Content text BÀI MẪU IELTS SPEAKING PART 1_ 28 COMMON TOPICS.pdf
IELTS Quân Vũ - 8.5 overall Đơn giản hóa IELTS! TỔNG HỢP BÀI MẪU IELTS SPEAKING PART 1: COMMON TOPICS Bộ tài liệu này được soạn bởi anh giáo Quân Vũ (8.5 Overall - 8.5 Speaking), nội dung được soạn dựa trên các cách triển khai ý tưởng, phương pháp tư duy có trong các lớp luyện Speaking của anh ^^. (Các câu hỏi Speaking trong này thuộc những topics phổ biến trong bài thi chứ không phải bộ forecast nhé!) (Ở trang cuối tài liệu có quà nha cả lớp ơi) 1. Mục đích sử dụng - Tổng hợp bài mẫu IELTS Speaking về các chủ đề THƯỜNG GẶP - tức là ai đi thi gần như cũng sẽ gặp phải, bài mẫu KHÔNG CHIA BAND vì điều này còn phụ thuộc phát âm, độ trôi chảy và nhiều yếu tố khác của từng bạn. Anh Quân KHÔNG khuyến khích học thuộc , các bạn chỉ nên thảm khảo ý tưởng và cách triển khai thôi nhé. 2. Đối tượng sử dụng: - Tài liệu này được soạn theo phong cách nói bình thường của anh Quân, hướng tới sự đơn giản - mạch lạc - logic. Từ vựng không quá nâng cao để các bạn học viên ở mọi trình độ đều có thể hiểu được - Hãy chú ý vào cách triển khai ý tưởng, dàn ý từng dạng để áp dụng chúng vào trả lời các câu khác nữa nhé!
IELTS Quân Vũ - 8.5 overall Đơn giản hóa IELTS! 3. Các bạn có thể tham khảo lộ trình các lớp của anh nha: - CẤP TỐC SPEAKING (Cho các bạn thi Speaking quý 1/2025) - IELTS 4 KỸ NĂNG (Lộ trình tổng hợp kiến thức toàn bộ 4 kỹ năng, học trong 7 tháng) - CẤP TỐC LISTENING & READING(Cho các bạn thi Listening & Reading quý 1/2025) 4. Video bài giảng tham khảo: - PHƯƠNG PHÁP MỞ RỘNG Ý TƯỞNG IELTS SPEAKING.mp4 - SPEAKING PART 2 EVENT ACTIVITIES - MATCHING HEADINGS .mp4 Lịch khai giảng lớp anh Quân (2025)
IELTS Quân Vũ - 8.5 overall Đơn giản hóa IELTS! Anh còn làm content IELTS ở những kênh dưới nè!: - TikTok 1: Phương pháp học IELTS cực đỉnh. - Tiktok 2: Học IELTS chỉ với 1 phút mỗi ngày! - Threads: Thực hành nói & viết và đặt câu hỏi cho anh Quân - Facebook: Tham gia cộng đồng học viên và nhận thêm tài liệu độc quyền. - Youtube: học IELTS qua các video ngắn ~ 1 phút - Nhóm học IELTS trên Facebook: hỏi đáp với các "đồng môn" IELTS
IELTS Quân Vũ - 8.5 overall Đơn giản hóa IELTS! MỤC LỤC I. Hometown............................................................................................................................4 II. Family & friends................................................................................................................. 5 III. Work and Study.................................................................................................................5 IV. Hobbies and Interests.......................................................................................................6 V. Travel and transport...........................................................................................................7 VI. Food................................................................................................................................... 7 VII. Music.................................................................................................................................8 VIII. Books and Reading........................................................................................................ 8 IX. Technology........................................................................................................................9 X. Sports............................................................................................................................... 10 XI. Daily Routine...................................................................................................................10 XII. Movies.............................................................................................................................11 XIII. Art...................................................................................................................................12 XIV. Fashion..........................................................................................................................12 XV. Festivals......................................................................................................................... 13 XVI. Nature............................................................................................................................ 13 XVII. Weather........................................................................................................................ 14 XVIII. Shopping.....................................................................................................................15 XIX. Health............................................................................................................................ 15 XX. Education....................................................................................................................... 16 XXI. Social Media..................................................................................................................16 XXII. Pets...............................................................................................................................17 XXIII. Languages.................................................................................................................. 18 XXIV. Memories.....................................................................................................................18 XXV. Environment................................................................................................................ 19 XXVI. Volunteering............................................................................................................... 20 XXVII. Accommodation........................................................................................................21 🎁: Các bạn có quà nè!!!..................................................................................................... 21