PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Unit 1 (Friends Global 10) GV.docx

20 Bài tập Tiếng Anh 10 (Friends Global) A. VOCABULARIES  New words (Từ mới) No. Word Typ e Pronunciation Meaning 1. anxious adj /ˈæŋkʃəs/ lo lắng 2. ashamed adj /əˈʃeɪmd/ ngượng ngùng, xấu hổ 3. bored adj bɔːd/ buồn chán 4. confused adj /kənˈfjuːzd/ bối rối 5. cross adj /krɒs/ tức giận, bực mình 6. delighted adj /dɪˈlaɪtɪd/ vui sướng, hạnh phúc 7. disappointed adj /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ thất vọng 8. embarrassed adj /ɪmˈbærəst/ xấu hổ 9. envious adj /ˈenviəs/ ghen tỵ 10. excited adj /ɪkˈsaɪtɪd/ hào hứng 11. frightened adj /ˈfraɪtnd/ sợ hãi 12. proud adj /praʊd/ tự hào 13. relieved adj /rɪˈliːvd/ nhẹ nhõm 14. shocked adj /ʃɒkt/ sốc, ngạc nhiên 15. suspicious adj /səˈspɪʃəs/ nghi ngờ 16. upset adj /ˌʌpˈset/ buồn bã, thất vọng 17. lottery n /ˈlɒtəri/ xổ số 18. compare v kəmˈpeə(r)/ so sánh 19. level n /ˈlevl/ mức độ 20. result n /rɪˈzʌlt/ kết quả 21. interesting adj /ˈɪntrəstɪŋ/ thú vị 22. unlucky adj /ʌnˈlʌki/ không may mắn 23. argument n /ˈɑːɡjumənt/ tranh cãi, tranh luận 24. tiring adj /ˈtaɪərɪŋ/ gây mệt mỏi 25. moving adj /ˈmuːvɪŋ/ cảm động 26. annoyed adj /əˈnɔɪd/ bực mình, cáu giận 27. injured adj /ˈɪndʒəd/ bị thương 28. serious adj /ˈsɪəriəs/ nghiêm trọng 29. unusual adj /ʌnˈjuːʒuəl/ bất thường, lạ thường 30. medical adj /ˈmedɪkl/ thuộc về y tế 31. condition n /kənˈdɪʃn/ tình trạng, điều kiện UNIT 1: FEELINGS
20 Bài tập Tiếng Anh 10 (Friends Global) 32. pain n /peɪn/ sự đau đớn 33. rare adj /reə(r)/ hiếm 34. trip v /trɪp/ vấp ngã 35. bruise n /bruːz/ vết bầm tím 36. disorder n /dɪsˈɔːdə(r)/ rối loạn 37. cure n /kjʊə(r)/ phương pháp cứu chữa 38. amused adj /əˈmjuːzd/ thấy hài hước, buồn cười 39. guilty adj /ˈɡɪlti/ cảm thấy tội lỗi, ân hận 40. typical adj /ˈtɪpɪkl/ điển hình 41. polite adj /pəˈlaɪt/ lịch sự 42. reserved adj /rɪˈzɜːvd/ dè dặt, kín đáo 43. stereotype n /ˈsteriətaɪp/ định kiến, khuôn mẫu 44. expectation n /ˌekspekˈteɪʃn/ sự mong chờ, mong đợi 45. manner n /ˈmænə(r)/ hành vi, cử chỉ 46. quality n /ˈkwɒləti/ phẩm chất 47. aspect n /ˈæspekt/ Khía cãnh 48. mood n /muːd/ tâm trạng 49. pleasure n /ˈpleʒə(r)/ niềm vui thích 50. value v /ˈvæljuː/ trân trọng  Structures (Cấu trúc) No. Structures Meaning 1. sense of humour khiếu hài hước 2. play a prank chơi xỏ, trêu đùa 3. die of something chết vì bệnh gì 4. be in danger gặp nguy hiểm 5. cheer up trở nên vui vẻ Choose the correct answer. Question 1. I entered the wrong room. I felt so ________. A. delighted B. embarrassed Question 2. I was quite ________ about his being late. A. annoyed B. proud Question 3. They were ________ at the result of the game. A. disappointed B. typical B. GRAMMARS I. Past simple Past Simple (Quá khứ đơn) Công thức (+ ) S + V (-ed/ cột 2) (-) S + didn't + V nguyên (?) Did + S + V nguyên ?
20 Bài tập Tiếng Anh 10 (Friends Global) Cách dùng - Diễn tả một hành động xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ. E.g: My mother left this city 2 years ago. - Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ E.g: She came home, switched on the computer and checked her e-mails. Dấu hiệu - last night/ year/ month, yesterday, ago (2 years ago), in + năm trong quá khứ (in 1999) II. Wh-question Một số từ để hỏi như - When (khi nào) - How (như thế nào, bằng cách nào) - What (cái gì) - Why (tại sao) - How many (bao nhiêu) .... E.g: How did you get there? III. Adjectives of attitude or Adjectives ending in “-ing” or “-ed” 1. Một số động từ khi thêm “-ing” hoặc “-ed” được dùng như tính từ. Các tính từ tận cùng “- ing” và “-ed” thường có ý nghĩa tương tự, nhưng cách dùng thì khác nhau. E.g: Learning English is interesting. Many students are interested in learning English. Adj “- ing” (interesting) thường có ý nghĩa “gây ra” (thường dùng cho vật hoặc sự việc). Adj “- ed” (interested) thường có ý nghĩa “bị/ được” (thường dùng cho người). 2. Một số tính từ tận cùng “-ing” và “-ed” thường gặp: Verb (Động từ) Adjectives (Tính từ) Meaning (Nghĩa) amaze amazing / amazed kinh ngạc amuse amusing / amused vui nhộn bore boring / bored buồn chán confuse confusing / confused rối trí, khó hiểu disappoint disappointing / disappointed thất vọng excite exciting / excited hồi hộp, kích động fascinate fascinating / fascinated hấp dẫn frighten frightening / frightened sợ hãi
20 Bài tập Tiếng Anh 10 (Friends Global) interest interesting / interested hay, thú vị please pleasing / pleased hài lòng shock shocking / shocked choáng, sốc surp surprising / surprised ngạc nhiên tire tiring / tired mệt nhọc wor worrying / worried lo lắng Circle the correct answer. Question 1. She doesn’t/ didn’t call me last night, which was really disappointing. Question 2. The book was so interested/ interesting that she read it twice. C. PHONETICS  Rules of pronunciation –ed (Quy tắc phát âm –ed) -ed được phát âm là Khi tận cùng của từ là Ví dụ /id/ t hoặc d Mẹo: trà đá added, wanted /t/ ch, x, gh, c, p, k, f, ss, sh Mẹo: chàng xuống ghềnh có phà không fải sợ ssông shâu brushed, looked, missed /d/ Các âm hữu thanh còn lại involved, planned, played  Ngoại lệ - Chú ý các từ có đuôi –ed sau luôn được phát âm là /id/ Một số từ kết thúc bằng -ed được dùng làm tính từ/danh từ, đuôi -ed được phát âm là /id/. No. Word Meaning 1  aged / eɪdʒid /(a)  cao tuổi, lớn tuổi 2  aged / eɪdʒd /(Vpast)  trở nên già, làm cho già cỗi 3  blessed /blesid/ (a)  thần thánh, thiêng liêng 4  crooked / krʊkid/(a)  cong, oằn, vặn vẹo 5  dogged / dɒɡdi /(a)  gan góc, gan lì, bền bỉ 6  naked /neikid/(a)  trơ trụi, trần truồng 7  learned / lɜːnid /(a)  có học thức, uyên bác 8  learned / lɜːnd /(Vpast)  học 9  ragged / ræɡid /(a)  rách tả tơi, bù xù 10  wicked /wikid/(a)  tinh quái, ranh mãnh

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.