Content text Cấu trúc Nói hay + BT.pdf
1. Miêu tả sở thích cá nhân - "I like [adjective/noun], but I don't like [adjective/noun]." - Practice Sentence: "Tôi thích món ăn cay, nhưng tôi không thích món ăn quá mặn." 2. Miêu tả việc hàng ngày - "I usually [verb] in the morning, and then I [verb] in the evening." - Practice Sentence: "Buổi sáng tôi thường uống cà phê, và buổi tối tôi thường đọc sách." 3. Nói về thời tiết và cảm giác - "The weather is [adjective] today, so I feel [adjective]." - Practice Sentence: "Hôm nay trời rất nóng, nên tôi cảm thấy mệt mỏi." 4. Miêu tả công việc - "This task is [adjective], but that task is [adjective]." - Practice Sentence: "Việc này rất dễ, nhưng việc kia rất khó." 5. Miêu tả hoạt động - "I like to [verb] [adverb], but my friend prefers to [verb] [adverb]." - Practice Sentence: "Tôi thích chạy nhanh, nhưng bạn tôi thích đi bộ chậm." 6. Miêu tả chuyện trong quá khứ - "Yesterday, I [verb] [adverb], and my sister [verb] [adverb]." - Practice Sentence: "Hôm qua, tôi đã ngủ sớm, và chị tôi đã thức khuya." 7. Sở thích trong đồ ăn - "I love [adjective] food, but I can't eat [adjective] food." - Practice Sentence: "Tôi yêu thích thức ăn ngọt, nhưng tôi không thể ăn thức ăn cay." 8. Nói về thói quen - "I often [verb] [adverb], especially when I [verb]." - Practice Sentence: "Tôi thường xem TV một mình, đặc biệt là khi tôi buồn." 9. Nói về cảm giác trong 1 ngày - "In the morning, I am [adjective], but in the evening, I am [adjective]." - Practice Sentence: "Buổi sáng tôi thường tỉnh táo, nhưng buổi tối tôi thường mệt mỏi." 10. Miêu tả người, vật - "[Person/Thing] is [adjective], but [Person/Thing] is [adjective]." - Practice Sentence: "Cuốn sách này rất thú vị, nhưng cuốn sách kia rất nhàm chán."