PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text TEST 9 - GK1 GLOBAL 11 - NEW 2026 ( GV ).docx


Question 2:A. make B. put C. take B. bring Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ B. put – ĐÚNG: Thành ngữ “don’t put all your eggs in one basket” là một idiom quen thuộc, mang nghĩa không nên đặt toàn bộ niềm tin, tài sản hoặc công sức vào một phương án duy nhất, vì nếu thất bại thì sẽ mất tất cả. Trong ngữ cảnh quảng cáo này – khuyến khích người dùng không nên chỉ tập trung vào một nhóm tuổi khi thiết kế công nghệ – việc dùng thành ngữ này là rất chính xác và giàu hình ảnh. “Put” chính là động từ duy nhất dùng đúng trong cụm này. Tạm dịch: Don’t put all your eggs in one basket when designing technology solutions for different age groups across multiple family generations. (Đừng dồn hết trứng vào một giỏ khi thiết kế các giải pháp công nghệ cho các nhóm tuổi khác nhau trong nhiều thế hệ gia đình.) Question 3:A. was designed B. designed C. designing D. which designed Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. was designed – SAI: “Was designed” là một mệnh đề đầy đủ ở thể bị động, tương đương với cấu trúc “technology which was designed…”. Tuy nhiên, trong câu gốc, người viết đã chủ đích rút gọn mệnh đề quan hệ bị động nhằm tạo nhịp văn súc tích hơn. Việc giữ lại “was” không chỉ khiến câu văn nặng nề mà còn sai về cấu trúc khi rút gọn mệnh đề quan hệ, vốn yêu cầu loại bỏ “which was” và chỉ giữ lại phân từ II (past participle). Do đó, phương án này không phù hợp về mặt cú pháp trong cấu trúc rút gọn hiện hành. B. designed – ĐÚNG: “Designed” là quá khứ phân từ, và được dùng ở đây để rút gọn mệnh đề quan hệ bị động. Câu đầy đủ sẽ là: The revolutionary modern technology which was specially designed for diverse families.... Trong rút gọn, ta loại bỏ đại từ quan hệ “which” và trợ động từ “was”, giữ lại quá khứ phân từ “designed” đi kèm với trạng từ “specially”. Đây là một cấu trúc ngữ pháp hoàn toàn chính xác, đồng thời rất phổ biến trong văn viết học thuật và quảng cáo. Nó làm câu văn ngắn gọn nhưng vẫn rõ nghĩa, diễn tả đúng ý “công nghệ được thiết kế” (chứ không phải tự thiết kế). Về mặt chức năng, đây là một cách rút gọn mệnh đề quan hệ bị động tiêu biểu và chuẩn mực. C. designing – SAI: “Designing” là hiện tại phân từ (V-ing), chỉ được dùng khi rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động (ví dụ: the person who is designing → the person designing). Trong câu này, danh từ “technology” là bị thiết kế, không phải là chủ thể thực hiện hành động, nên bắt buộc phải dùng phân từ bị động (“designed”), không thể dùng “designing”. Dùng “designing” sẽ gây hiểu sai bản chất của hành động và sai ngữ pháp hoàn toàn. D. which designed – SAI: “Which designed” là một mệnh đề quan hệ sai về bản chất ngữ pháp. Sau “which” là một đại từ quan hệ làm chủ ngữ trong mệnh đề phụ, bắt buộc động từ theo sau phải ở thể bị động (was designed) nếu chủ ngữ là đối tượng bị tác động – như ở đây “technology” không tự “design” cái gì. Việc viết “which designed” khiến cấu trúc trở nên vô lý, vì “which” không thể là chủ thể “thiết kế” trong ngữ cảnh này. Đây là lỗi nghiêm trọng thường gặp khi không xác định đúng vai trò của đại từ quan hệ trong câu.

Tạm dịch: Extremely positive teamwork always helps us connect different people together in this rapidly evolving quantum environment. (Tinh thần làm việc nhóm cực kỳ tích cực luôn giúp chúng tôi kết nối những con người khác nhau lại với nhau trong môi trường lượng tử đang phát triển nhanh chóng này.) Question 6:A. for B. with C. on D. to Giải Thích: Kiến thức về giới từ D. to – ĐÚNG: “To” là giới từ chỉ hướng tiếp nhận, và là giới từ duy nhất được dùng phổ biến trong collocation “bring value to someone”. Đây là cách diễn đạt chuẩn mực trong các văn bản học thuật, quảng cáo, và truyền thông chuyên nghiệp. Cấu trúc “bring value to customers” thể hiện rõ việc các chuyên gia mang lại lợi ích cụ thể cho khách hàng – đúng về ngữ pháp, chính xác về ngữ nghĩa, và chuẩn về diễn đạt trong tiếng Anh thương mại. Ngoài ra, cụm “value to all customers seeking intergenerational solutions” thể hiện rõ tính bao quát, chuyên nghiệp và phù hợp với tinh thần xuyên thế hệ của bài quảng cáo. Tạm dịch: Our highly trained experts consistently bring substantial real value to all customers seeking intergenerational solutions. (Các chuyên gia được đào tạo bài bản của chúng tôi luôn mang lại giá trị thực sự và đáng kể cho tất cả khách hàng đang tìm kiếm các giải pháp xuyên thế hệ.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Beyond Years: Redefining Longevity in the Age of Precision Wellness  The (7)_________ revolution is dramatically changing how we think about healthy aging worldwide. A (8)_________ of seniors and young professionals now understand the fundamental importance of precision health technologies.  Modern wellness approaches work for all demographics, (9)_________ outdated methods that were limited by age and cultural factors. If one wellness program doesn't work effectively for your specific needs, try (10)_________ comprehensive approach instead right away.  You should cut down on unhealthy processed foods while gradually (11)_________ your daily exercise routine. Regular medical checkups help accurately track your long-term (12)_________ over extended periods of time. Question 7:A. longevity B. lifespan C. fitness D. holistic Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. longevity – ĐÚNG: “Longevity” là danh từ chỉ tuổi thọ, hoặc khái niệm sống lâu và khỏe mạnh. Cụm “longevity revolution” là một cách diễn đạt hiện đại, đề cập đến sự thay đổi mang tính cách mạng trong cách tiếp cận tuổi già – không chỉ sống lâu mà còn sống khỏe. Đây là collocation thực tế, có cơ sở học thuật, và rất thường gặp trong các tài liệu về y học, sức khỏe cộng đồng, hoặc công nghệ chăm sóc sức khỏe. Ngoài ra, từ “longevity” tạo mạch liên kết mạnh mẽ với chủ đề chính của tiêu đề “Redefining Longevity in the Age of Precision Wellness”, tạo tính nhất quán cả về ý tưởng lẫn từ vựng. B. lifespan – SAI: “Lifespan” cũng liên quan đến tuổi thọ, nhưng nó là một khái niệm mô tả khoảng thời gian sống của một sinh vật hoặc thiết bị, thường mang nghĩa trung lập hoặc kỹ thuật hơn. Cụm “lifespan revolution” nghe không tự nhiên, vì “lifespan” không thường đi cùng từ “revolution” trong một collocation

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.