Content text [GV] ĐỀ 02 - B. ĐÁP ÁN & BẢNG TỪ.docx
3 Question 8. A Câu này mô tả “enormous (8) ___ of financial investment”, ý nói cần một lượng tiền khổng lồ để phát triển hệ thống đẩy. “Sum” (một khoản tiền, số tiền) là từ chính xác nhất vì phù hợp với danh từ “financial investment”. “Total” cũng có nghĩa “tổng” nhưng không được dùng tự nhiên khi mô tả số tiền cần đầu tư. “Measure” (thước đo) và “scale” (quy mô) không diễn đạt rõ nghĩa “số tiền” như “sum” ở đây. Question 9. B Cấu trúc “When astronauts are (9) ___ these revolutionary spacecraft technologies” cần dạng V-ing để diễn tả hành động đang diễn ra song song với mệnh đề chính. “Operating” (vận hành) là lựa chọn đúng. “To operate” không phù hợp vì không dùng trong cấu trúc “are + to V” để chỉ hành động đang thực hiện ở đây. “Operated” (bị vận hành) sai về nghĩa, và “operate” (nguyên thể) không phù hợp ngữ pháp sau “are”. Question 10. D Câu này cần một cụm tính từ xếp theo trật tự tự nhiên của tiếng Anh: opinion → size/age/shape → color → origin → material → purpose/other adjectives. Ở đây “ambitious” (mang tính tham vọng – opinion), “specialized” (chuyên biệt – miêu tả đặc tính) và “cutting-edge” (tiên tiến – công nghệ). Trật tự hợp lý và tự nhiên nhất là “ambitious specialized cutting-edge missions”, vì bắt đầu với nhận xét chủ quan, sau đó là đặc điểm chuyên môn, rồi đến mức độ tiên tiến. Question 11. A Câu “researchers can (11) ___ crucial scientific data instantaneously” cần động từ mang nghĩa “thu thập” dữ liệu. “Gather up” nghĩa là “thu thập, gom lại” và dùng được trong ngữ cảnh này. “Set aside” nghĩa là “để dành, gạt sang một bên”, không phù hợp. “Bring forward” nghĩa là “đưa ra trước” hoặc “đề xuất sớm hơn dự kiến” cũng không đúng nghĩa. “Carry out” (thực hiện) dùng cho nhiệm vụ, kế hoạch chứ không dùng với “data” trong ý “thu thập dữ liệu”. Question 12. D Câu này có cấu trúc đối lập rõ ràng: “(12) ___ nations still prioritize terrestrial concerns exclusively, but most governments now emphasize cosmic research…”. Ở đây, ý của tác giả là vẫn còn một số quốc gia chỉ quan tâm đến vấn đề trên Trái Đất, trong khi phần lớn các chính phủ khác đã tập trung vào nghiên cứu vũ trụ. “Some” mang nghĩa “một số” là lựa chọn phù hợp nhất. Nếu dùng “Little” thì nghĩa sẽ chuyển sang “rất ít quốc gia”, làm giảm độ trung tính và hơi lệch ý – vì câu này không nhấn mạnh sự hiếm hoi, mà chỉ nói rằng vẫn tồn tại một nhóm nhất định các quốc gia như vậy. “Much” không dùng với danh từ đếm được số nhiều (“nations”), còn “Many” sẽ tạo nghĩa “nhiều quốc gia” – mâu thuẫn với phần sau nhấn mạnh “most governments” đã thay đổi ưu tiên. Tiếng Anh Tiếng Việt In our technologically advancing era, space agencies are beginning to (7) appreciate the extraordinary potential of interplanetary missions for scientific discovery and human expansion. This astronomical renaissance represents a fundamental departure from Earth-centered research paradigms toward comprehensive cosmic exploration initiatives. Mission commanders report experiencing unprecedented international Trong kỷ nguyên công nghệ ngày càng phát triển của chúng ta, các cơ quan vũ trụ đang bắt đầu nhận thức và trân trọng tiềm năng phi thường của các sứ mệnh liên hành tinh nhằm khám phá khoa học và mở rộng sự hiện diện của con người. Thời kỳ phục hưng thiên văn này đánh dấu một sự chuyển dịch căn bản khỏi các mô hình nghiên cứu tập trung vào Trái Đất, hướng tới những sáng kiến khám phá vũ trụ toàn diện. Các chỉ huy