PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Luyện chuyên sâu ngữ pháp Từ vựng 6 tập 1 Global success.docx

1
2 LUYỆN CHUYÊN SÂU NGỮ PHÁP VÀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 6 GLOBAL SUCCESS UNIT 1. MY NEW SCHOOL I. VOCABULARY Word Type Pronunciation Meaning activity n /æk'tɪvətɪ/ hoạt động Ex: Shopping is my leisure activity. Mua sắm là hoạt động giải trí của tôi. art n /ɑːt/ nghệ thuật, môn mỹ thuật Ex: It is an exhibition of photography and digital art. Đây là một cuộc triển lãm về nhiếp ảnh và nghệ thuật số.) bicycle n /'baɪsɪkl/ xe đạp Ex: I go to school by bicycle every day. Tôi đi học bằng xe đạp mỗi ngày. backpack n /'bækpæk/ ba lô Ex: He was wearing a heavy backpack. Anh ta đang đeo một chiếc ba lô nặng. boarding school n /'bɔːr.dɪŋ sku:l/ trường nội trú Ex: She is studying in a boarding school. Cô ấy đang học ở một trường nội trú. calculator n /'kælkjuleɪtə(r)/ máy tính Ex: I used the calculator app on my phone. Tôi đã sử dụng ứng dụng máy tính trên điện thoại của mình. classmate n /‘klɑːsmeɪt/ bạn cùng lớp Ex: Mai and Lan are my classmates. Mai và Lan là những người bạn cùng lớp của tớ. compass n /'kʌmpas/ com-pa, la bàn Ex: I need a compass to draw circles. Tôi cần một chiếc compa để vẽ đường tròn.
3 creative adj /krɪ'eɪtɪv/ có tính sáng tạo Ex: They use creative ways to market their services to customers. Họ sử dụng những cách có tính sáng tạo để tiếp thị dịch vụ của mình cho khách hàng. equipment (n) /ɪ'kwɪpmənt/ thiết bị Ex: Take care when using old electrical equipment. Cẩn thận khi sử dụng các thiết bị điện cũ. excited adj /ɪk'saɪtɪd/ thấy phấn chấn, háo hức Ex: We are excited about the trip. Chúng tớ đang thấy háo hức về chuyến đi. greenhouse n /'gri:mhaʊs/ nhà kính Ex: Nikita grows a lot of tomatoes in her greenhouse. Nikita trồng rất nhiều cà chua trong nhà kính của mình. help n, v /help/ sự giúp đỡ, giúp Ex: How can I help you? Tôi có thể giúp gì cho bạn? international n /,ɪntə'næʃnəl/ quốc tế Ex: She is a teacher in an international school. Cô ấy là giáo viên ở một trường quốc tế. judo n /'dʒu:dəʊ/ môn võ judo Ex: She’s a black belt in judo. Cô ấy đạt đai đen về judo. knock v /nɒk/ gõ (cửa) Ex: Who is knocking at the door? Ai đang gõ cửa vậy? notebook n /'nəʊtbʊk/ quyển vở, sổ tay Ex: The police officer wrote the details down in his notebook. Người sĩ quan cảnh sát đã ghi chép các chi tiết vào sổ tay của mình. oversea adv, adj) /,əʊvə'si:z/ (ở) nước ngoài Ex: They have one overseas holiday a year. Họ có một kỳ nghỉ ở nước ngoài mỗi năm. pencil case n /'pensl keɪs/ hộp bút Ex: My mother bought me a new pencil case on my first day of school. Mẹ mua cho tôi một chiếc hộp bút mới vào ngày đầu tiên tôi tới trường. pencil sharpener n / ’ pensl ʃɑːpnə(r)/ cái gọt bút chì Ex: The basic tools we need for this art lesson are a drawing board, a pencil sharpener, an

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.