Content text Bright 11- Bài tập làm thêm Unit 6.docx
Adapted by Nguyễn Thị Lương – Giám đốc sản phẩm - DTP Miền Trung - 0987037996 2 from sth) (ai đó) khỏi (cái gì đó) 26 stamp (n) /stæmp/ (thực phẩm) tem phiếu 27 training (n) /ˈtreɪnɪŋ/ khoá đào tạo, huấn luyện CULTURE CORNER C No Words Transcription Meaning 28 3D (three- dimensional) technology (n) /θridiː (ˌθriːdaɪˈmenʃᵊnᵊl) tekˈnɒləʤi/ công nghệ 3D 29 model (n) /ˈmɒdᵊl/ mô hình / mẫu 30 remotely (adv) /rɪˈməʊtli/ từ xa 31 trial (n) /traɪəl/ (phiên bản) thử nghiệm 32 VR (Virtual Reality) technology (n) /viːɑː (ˈvɜːʧuəl riˈæləti) tekˈnɒləʤi/ công nghệ thực tế ảo CLIL C (PSHE) No Words Transcription Meaning 33 access (to sb/ sth) (n) /ˈækses/ sự tiếp cận (với ai/ cái gì) 34 cooperation (n) /kəʊˌɒpᵊrˈeɪʃᵊn/ sự hợp tác 35 economy (n) /ɪˈkɒnəmi/ nền kinh tế 36 funding (n) /ˈfʌndɪŋ/ sự tài trợ, tiền tài trợ 37 humanitarian aid (n) /hjuːˌmænɪˈteəriən eɪd/ viện trợ nhân đạo 38 overcome (v) /ˌəʊvəˈkʌm/ vượt qua 39 strengthen (v) /ˈstreŋθᵊn/ làm cho vững mạnh * WORD FORMATION disease (n) /dɪˈziːz/ bệnh tật diseased (adj) /dɪˈziːzd/ bị bệnh, mang bệnh homeless (adj) /ˈhəʊmləs/ vô gia cư, không nhà ở homelessness (n) /ˈhəʊmləsnəs/ tình trạng vô gia cư race (n) /reɪs/ chủng tộc racism (n) /ˈreɪsɪzᵊm/ nạn phân biệt chủng tộc racist (n) /ˈreɪsɪst/ người phân biệt chủng tộc racist (adj) /ˈreɪsɪst/ mang tính phân biệt chủng tộc, có suy nghĩ phân biệt chủng tộc employment (n) /ɪmˈplɔɪmənt/ công việc, tình trạng có việc làm unemployment (n) /ˌʌnɪmˈplɔɪmən t/ tình trạng thất nghiệp unemployed (adj) /ˌʌnɪmˈplɔɪd/ thất nghiệp ≠ employed (by sb) (adj) /ɪmˈplɔɪd/ có việc làm, được (ai đó) nhận vào làm profit (n) / ˈprɒfɪt/ lợi nhuận non-profit (adj) /nɒn ˈprɒfɪt/ phi lợi nhuận profit (n) / ˈprɒfɪt/ lợi nhuận profitable (adj) /ˈprɒfɪtəbəl/ mang lại lợi nhuận, có lợi nutrition (n) /njuːˈtrɪʃᵊn/ (vấn đề) dinh dưỡng
Adapted by Nguyễn Thị Lương – Giám đốc sản phẩm - DTP Miền Trung - 0987037996 3 nutritious (adj) /njuːˈtrɪʃ.əs/ nhiều dinh dưỡng, bổ dưỡng nutrient (n) /ˈnjuːtriənt/ chất dinh dưỡng malnutrition (n) /ˌmælnjuːˈtrɪʃə n/ bệnh suy dinh dưỡng bully (v) /ˈbʊli/ bắt nạt, ăn hiếp bully (n) /ˈbʊli/ kẻ bắt nạt bullying (n) /ˈbʊliɪŋ/ (vấn đề) bắt nạt, ăn hiếp crime (n) /kraɪm/ hành vi phạm tội, tội ác criminal (n) /ˈkrɪmɪnl/ tội phạm depression (n) /dɪˈpreʃᵊn/ chứng trầm cảm depressed (adj) /dɪˈprest/ trầm cảm, buồn nản obesity (n) /əʊˈbiːsəti/ bệnh béo phì obese (adj) /əʊˈbiːs/ béo phì, thừa cân pollute (v) /pəˈluːt/ gây ô nhiễm pollution (n) /pəˈluːʃᵊn/ ô nhiễm pollutant (n) /pəˈluːtənt/ chất gây ô nhiễm poor (adj) /pɔː(r)/, /pʊə(r)/ nghèo poverty (n) /ˈpɒvəti/ sự nghèo đói equal (to sb/ sth) (adj) /ˈiːkwəl/ bằng nhau, ngang nhau, bình đẳng (với ai), bằng (với cái gì) ≠ unequal (in sth) (adj) /ʌnˈiːkwəl/ bất bình đẳng, không ngang bằng (trên khía cạnh nào đó) equality (n) /ˈʤendər ɪˈkwɒləti/ sự bình đẳng giới inequality (n) /ˌɪnɪˈkwɒləti/ bất bình đẳng giới train (v) /treɪn/ đào tạo, huấn luyện training (n) /ˈtreɪnɪŋ/ khoá đào tạo, huấn luyện trainer (n) /ˈtreɪnər/ Huấn luyện viên remote (adj) /rɪˈməʊt/ ở xa, từ xa remotely (adv ) /rɪˈməʊtli/ từ xa cooperate (with sb/sth) (v) /kəʊˈɒpəreɪt/ hợp tác (với ai/ cái gì) cooperation (n) /kəʊˌɒpᵊrˈeɪʃᵊ n/ sự hợp tác economy (n) /ɪˈkɒnəmi/ nền kinh tế economical (adj) /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ tiết kiệm, ít tốn kém economics (n) /ˌiːkəˈnɒmɪks/ Kinh tế học fund (v) /fʌnd/ tài trợ, cấp vốn funding (n) /ˈfʌndɪŋ/ sự tài trợ, tiền tài trợ strengthen (v) /ˈstreŋθᵊn/ làm cho vững mạnh strength (n) /streŋθ/ sức mạnh B. GRAMMAR 1. Danh động từ (V-ing) Danh động từ (Gerund) là hình thức động từ được thêm -ing và được sử dụng như một danh từ. a. Danh động từ có thể đóng vai trò như một chủ ngữ trong câu. Winning this race is a big achievement for my brother.