PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 3. CHƯƠNG 3. CĂN BẬC HAI. CĂN BẬC BA.doc



3BDNL TOÁN 9 FILE MẪU a) 1a , 2b , 5c b) 2a , 3b , 6c Hướng dẫn giải: a) Với 1a , 2b , 5c , Ta có 2222414152120425aacb . Khi đó 22555N b) Với 2a , 3b , 6c , ta có: 2222424263448935aacb Vì 350 nên biểu thức N không xác định tại 2a , 3b , 6c . BÀI TẬP CƠ BẢN Bài 6: Với giá trị nào của x thì các biêu thức sau xác định. 1) 336x 2) 243x 3) 52x 4) 23x 5) 57x 6) 42x 7) 43x 8) 216x 9) 315x 10) 84x 11) 84 17 x 12) 4 3x 13) 2 2 x 14) 1 2 1x 15) 3 12x 16) 3 47x   17) 4 38x 18) 10 24x   19) 3 514x 20) 1 62x Bài 7: Tính giá trị của mỗi căn thức bậc hai sau: 1) 229x tại 2x ; 5x ; 13x 2) 24xx tại 0x ; 4x ; 3x ; 11x 3) 229xx tại 5x ; 2x ; 3x ; 7x 4) 2 357xx tại 0x ; 1x ; 2x ; 1 3x Bài 8: Tính giá trị của các biểu thức sau, khi 36a , 64b 1) ab 2) 2ab 3) ab 4) 42ab 5) 1 5ab 6) 18 4ab Bài 9: Với giá trị nào của x thì biểu thức 58Px xác định? Tính giá trị của P khi 12x (kết quả làm tròn đến hàng phần trăm). Bài 10: Với giá trị nào của x thì biểu thức 273Qx xác định? Tính giá trị của Q khi 5x (kết quả làm tròn đến hàng phần mười). Bài 11: Cho biểu thức 22273Taabb . Tính giá trị của T khi: 1) 3a ; 2b 2) 4a ; 1b 3) 2a , 5b Bài 12: Một trạm phát song được đặt ở vị trí B cách đường tàu một khoảng 360ABm . Đầu tàu đang ở vị trí C , cách vị trí A một khoảng ACx()m a) Viết biểu thức biểu thị khoảng cách từ trạm phát sóng đến đầu tàu. b) Tính khoảng cách trên khi 480x ; 900x (kết quả làm tròn đến hàng đơn vị của mét). Bài 13: Tìm các căn bậc 2 của mỗi số sau: 1) 25 2) 36 3) 49 4) 81 5) 121 6) 144 7) 400 8) 625 9) 441 10) 2500 11) 196 12) 225 13) 0,01 14) 0,09 15) 0,25 16) 0,81 17) 2,25 18) 20,25
4BDNL TOÁN 9 FILE MẪU 19) 1 4 20) 1 36 21) 4 49 22) 25 121 23) 361 144 24) 289 324 Bài 14: Tính: 1) 8 2) 64 3) 81 4) 100 5) 144 6) 256 7) 324 8) 400 9) 484 10) 576 11) 676 12) 784 13) 900 14) 36 15) 48 16) 225 17) 289 18) 10000 19) 9 16 20) 25 144 21) 289 36 22) 121 49 23) 4 361 24) 169 729 25) 0,16 26) 1,44 27) 5,29 28) 9,61 29) 6,25 30) 2,89 Bài 15: Sử dụng máy tính cầm tay, tính (kết quả làm tròn đến hàng phần chục nghìn) 1) 27 2) 59 3) 92 4) 104 5) 394 6) 56,27 7) 93,2 8) 138,99 9) 71727 10) 28325 11) 2343491 12) 47735365 Bài 16: Tính giá trị của các biểu thức: 1) 227,265,74 2) 222347 3) 225845 4) 2227,2524,75 5) 222532147 6) 222348527 Bài 17: Tìm x , biết: 1) 21x 2) 22x 3) 23x 4) 2 4x 5) 2 5x 6) 27x 7) 26x 9) 28x 10) 29x 10) 210x 11) 211x 12) 212x 13) 2 13x 14) 2 14x 15) 215x 16) 216x 17) 225x 18) 236x 19) 249x 20) 264x 21) 281x 22) 22149x 23) 23425x 24) 2271x 25) 26416x 26) 27536x 27) 210764x 28) 2574x 29) 2132581x 30) 2269100x 31) 215371x 32) 2235x 33) 212x 34) 246x 35) 2210x 36) 2512x 37) 2467x 38) 2773x 39) 291010x 40) 2675x 41) 2727x 42) 228x 43) 2218x 44) 2348x 45) 2416x 46) 25125x 47) 26216x 48) 277x

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.