PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ II - ĐỀ SỐ 2.doc

Trang 1 ĐỀ SỐ 2 LANGUAGE - PRONUNCIATION - I - Choose the word which has the underlined part pronounced differently. 1. A. principle B. fine C. lighter D. fight 2. A. watched B. stopped C. decided D. looked 3. A. racket B. athlete C. regard D. equip 4. A. tennis B. music C. Africa D. design - GRAMMAR & VOCABULARY - I - Choose the best option to complete each of the following sentences. 1. Sounds and__________elements make a movie more attractive to the viewers. A. well-known B. clumsy C. musical D. sporty 2. “National Geographic” channel often shows__________about planets and stars in the universe. A. reports B. presentations C. documents D. documentaries 3. Many people__________football as their favourite sport. A. regard B. design C. elect D. announce 4. We can do exercises like running or weight lifting in the__________. A. computer room B. gym C. museum D. bathroom 5. Buckingham__________is the first thing I think of when someone mentions England. A. Tower B. Villa C. Palace D. Castle 6. We have travelled from London to Liverpool, and it’s an interesting__________. A. journey B. voyage C. cruise D. sail II - Complete the following sentences using the given conjunctions in the box. although but or so because 1. People can watch Sherlock Holmes online__________they can read it. 2. This film is very interesting__________it’s too long. 3. We can’t go camping this weekend__________my father is busy. 4. Quang wanted to be freer, __________he quitted that job. 5. My friends ask me to join the party, __________I can’t come. III - Complete the sentences using the superlative form of adjectives given. 1. This is__________exercise I have ever done. (CONFUSING) 2. Tet is__________time to celebrate in a year. (HAPPY) 3. Finishing these Maths exercises is__________for me. (DIFFICULT) 4. __________sport in Vietnam is football. (POPULAR) 5. That’s__________thing I’ve ever heard. (FUNNY) SKILLS - LISTENING - Listen and fill in the blank with NO MORE THAN TWO words or numbers. 1. There are__________of daily programmes on American networks. 2. The Queen’s Messenger was thought to be the first__________in America. 3. The Queen’s Messenger first appeared in__________. 4. __________station broadcast The Queen’s Messenger. 5. __________TV sets showed The Queen’s Messenger. - READING - I - Read the passage and choose the best option to fill in each blanks. New York is America’s safest large city, but visitors should still use common sense to protect themselves and their property. Be (1) __________of your surroundings, and make sure to always use licensed, reputable businesses for any (2) __________you need. For example, don’t rent bikes from companies that seem suspicious. If you’re not sure where to find legitimate businesses, the listings at nycgo.com are a good place (3) __________, as are those published by the Better Business Bureau. Your hotel employees should be (4) __________to answer questions on this topic and will be helpful if you need more (5) __________about neighborhoods in the five boroughs. Another useful resource is 311, the City’s official government services and information hotline. 1. A. useful B. related C. interested D. aware
Trang 2 2. A. services B. programmes C. surveys D. items 3. A. start B. starts C. to start D. starting 4. A. aware B. able C. keen D. fond 5. A. information B. competition C. personality D. equipment II - Read the passage and fill in the blanks with ONE or TWO appropriate words. Badminton is a very common sport in Vietnam and is mostly played by the youth and middle-aged people, and when played professionally, it is among one of Vietnam’s few strengths. People can play this game from morning till evening. As you walk through the parks in Hanoi, or even streets with wide boulevards such as Hoang Dieu or Phan Dinh Phung, you will easily see people of different ages playing badminton. There are a number of pre-drawn badminton courts on the ground. All you will have to do is set up a net and have a racket to play. Foreigners can also play this game. All they need to do is just walk into the parks, befriend some of the players, borrow a racket, and play with their newly found friends. 1. Young and middle-aged people often play__________in Vietnam. 2. It’s posible for anyone to play this game from morning till__________. 3. You can easily see people of__________playing badminton in Hoang Dieu or Phan Dinh Phung streets. 4. Many badminton courts are already available on__________, and we only need a net and a racket to play. 5. __________can also play this game in the parks after making friends with some players. - WRITING - I - Rewrite each sentence so that the new sentence has a similar meaning to the original one. 1. No building in Vietnam is taller than The Landmark 81. → The Landmark 81 is the _________________________________ 2. No one in my class is more intelligent than Lan. → Lan is the_________________________________ 3. This is the first time I have ever met such a handsome boy. → He is the_________________________________ 4. Fanxipan is higher than any mountain in the Indochinese Peninsula. → Fanxipan is the_________________________________ 5. There is no more humorous friend in the class than Nam. → Nam is the_________________________________ II - Write a short paragraph (40 - 60 words) about your favourite sport. You can answer some of the following questions: • What is the sport? • Why do you like it? • How often do you play it? ________________________________________________________________________ ________________________________________________________________________ ________________________________________________________________________ ________________________________________________________________________ ________________________________________________________________________ ________________________________________________________________________
Trang 3 ĐÁP ÁN LANGUAGE - PRONUNCIATION - I - Choose the word which has the underlined part pronounced differently. 1. Đáp án: A. principle Giải thích: principle /ˈprɪnsəpl/ có “i” được phát âm là /ɪ/, các phương án còn lại có “i” được phát âm là /aɪ/. B. fine /faɪn/ C. lighter /ˈlaɪtə(r)/ D. fight /faɪt/ 2. Đáp án: C. decided Giải thích: decided /dɪˈsaɪdɪd/ có “ed” được phát âm là /ɪd/, các phương án còn lại có “ed” được phát âm là /t/. A. watched /wɒtʃt/ B. stopped /stɒpt/ D. looked /lʊkt/ 3. Đáp án: B. athlete Giải thích: athlete /ˈæθliːt/ có “e” được phát âm là /i:/, các phương án còn lại có “e” được phát âm là /ɪ/. A. racket /ˈrækɪt/ C. regard /rɪˈɡɑːd/ D. equip /ɪˈkwɪp/ 4. Đáp án: D. design Giải thích: design /dɪˈzaɪn/ có “i” được phát âm là /aɪ/, các phương án còn lại có “i” được phát âm là /ɪ/. A. tennis /ˈtenɪs/ B. music /ˈmjuːzɪk/ C. Africa /ˈæfrɪkə/ - GRAMMAR & VOCABULARY - I - Choose the best option to complete each of the following sentences. 1. Đáp án: C. musical Giải thích: A. well-known (adj.): nổi tiếng B. clumsy (adj.): vụng về C. musical (adj.): thuộc về âm nhạc D. sporty (adj.): giỏi thể thao Xét về nghĩa, phương án C phù hợp nhất. Dịch nghĩa: Sounds and musical elements make a movie more attractive to the viewers. (Âm thanh và yếu tố âm nhạc làm cho một bộ phim hấp dẫn hơn đối với người xem.) 2. Đáp án: D. documentaries Giải thích: A. reports (n.): báo cáo B. presentations (n.): sự trình bày C. documents (n.): tài liệu D. documentaries (n.): phim tài liệu Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất. Dịch nghĩa: “National Geographic” channel often shows documentaries about planets and stars in the universe. (Kênh “National Geographic”thường chiếu phim tài liệu về các hành tinh và các ngôi sao trong vũ trụ.) 3. Đáp án: A. regard Giải thích: A. regard (v): coi như B. design (v.) thiết kế C. elect (v.): bầu cử D. announce (v.): thông báo Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất. Dịch nghĩa: Many people regard football as their favourite sport. (Nhiều người coi bóng đá là môn thể thao yêu thích của họ.) 4. Đáp án: B. gym Giải thích: A. computer room (n.): phòng máy tính B. gym (n.): phòng tập thể dục C. museum (n.): viện bảo tàng D. bathroom (n.): phòng tắm Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất. Dịch nghĩa: We can do exercises like running or weight lifting in the gym. (Chúng ta có thể thực hiện các bài tập như chạy bộ hoặc nâng tạ trong phòng tập thể dục.) 5. Đáp án: C. Palace Giải thích: A. Tower (n.): tòa tháp B. Villa (n.): biệt thự C. Palace (n.): cung điện D. Castle (n.): lâu đài Xét về nghĩa, phương án C phù hợp nhất.
Trang 4 Dịch nghĩa: Buckingham Palace is the first thing I think of when someone mentions England. (Cung điện Buckingham là thứ đầu tiên tôi nghĩ đến khi ai đó nhắc đến nước Anh.) 6. Đáp án: A. journey Giải thích: A. journey (n.): chuyến đi B. voyage (n.): chuyến đi (đường biển) C. cruise (n.): cuộc hành trình (đường biển) D. sail (n.): chuyến đi (đường thủy) Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất. Dịch nghĩa: We have travelled from London to Liverpool, and it’s an interesting journey. (Chúng tôi đã đi từ Luân Đôn đến Liverpool, và đó là một chuyến đi thú vị.) II - Complete the following sentences using the given conjunctions in the box. 1. Đáp án: or Giải thích: Câu đưa ra lựa chọn “moi người có thể xem...hoặc đọc” nên liên từ “or” (hoặc) là phù hợp nhất. Dịch nghĩa: People can watch “Sherlock Holmes” online or they can read it. (Mọi người có thể xem Sherlock Holmes trực tuyến hoặc họ có thể đọc nó.) 2. Đáp án: although Giải thích: Dựa vào nghĩa của câu, liên từ “although” (mặc dù) là phù hợp nhất. Dịch nghĩa: This film is very interesting although it’s too long. (Bộ phim này rất thú vị mặc dù nó quá dài.) 3. Đáp án: because Giải thích: vế sau “bố tôi bận” là nguyên nhân của vế trước “chúng tôi không đi...” nên liên từ “because” (bởi vì) là phù hợp nhất. Dịch nghĩa: We can’t go camping this weekend because my father is busy. (Chúng tôi không thể đi cắm trại vào cuối tuần này vì bố tôi bận.) 4. Đáp án: so Giải thích: vế sau “anh ấy bỏ công việc đó” là kết quả của vế trước “Quang muốn tự do hơn” nên liên từ “so” (thế nên) là phù hợp nhất. Dịch nghĩa: Quang wanted to be freer, so he quitted that job. (Quang muốn được tự do hơn, nên anh đã bỏ công việc đó.) 5. Đáp án: but Giải thích: Có sự tương phản về nghĩa giữa hai vế “bạn tôi bảo tôi...” và “tôi không thể” nên liên từ “but” (nhưng) là phù hợp nhất. Dịch nghĩa: My friends ask me to join the party, but I can’t come. (Bạn bè của tôi bảo tôi tham gia bữa tiệc, nhưng tôi không thể đến.) III - Complete the sentences using the superlative form of adjectives given. 1. Đáp án: the most confusing Giải thích: Dạng so sánh nhất của tính từ dài là “the most + tính từ”. Dịch nghĩa: This is the most confusing exercise I have ever done. (Đây là bài tập khó hiểu nhất tôi từng làm.) 2. Đáp án: the happiest Giải thích: Dạng so sánh nhất của tính từ ngắn là “the + tính từ-est”: Tính từ “happy” kết thúc bằng “-y” nên khi chuyển sang dạng so sánh nhất, ta bỏ “-y” thêm “-iest”. Dịch nghĩa: Tet is the happiest time to celebrate in a year. (Tết là thời gian hạnh phúc nhất để kỷ niệm trong một năm.) 3. Đáp án: the most difficult Giải thích: Dạng so sánh nhất của tính từ dài là “the most + tính từ”. Dịch nghĩa: Finishing these Maths exercises is the most difficult for me. (Hoàn thành những bài tập Toán này là khó nhất đối với tôi.)  4. Đáp án: The most popular Giải thích: Dạng so sánh nhất của tính từ dài là “the most + tính từ”. Dịch nghĩa: The most popular sport in Vietnam is football. (Môn thể thao phổ biến nhất ở Việt Nam là bóng đá.) 5. Đáp án: the funniest

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.