PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text GIẢI ĐỀ THAM KHẢO 15.docx

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1. A. easy B. head C. heavy D. weather A. easy /ˈiːzi/, B. head /hɛd/, C. heavy /ˈhɛvi/, D. weather /ˈwɛðər/ Đáp án: A Question 2. A. depends B. parents C. years D. temples A. depends /dɪˈpɛndz/ B. parents /ˈpɛərənts/ C. years /jɪərz/ D. temples /ˈtɛmpəlz/ Đáp án: B. parents Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in following questions. Question 4. A. experience B. emotional C. emergency D. favorable Question 4: A. experience, B. emotional, C. emergency, D. favorable A. experience /ɪkˈspɪəriəns/ B. emotional /ɪˈməʊʃənəl/ C. emergency /ɪˈmɜːdʒənsɪ/ D. favorable /ˈfeɪvərəbl/ Khác biệt: D. favorable (Trọng âm ở âm tiết đầu tiên) Question 3: A. penalty B. personal C. defensive D. vertical Question 3: A. penalty, B. personal, C. defensive, D. vertical A. penalty /ˈpɛnəlti/ B. personal /ˈpɜːsənl/ C. defensive /dɪˈfɛnsɪv/ D. vertical /ˈvɜːtɪkəl/ Khác biệt: C. defensive (Trọng âm ở âm tiết thứ hai) Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Question 5. In a local community, a __________ helps people find information and borrow books. A. librarian B. chef C. engineer D. nurse Question 5. In a local community, a __________ helps people find information and borrow books. A. librarian (thủ thư) B. chef (đầu bếp) C. engineer (kỹ sư) D. nurse (y tá) Đáp án: A. librarian Giải thích: Một "librarian" (thủ thư) giúp mọi người tìm thông tin và mượn sách trong cộng đồng địa phương. Question 6. Next year, they ___________ in the city for 10 years, and they will continue to enjoy modern conveniences. A. have lived B. will live C. will have been living D. live Question 6. Next year, they ___________ in the city for 10 years, and they will continue to enjoy modern conveniences. A. have lived
B. will live C. will have been living D. live Đáp án: C. will have been living Giải thích: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn ("will have been living") diễn tả một hành động đã và đang diễn ra trong một khoảng thời gian trước một thời điểm trong tương lai. Dấu hiệu: "Next year" (năm sau) chỉ mốc thời gian trong tương lai và khoảng thời gian "for 10 years" (trong 10 năm). Question 7. People are becoming ___________ aware of healthy eating, exercise, and relaxation, and want to incorporate them into their daily lives. A. hardly ever B. rather than C. more and more D. much as Đáp án: C. more and more Giải thích: Cụm từ "more and more" có nghĩa là "ngày càng nhiều" hoặc "càng ngày càng" và thường được sử dụng để diễn tả sự tăng dần theo thời gian. Trong câu này, "more and more" được sử dụng để nói về việc mọi người ngày càng nhận thức nhiều hơn về việc ăn uống lành mạnh, tập thể dục và thư giãn. Vì vậy, đáp án đúng là C.  A. hardly ever: có nghĩa là "hiếm khi", không phù hợp với ngữ cảnh của câu.  B. rather than: có nghĩa là "thay vì", không phù hợp với ý nghĩa của câu.  D. much as: có nghĩa là "dù", không phù hợp trong trường hợp này. Question 8. If you ___________ the map before the trip, you ___________ how to get to the new restaurant easily. A. check/will know B. checks/knowing C. checking/will knows D. will check/know A. check/will know (Nếu bạn kiểm tra bản đồ trước chuyến đi, bạn sẽ biết đường đến nhà hàng mới một cách dễ dàng.) Kiểm tra bản đồ trước (hiện tại) sẽ giúp biết đường (tương lai). Question 9. Olivia has completed her first marathon. Olivia: "I ran my first marathon yesterday!" Mike: “_______________” A. Running is not my thing. B. That’s incredible! How did you prepare? C. Marathons are too long. D. I hope you’re not too tired. Olivia và Mike: "Tôi vừa chạy marathon đầu tiên!" A. Chạy không phải là sở thích của tôi. B. Thật tuyệt! Bạn đã chuẩn bị thế nào? C. Marathon thì quá dài. D. Tôi hy vọng bạn không quá mệt. Mike: B. Thật không thể tin được! Bạn đã chuẩn bị thế nào? Giải thích: Câu trả lời thể hiện sự bất ngờ và quan tâm đến quá trình chuẩn bị. Question 10. That’s the girl to __________ Jimmy wants to talk about private things. A. who B. whom C. which D. that That’s the girl to __________ Jimmy wants to talk about private things. B. whom Cấu trúc: "To whom" dùng sau giới từ khi chỉ người trong văn viết trang trọng. Giải thích: "Whom" thay thế cho "the girl", là đối tượng mà Jimmy muốn nói chuyện. Question 11. She gave me a new handkerchief on which she _____________ some beautiful flowers. A. moulded B. knitted C. embroidered D. carved She gave me a new handkerchief on which she _____________ some beautiful flowers. Dịch: Cô ấy đã tặng tôi một chiếc khăn tay mới mà cô _____________ những bông hoa đẹp. A. moulded (đúc) B. knitted (đan)
C. embroidered (thêu) D. carved (khắc) Đáp án: C. embroidered Giải thích: "Embroidered" có nghĩa là thêu hoa lên khăn tay. Question 12. For the holiday party, we need ____________ apples to make the pie and the cider. A. some B. many C. much D. a few For the holiday party, we need ____________ apples to make the pie and the cider. Đáp án: D. a few Cấu trúc: "need a few + danh từ số nhiều" Giải thích: "A few" diễn tả một lượng nhỏ nhưng đủ (táo). Dịch: Cho bữa tiệc nghỉ lễ, chúng ta cần một vài quả táo để làm bánh và rượu táo. Read the following announcement and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 13 to 16. DRAMA CLUB Do you like acting? Are you interested (13) ______ performing on stage? Then join our Drama Club! We meet every Thursday in the auditorium after school at 5:00. We practice drama and explore new (14) ______ techniques. Visit (15) ______ our website for more information. Come and (16) ______ part in the show! Question 13: A. about B. in C. for D. with Question 14: A. actions B. action C. acting D. act Question 15: A. an B. a C. the D. no article Question 15: A. set B. get C. take D. look Câu 13: B. in  Giải thích: "Interested in" là cụm từ chính xác để diễn đạt sự quan tâm đến việc làm gì. Câu 14: C. acting  Giải thích: "Acting" là danh từ phù hợp để chỉ kỹ thuật diễn xuất trong bối cảnh câu. Câu 15: C. the  Giải thích: "The" được sử dụng để chỉ một trang web cụ thể mà câu thông báo đề cập đến. Câu 16: C. take  Giải thích: "Take part" là cụm động từ đúng nghĩa là tham gia vào một hoạt động hay sự kiện. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 17 to 18. Question 17: Put the sentences (a-c) in the correct order, then fill in the blank to make a logical text. __________. So the neighborhood group planned a Green Sunday to clean up the park. __________. a. He made a neighborhood group so everyone could get updates about Green Sunday and future activities. b. Finally, they chose a time and gave out tools for everyone to start cleaning the park at 8:00 a.m. c. He posted a message on social media, asking students, volunteers, and others to join. A. c-b-a B. a-c-b C. b-c-a D. c-a-b Question 18: Choose the sentence that best fits as the opening sentence for the text (in Question 18). A. Many people were excited to help clean up the park and make it look nice. B. The park cleanup faced some issues but ended successfully. C. Cleaning the park is important to keep the city clean and green. D. Many public places need cleaning because people leave trash, especially in parks. Câu 17:
Yêu cầu của câu hỏi là sắp xếp các câu (a-c) theo thứ tự đúng để tạo thành một câu chuyện hợp lý về việc lên kế hoạch cho "Ngày Chủ Nhật Xanh". Các câu:  a. Anh ấy tạo một nhóm khu phố để mọi người có thể cập nhật thông tin về Ngày Chủ Nhật Xanh và các hoạt động sắp tới.  b. Cuối cùng, họ chọn thời gian và phát dụng cụ để mọi người bắt đầu dọn dẹp công viên lúc 8:00 sáng.  c. Anh ấy đăng thông báo lên mạng xã hội để kêu gọi học sinh, tình nguyện viên và mọi người tham gia. Phân tích từng bước: 1. Điểm khởi đầu: o Bước khởi đầu hợp lý nên liên quan đến một hành động bắt đầu quá trình. Ở đây, việc tạo nhóm khu phố (a) có thể là bước đầu tiên vì nó thiết lập sự kết nối giữa các thành viên. 2. Bước tiếp theo: o Sau khi tạo nhóm, bước tiếp theo hợp lý là thông báo sự kiện để thu hút mọi người tham gia. Điều này tương ứng với c (đăng thông báo lên mạng xã hội). 3. Kết thúc: o Bước cuối cùng nên là việc tổ chức sự kiện thực tế. Vì vậy, b (quyết định thời gian và phát dụng cụ) là bước cuối cùng trước khi bắt đầu việc dọn dẹp. Thứ tự đúng: a-c-b Đáp án: B. a-c-b Câu 18: Yêu cầu của câu hỏi là chọn câu mở đầu phù hợp nhất cho đoạn văn (được nhắc đến trong Câu 18). Các lựa chọn:  A. Nhiều người rất hào hứng tham gia dọn dẹp công viên và làm cho nó đẹp hơn.  B. Việc dọn dẹp công viên gặp một số vấn đề nhưng đã kết thúc thành công.  C. Việc dọn dẹp công viên rất quan trọng để giữ cho thành phố sạch đẹp và xanh.  D. Nhiều nơi công cộng cần được dọn dẹp vì mọi người thường xả rác, đặc biệt là ở công viên. Phân tích: 1. Mục tiêu của đoạn văn: o Đoạn văn có thể nói về việc lên kế hoạch và thực hiện việc dọn dẹp công viên. Câu mở đầu cần giới thiệu được chủ đề chính và làm nổi bật ý nghĩa hoặc lý do của hoạt động này. 2. Phân tích từng lựa chọn: o A. Đề cập đến sự hào hứng của mọi người khi tham gia, nhưng không nhấn mạnh lý do tại sao cần dọn dẹp. o B. Tập trung vào kết quả của việc dọn dẹp, nhưng không phù hợp làm câu mở đầu vì nó nhắc đến các vấn đề đã xảy ra. o C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dọn dẹp công viên để giữ cho thành phố sạch sẽ và xanh mát, đây là một lý do hợp lý cho hoạt động này. o D. Đề cập đến vấn đề xả rác ở nhiều nơi công cộng, nhưng không tập trung trực tiếp vào sự kiện dọn dẹp công viên. 3. Chọn câu phù hợp: o C là lựa chọn tốt nhất vì nó giới thiệu lý do tại sao việc dọn dẹp công viên là cần thiết, phù hợp để mở đầu một đoạn văn về hoạt động này. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 19 to 24.        Did you know that reading can keep your mind active and (19) _____________ well into old age? Several years ago when I was working as a newspaper reporter, I interviewed a woman who was a resident at a local nursing home. She was 100 years old. She read at least one book per week. (20) _____________, intelligent and fun to talk with. "I love to read. It helps me (21) _____________ up with what is going on in the world," she said. "A friend of mine brings me a new book every week. (22) _____________, I look forward to her visits and I look forward to the books. We talk about the books we have read.. "Reading (23) _____________, as well. For one thing, reading a good story can help you

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.