PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Second Semester Final Exam GRADE 12 Test 2.docx Giải Chi Tiết.docx


của chúng tôi cung cấp các chiến lược thay đổi cuộc chơi cho các chuyên gia đầy tham vọng. Nền tảng trực tuyến độc quyền cung cấp các giải pháp nghề nghiệp tiên tiến đã thay đổi hàng nghìn cuộc sống.) Question 2:A. designing B. which designed C. was designed D. designed Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. designing: Sai. "Designing" là một động từ chia theo dạng hiện tại phân từ, nhưng không phù hợp ở đây vì câu cần một hình thức quá khứ. B. which designed: Sai. "Which" là đại từ quan hệ, nhưng "designed" lại thiếu chủ ngữ, không đúng ngữ pháp. C. was designed: Sai. Mặc dù "was designed" là một câu bị động đúng, nhưng nó không phải là sự lựa chọn tốt nhất trong ngữ cảnh này, bởi vì chủ thể "industry experts" cần ở dạng chủ động. D. designed: Đúng. Đây là dạng quá khứ phân từ của động từ "design", diễn đạt đúng nghĩa là chương trình đã được thiết kế bởi các chuyên gia trong ngành. Cấu trúc này là một mệnh đề quan hệ bị rút gọn. Tạm Dịch: The program, designed by industry experts, guarantees practical results within months. (Chương trình được thiết kế bởi các chuyên gia trong ngành, đảm bảo mang lại kết quả thiết thực trong vòng vài tháng.) Question 3:A. of B. for C. with D. to Giải Thích: Kiến thức về giới từ A. of: Sai. "Of" không phù hợp trong ngữ cảnh này, vì "insights of you" không có nghĩa. B. for: Sai. "For you" sẽ dùng trong trường hợp "bring insights for you", nhưng cấu trúc này không chính xác ở đây. C. with: Sai. "With you" không đúng ngữ pháp trong trường hợp này. D. to: Đúng. "To you" là cách diễn đạt đúng, mang ý nghĩa chuyển giao những thông tin quý giá tới bạn. Tạm Dịch: We bring valuable insights to you through weekly workshops and personalized coaching sessions. (Chúng tôi mang đến cho bạn những hiểu biết giá trị thông qua các hội thảo hàng tuần và các buổi huấn luyện cá nhân.) Question 4:A. Take B. Get C. Make D. Bring Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định B. Get: Đúng. "Get your foot in the door" là thành ngữ có nghĩa là bắt đầu một cơ hội hay sự nghiệp. Đây là cách diễn đạt chuẩn. Tạm Dịch: Get your foot in the door of this life-changing opportunity to advance your career and secure your financial future! (Hãy nắm bắt cơ hội thay đổi cuộc đời này để thăng tiến sự nghiệp và đảm bảo tương lai tài chính của bạn!) Question 5:A. breaking B. break C. to break D. to breaking Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. breaking: Sai. "Breaking through" là động từ cụ thể và cần thiết phải kết hợp với động từ nguyên mẫu "to break" khi được dùng trong câu này.

A. another: Sai. "Another" là một đại từ chỉ người số ít, không phù hợp ở đây vì câu này đề cập đến những nhóm người khác, không phải là một cá nhân. B. others: Đúng. "Others" là đại từ số nhiều, dùng để chỉ những người khác trong nhóm hoặc trong bối cảnh mà người ta đang nói đến. C. the others: Sai. "The others" chỉ ra một nhóm người xác định cụ thể, nhưng trong câu này không phải vậy. D. other: Sai. "Other" là tính từ, không phù hợp trong ngữ cảnh này vì câu cần một đại từ số nhiều. Tạm Dịch: While some professionals stay in their comfort zone, others are actively shaping the future of work through innovation and strategic thinking. (Trong khi một số chuyên gia vẫn giữ nguyên vùng an toàn của mình, những người khác đang tích cực định hình tương lai công việc thông qua sự đổi mới và tư duy chiến lược.) Question 8:A. look up to B. look after C. look into D. look over Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. look up to: Đúng. "Look up to" có nghĩa là ngưỡng mộ hoặc tôn trọng ai đó, rất phù hợp với ngữ cảnh này khi nói về các nhà lãnh đạo ngưỡng mộ những người tiên phong trong ngành. B. look after: Sai. "Look after" có nghĩa là chăm sóc ai đó, không liên quan đến sự ngưỡng mộ. C. look into: Sai. "Look into" có nghĩa là điều tra hoặc tìm hiểu, không phù hợp với ngữ cảnh này. D. look over: Sai. "Look over" có nghĩa là xem xét hoặc duyệt qua, không phù hợp với ý ngưỡng mộ ở đây. Tạm Dịch: Successful leaders consistently look up to industry pioneers who challenge traditional business models. (Các nhà lãnh đạo thành công luôn ngưỡng mộ những người tiên phong trong ngành, những người dám thách thức các mô hình kinh doanh truyền thống.) Question 9:A. factors B. elements C. qualities D. skills Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. factors: Sai. "Factors" là một từ khá rộng và không hoàn toàn chính xác trong ngữ cảnh này. B. elements: Sai. "Elements" có thể đúng nhưng không phù hợp bằng "qualities" trong ngữ cảnh này. C. qualities: Đúng. "Qualities" có nghĩa là những đặc điểm hoặc phẩm chất, rất phù hợp với những gì đang được nói đến trong câu. D. skills: Sai. "Skills" là kỹ năng, không phải đặc điểm tính cách như "resilience" và "adaptability". Tạm Dịch: The resilience and adaptability are fundamental qualities that drive professional growth in today's digital age. (Khả năng phục hồi và thích nghi là những phẩm chất cơ bản thúc đẩy sự phát triển nghề nghiệp trong thời đại số ngày nay.) Question 10:A. On top of B. According to C. Independent of D. In spite of Giải Thích: Kiến thức về liên từ A. On top of: Sai. "On top of" có nghĩa là "ngoài ra" hoặc "trên đỉnh của", không phù hợp với ngữ cảnh này. B. According to: Sai. "According to" có nghĩa là "theo" một nguồn nào đó, không phù hợp trong ngữ cảnh này.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.