PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Unit 2 - HS.docx

► VOCABULARY (TỪ VỰNG) WORDS TYPE PRONUNCIATION MEANING celebrate v /ˈselɪbreɪt/ kỷ niệm celebration n /ˌselɪˈbreɪʃn/ lễ kỷ niệm parent n /ˈpeərənt/ ba hoặc mẹ son n /sʌn/ con trai daughter n /ˈdɔːtə(r)/ con gái grandchildren n /ˈɡræntʃaɪld/ cháu relax v /rɪˈlæks/ thư giãn usually adv /ˈjuːʒəli/ thường sometimes adv /ˈsʌmtaɪmz/ đôi khi always adv /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn often adv /ˈɒftən/ thỉnh thoảng never adv /ˈnevə(r)/ không bao giờ watch v /wɒtʃ/ xem help v /help/ giúp đỡ breakfast n /ˈbrekfəst/ bữa sáng lunch n /lʌntʃ/ bữa trưa dinner n /ˈdɪnə(r)/ bữa tối speak v /spiːk/ nói study v /ˈstʌdi/ học finish v /ˈfɪnɪʃ/ kết thúc wash v /wɒʃ/ rửa invite v /ɪnˈvaɪt/ mời wear v /weə(r)/ mặc parade n /pəˈreɪd/ buổi diễu hành costume n /ˈkɒstjuːm/ trang phục dance v /dɑːns/ nhảy múa visit v /ˈvɪzɪt/ thăm viếng ► GRAMMAR (NGỮ PHÁP) I. Simple present ( Thì hiện tại đơn) 1. Cách dùng  Dùng để diễn tả thói quen hoặc những việc thường xảy ra ở hiện tại Ex: We go to school every day  Dùng để diễn tả những sự vật, sự việc xảy ra mang tính quy luật Ex: This festival occurs every 4 years  Dùng để diễn tả các sự thật hiển nhiên, một chân lý, các phong tục tập quán, các hiện tượng tự nhiên Ex: The earth moves around the Sun  Dùng để diễn tả lịch trình cố định của tàu, xe, máy bay. Ex: The train leaves at 8 am tomorrow UNIT 2: DAYS THEORY
2. Dạng thức của thì hiện tại đơn  Công thức thì hiện tại đơn với động từ to be a. Thể khẳng định (Positive form) I + am He/She/It + is We/You/They + are Chú ý: I am = I'm He is = He's, She is = She's, It is = It's We are = We're, You are = You're, They are = They're Ví dụ: I am a student. (Tôi là một sinh viên.) He is very smart. (Anh ấy rất thông minh.) We are friends. (Chúng tôi là bạn bè.) b. Thể phủ định (Negative form) I + am not He/She/It + is not We/You/They + are not Chú ý: am not = 'm not is not = isn't are not = aren't Ví dụ: I’m not a bad kid. (Tôi không phải là một đứa trẻ hư.) He isn't my brother. (Anh ấy không phải là anh trai tôi.) They aren't in class. (Họ không ở trong lớp học.) c. Thể nghi vấn (Question form) Trả lời “Yes”: Am + I ? Is + he/she/it ? Are + we/you/they ? Trả lời: “Yes” Yes, I + am. Yes, he/she/it + is. Yes, we/you/they + are. Trả lời: “No” No, I + am not. No, he/she/it + isn’t. No, we/you/they + aren't. Is + he/she/it ? Ví dụ: Are you Phong? (Bạn là Phong hả?) Yes, I am./ No, I am not. (Vâng, đúng vậy.) (Không, không phải.) Am I a good boy? (Tôi là một cậu bé ngoan,phải không?) Yes, you are./No, you aren't (Vâng, đúng vậy)/ (Không, không phải) Is she 12 years old? (Cô ấy 12 tuổi phải không?) Yes, she is. / No, she isn't. (Vâng, đúng vậy.)/(Không, không phải)  Công thức thì hiện tại đơn với động từ thường a. Thể khẳng định (Positive form) We/You/They + V (nguyên thể) He/She/It +V-s/es Ví dụ:
I like sports. (Tôi thích thể thao.) He plays football. (Anh ấy chơi bóng đá.) Quy tắc thêm s/es - Thêm s vào những động từ còn lại: like → likes swim → swims run → runs - Thêm es vào những động từ tận cùng là các chữ ch, sh, o s, x, z. watch → watches wash → washes go → goes fax → faxes buzz → buzzes - Động từ tận cùng bằng chữ y có hai trường hợp: Nếu trước vlà một nguyên âm (u, e, o, a, i) thì ta thêm s: play → plays Nếu trước y là một phụ âm, ta đổi y→ i rồi thêm es: T=try → tries - Các động từ không theo quy tắc: have → has b. Thể phủ định (Negative form) I/We/You/They + do not + V (nguyên thế) He/She/It + does not + V (nguyên thể) Chú ý: do not = don't does not = doesn't Ví dụ: We don't go to school on Sunday. (Chúng tôi không đi học vào Chủ nhật.) She doesn't play football. (Cô ấy không chơi bóng đá.) c. Thể nghi vấn (Question form) Do + I/we/you/they + V (nguyên thể) ? Does + he/she/it + V (nguyên thế) ? Trả lời “Yes”: Yes, I/we/you/they + do. Yes, he/she/it + does. Trả lời “No”: No, I/we/you/they + don't. No, he/she/it + doesn't. Ví dụ: Do they play sports? (Họ có chơi thể thao không?) Yes, they do. / No, they don't. (Vâng, họ có chơi.)/(Không, họ không chơi.) Does he like judo? (Anh ấy có thích judo không?) Yes, he does. / No, he doesn't. (Vâng, anh ấy thích.)/ (Không, anh ấy không thích.) 3. Dấu hiệu nhận biết Trong câu thì hiện tại đơn thường có các từ: always (luôn luôn) usually (thường xuyên) often (thương thường, thường lệ) frequently (thường xuyên) sometime s (thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc) seldom (ít khi) rarely (hiếm khi) never (không bao giờ). Ví dụ: We usually have breakfast at 6 o'clock. (Chúng tôi thường ăn sáng lúc 6 giờ.) every day mỗi ngày every week mỗi tuần every month mỗi tháng

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.