Content text 5. UNIT 5. MY FUTURE JOB.docx
# I minhthangbooks - chuyên sách tiếng Anh UNIT 5. MY FUTURE JOB I. VOCABULARY Stt Word Type Pronunciation Meaning 1 activity n /ækˈtɪvəti/ hoạt động His free time activities include cooking and playing tennis. Những hoạt động lúc rảnh rỗi của cậu ấy bao gồm nấu ăn và chơi quần vợt. 2 job n /dʒɒb/ công việc He's trying to get a job. Anh ấy đang cố gắng để có được một công việc. 3 future n /ˈfjuːtʃər/ tương lai We need to plan for the future. Chúng ta cần lập kế hoạch cho tương lai. 4 do a survey v phr duː ə ˈsɜːveɪ làm khảo sát We did a survey about our future jobs last week. Chúng tôi đã tiến hành một cuộc khảo sát về nghề nghiệp trong tương lai vào tuần trước. 5 gardener n /ˈɡɑːrdnər/ người làm vườn My mom is a skilful gardener. Mẹ tôi là một người làm vườn giỏi. 6 firefighter n /ˈfaɪərfaɪtər/ lính cứu hoả He wants to become a firefighter in the future. Anh ấy muốn trở thành lính cứu hỏa trong tương lai. 7 reporter n /rɪˈpɔːrtər/ phóng viên He began his career as a newspaper reporter in New York. Anh ấy bắt đầu sự nghiệp của mình là một phóng viên báo chí ờ New York. 8 writer n /ˈraɪtər/ tác giả, nhà văn Who’s your favourite writer? Nhà văn yêu thích của bạn là ai? 9 build v bɪld xây dựng Can you build a bouse?
# I minhthangbooks - chuyên sách tiếng Anh Bạn có thể xây nhà không? 10 builder n /ˈbɪldər/ thợ xây I love to be a builder because I want to build many beautiful bouses. Tôi thích làm thợ xây vì tôi muốn xây nhiều ngôi nhà đẹp. 11 vet n /vet/ bác sĩ thú y We had to take the dog to the vet. Chúng tôi phải đưa con chó đến bác sĩ thú y. 12 journalist n /ˈdʒɜːrnəlɪst/ nhà báo She is a famous journalist. Cô ấy là một nhà báo nổi tiếng. 13 pilot n /ˈpaɪlət/ phi công Jack’s father is a pilot. Bố của Jack là một phi công. 14 chef n /ʃef/ đầu bếp My mother used to be a chef. Mẹ tôi từng là đấu bếp. 15 singer n /ˈsɪŋər/ ca sĩ She's a wonderful singer. Cô ấy là một ca sĩ tuyệt vời. 16 dentist n /ˈdentɪst/ Nha sĩ I hate going to the dentist. Tôi ghét đi đến nha sĩ. 17 farmer n /ˈfɑːrmər/ nông dân My parents are farmers. Bố mẹ tôi là nông dân. 18 interview n /ˈɪntərvjuː/ cuộc phỏng vấn My father has a job interview this afternoon. Cha tôi có một cuộc phỏng vấn việc làm chiều nay. 19 teacher n /ˈtiːtʃər/ giáo viên She was a primary school teacher. Cô ấy là một giáo viên tiểu học.