ đi bằng xe tập huấn take a boat /teik ei bəʊt/ đi bằng tàu go on foot /gəʊ ɒn fʊt/ đi bộ get on /get ɒn/ lên xe get off /get ɔ:f/ xuống xe stop /stɒp/ dừng /đổ get lost /get lɒst/ bị lạc opposite /'ɒpəzit/ đối diện left /left/ bên trái right /rait/ bên phải between /bi'twi:n/ ở giữa corner /'kɔ:nə[r]/ góc

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.