Content text SMW7-UNIT 6-LESSON 9-REVIEW.pptx
LESSON 9 REVIEW
1. Essay (n) Bài luận 2. Homework (n) 3. Presentation (n) 4. Project (n) 5. Book report (n) 6. Test (n) Bài tập về nhà Bài thuyết trình Dự án Sách báo cáo Bài kiểm tra VOCABULARY REVIEW 7. Annoyed (adj) 8. Delighted (adj) 9. Fail (v) Tức giận Vui vẻ Trượt 10. Disappointed (adj) 11. Pass(v) Thất vọng Vượt qua
12. Pleased (adj) Hài lòng 13. Surprised (adj) 14. Upset (adj) 15. Abroad (adv) 16. Although (conj) 17. Experience (n) 18. However (conj) 19. Lonely (adj) Ngạc nhiên Buồn Nước ngoài Mặc dù Kinh nghiệm Tuy nhiên Cô đơn 20. Negative (adj) 21. Positive (adj) Tiêu cực Tích cực