PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text UNIT 1-GV.docx

GLOBAL SUCCESS 11 1 UNIT 1: A LONG AND HEALTHY LIFE A. VOCABULARY S T T WORDS/ PHRASES TRANSCRIPTION MEANING 1. Fit (a) fɪt Thon thả, vừa vặn 2. Fitness (n) ˈfɪtnəs Sự cân đối, tình trạng khoẻ mạnh 3. Healthy (a) > < unhealthy (a) ˈhelθi ʌnˈhelθi Khoẻ mạnh, lành mạnh >< không khoẻ mạnh, k tốt 4. Health (n) Health problem helθ   helθ ˈprɒbləm Sức khoẻ Vấn đề về sức khoẻ 5. Fast food fɑːst fuːd Đồ ăn nhanh 6. Junk food ˈdʒʌŋk fuːd Đồ ăn vặt 7. Regular (a) > < irregular (a) ˈreɡjʊlə > < ɪˈreɡjʊlə Thường xuyên >< không thường xuyên 8. Balanced diet ˌbælənst ˈdaɪət Chế độ ăn uống cân bằng 9. Strength (n) Strenthen (v) = enhance (v) = boost Strong (a) streŋθ strenthen = ɪnˈhɑːns = buːst …  strɒŋ Sức mạnh Đẩy mạnh, thúc đẩy, tăng cường Khoẻ 1 0. Enthusiasm (n) Enthusiast (n) Enthusiastic (a) Enthusiastically (adv) ɪnˈθjuːzɪæzəm   ɪnˈθjuːzɪæst   ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk   ɪnˌθjuːzɪˈæstɪkl̩i Sự nhiệt tình Người hâm mộ Nhiệt tình Một cách nhiệt tình 1 1. Physical (a) Physical education Physics (n) Physicist (n) Physician (n) = doctor (n) ˈfɪzɪkl̩   ˈfɪzɪkl̩ ˌedʒʊˈkeɪʃn̩   ˈfɪzɪks   ˈfɪzɪsɪst   fɪˈzɪʃn̩ = ˈdɒktə Thuộc về thể chất Giáo dục thể chất Vật lý Nhà vật lý học Bác sĩ 1 2. Mental (a) ˈmentl̩ Thuộc về tinh thần 1 3. Frequent (a) Frequently (adv) Frequency (n) frɪˈkwent ˈfriːkwəntli adv   ˈfriːkwənsi Thường xuyên (a) Thường xuyên (adv) Sự thường xuyên 1 4. The amount OF + Nkđđ The number OF + N s/ es The quantity OF + Nkđđ/Ns/ es ði əˈmaʊnt əv  ðə ˈnʌmbər əv  ðə ˈkwɒntɪti əv  Lượng + danh từ không đếm được Số lượng + + danh từ không đếm được Lượng, số lượng + danh từ 1 5. Lifestyle (n) ˈlaɪfstaɪl Phong cách sống (n) 1 6. Celebrate (v) Celebration (n) Celebrated (a) = famous (a) = well-known (a) ˈselɪbreɪt   ˌselɪˈbreɪʃn̩   ˈselɪbreɪtɪd = ˈfeɪməs  = ˈwel nəʊn Tổ chức kỉ niệm Lễ kỉ niệm, ăn mừng Nổi tiếng
GLOBAL SUCCESS 11 2 Celebrity (n) = famous people sɪˈlebrɪti = ˈfeɪməs ˈpiːpl̩   Người nổi tiếng 1 7. Treat (v) = cure (v) + sb FOR st Treat sb WITH st Treat st WITH st = process (v) Treatment (n) = cure (n) triːt = ˈkjʊər  triːt  triːt = ˈprəʊses   ˈtriːtmənt = kjʊə   Điều trị cho ai bị bệnh gì Đối xử với ai = thái độ ntn Xử lý cái gì bằng … (chất hoá học) Sự điều trị 1 8. Muscle (n) ˈmʌsl̩ cơ bắp (n) 1 9. Examine (v) ɪɡˈzæmɪn kiểm tra (v) 2 0. Flesh (n) fleʃ thịt (n) 2 1. Movement (n) ˈmuːvmənt Sự di chuyển, phong trào 2 2. Injury (n) Injure (v) Injured (ad) ˈɪndʒəri   ˈɪndʒə   ˈɪndʒəd adj   Vết thương, tình trạng bị thương (n) làm ai bị thương (v) bị thương (adj) 2 3. Life expectancy = life span = longevity (n) life ɪkˈspektənsi =  laif spæn = lɒnˈdʒevəti   Tuổi thọ 2 4. Generally = in general = on the whole = by and large >< particularly = in particular ˈdʒenr̩əli = ɪn ˈdʒenr̩əl   = ˈɒn ðə ˈhəʊl = ˈbaɪ ənd lɑːdʒ  pəˈtɪkjʊləli = ɪn pəˈtɪkjʊlə   Nói chung Nói riêng, cụ thể 2 5. Possible (a) = probable (a) = likely (a) ˈpɒsəbl̩ = ˈprɒbəbl̩ = ˈlaɪkli Có thể 2 6. Lifestyle (n) ˈlaɪfstaɪl Phong cách sống (n) 2 7. Food label fuːd ˈleɪbl̩ Nhãn dán thực phẩm 2 8. Ingredient (n) ɪnˈɡridiənt Nguyên liệu (nấu ăn) Thành phần (thuốc, bánh kẹo …) 2 9. Nutrient (n) Nutrition (n) Nutrious (a) ˈnjuːtrɪənt   njuːˈtrɪʃn̩   nutrious   Chất dinh dưỡng Chế độ dinh dưỡng, khoa dinh dưỡng Giàu dinh dưỡng 3 0. Mineral (n) ˈmɪnərəl Khoáng chất 3 1. Furthermore = Moreover = In addition=Besides ˌfɜːðəˈmɔː = mɔːˈrəʊvə Hơn nữa 3 2. Active (a) >< inactive (a) ~ passive ˈæktɪv  ɪnˈæktɪv ~ ˈpæsɪv   Năng động >< thụ động, bị động 3 3. Slowly (adv) >< quickly = rapidly = speedily = fast ˈsləʊli chậm >< nhanh 3 4. Repetitive (a) Repeat (v) Repetition (n) rɪˈpetətɪv rɪˈpiːt ˌrepɪˈtɪʃn̩ lặp đi lặp lại (a) nhắc lại sự lặp lại
GLOBAL SUCCESS 11 3 3 5. Electronic device ˌɪlekˈtrɒnɪk dɪˈvaɪs Thiết bị điện tử 3 6. Energy drink ˈenədʒi drɪŋk Nước uống tăng lực 3 7. Article (n) ˈɑːtɪkl̩ Bài báo, mạo từ 3 8. Diagram (n) ˈdaɪəɡræm Sơ đồ, biểu đồ 3 9. Complete (v) Complete (a) kəmˈpliːt Hoàn thành Hoàn hảo, trọn vẹn 4 0. Instruction (n) ɪnˈstrʌkʃn̩ Sự hướng dẫn 4 1. Instruct (v) ɪnˈstrʌkt Hướng dẫn 4 2. Routine (n) ruːˈtiːn Thói quen 4 3. Proper (a) (dress/ behave) + properly (adv) ˈprɒpə   ˈdres bɪˈheɪv + ˈprɒpəli Phù hợp (ăn mặc/ cư xử) một cách phù hợp 4 4. Spread – spread – spread ˈspred – ˈspred – spred Lan rộng, lan tràn, dãn ra 4 5. Position (n) pəˈzɪʃn̩ Vị trí 4 6. Develop (v) Development (n) dɪˈveləp   dɪˈveləpmənt Phát triển Sự phát triển 4 7. Replace (v) rɪˈpleɪs Thay thế 4 8. Bone (n) bəʊn Xương 4 9. Sugar (n) ˈʃʊɡə Đường 5 0. Yoghurt (n) ˈjɒɡət Sữa chua 5 1. Butter (n) ˈbʌtə Bơ 5 2. Take turn ˈteɪk tɜːn Thay nhau làm gì, lần lượt, luân phiên 5 3. Demontrate (V) = illustrate (v) Demonstration (n) = illustration (n) emənˈstreɪt= ˈɪləstreɪt ˌdemənˈstreɪʃn̩ = ˌɪləˈstreɪʃn̩ Minh hoạ Sự minh hoạ 5 4. Contain (v) Container (n) kənˈteɪn   kənˈteɪnə Chứa, đựng Đồ chứa
GLOBAL SUCCESS 11 4 Recipe (n) Cuisine (n) ˈresəpi   kwɪˈziːn Công thức nấu ăn ẩm thực 5 6. Return st rɪˈtɜːn seɪnt Mang trả lại cái gì 5 7. Accept to V >< refuse to V əkˈsept tu viː   ˈrefju:s tu viː Chấp nhận làm gì Từ chối làm gì 5 8. (Dress) formally (adv) (Dress) informally (adv) ˈdres ˈfɔːml̩i adv   ˈdres ɪnˈfɔːməli adv   (ăn mặc) một cách trang trọng (ăn mặc) không trang trọng 5 9. Treadmill (n) ˈtredmɪl Máy chạy bộ 6 0. A bacterium (n) ⇨ Bacteria (pl.n) ə bækˈtɪəriəm   bækˈtɪəriə 1 vi khuẩn Nhiều vi khuẩn 6 1. Disease (n) = ailment (n) Illness (n) = sickness (n) dɪˈziːz = ˈeɪlmənt   ˈɪlnəs = ˈsɪknəs   Bệnh tật, sự ốm yếu 6 2. Living organism = Living creature ˈlɪvɪŋ ˈɔːɡənɪzəm  = ˈlɪvɪŋ ˈkriːtʃə   Sinh vật sống 6 3. Infect (v) Infectious (a) = contagious (a) = communicable (a) Infection (n) = contagion (n) ɪnˈfekt   ɪnˈfekʃəs = kənˈteɪdʒəs  = kəˈmjuːnɪkəbl̩   ɪnˈfekʃn̩ = kənˈteɪdʒən   Lây nhiễm, lây lan Truyền nhiễm (a) Sự lây nhiễm 6 4. Food poisoning fuːd ˈpɔɪzn̩ɪŋ Ngộ độc thực phẩm 6 5. Antibiotics (n) ˌæntibaɪˈɒtɪks Kháng sinh 6 6. Tiny (a) >< huge (a) ˈtaɪni hjuːdʒ Nhỏ >< lớn 6 7. Germ (n) # gem (n) dʒɜːm # dʒem Mầm bệnh # đá quý, viên ngọc 6 8. Cause (v) = lead TO = result IN = bring ABOUT kɔːz = led tu = rɪˈzʌlt ɪn = brɪŋ əˈbaʊt Gây ra, dẫn đến 6 9. A wide range OF ə ˌwaɪd reɪndʒ ɒv Nhiều, phạm vi rộng 7 0. Common (a) >< uncommon (a) ˈkɒmən ʌnˈkɒmən Thông thường >< không phổ biến 7 1. Serious (a) = severe (a) ˈsɪərɪəs = sɪˈvɪə Nghiêm trọng 7 2. Cell (n) sel Tế bào ST T STRUCTURES & COLLOCATIONS & IDIOMS TRANSCRIPTION MEANING 1. Work out wɜrk Tập thể dục

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.