PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Ket qua kiem tra nang luc tieng Anh dau vao sinh vien DH24.pdf

Trung tâm Ngoại ngữ thường xuyên tổ chức các khóa học tiếng Anh. Xem tại: http://cfs.hcmuaf.edu.vn/ STT MSSV LỚP Số câu đúng Listening Số câu đúng Reading Tổng điểm chuyển đổi (TOEIC) KẾT QUẢ 1 24126001 Hoàng Ngọc Ái DH24SM 32 33 250 Học AV1 và AV2 2 24155001 Đinh Trần Ái Ái DH24KN 43 39 345 Học AV1 và AV2 3 24111001 Trần Minh An DH24TA 30 26 195 Học AV1 và AV2 4 24112003 Võ Hoàng Thu An DH24TYB 32 38 280 Học AV1 và AV2 5 24113001 Nguyễn Triệu An DH24NHB 29 35 245 Học AV1 và AV2 6 24113002 Trần Thị Vân An DH24NHB 26 29 195 Học AV1 và AV2 7 24115001 Khưu Phước An DH24GN 28 29 205 Học AV1 và AV2 8 24115002 Nguyễn Phúc Mai An DH24GN 20 24 125 Học AV1 và AV2 9 24116001 Đỗ Thị Thùy An DH24NY 29 33 235 Học AV1 và AV2 10 24116002 Lý Khang An DH24NY 28 22 160 Học AV1 và AV2 11 24117001 Nguyễn Tuấn An DH24CT 32 26 205 Học AV1 và AV2 12 24118001 Huỳnh Thanh An DH24CK 31 22 175 Học AV1 và AV2 13 24118002 Nguyễn Hữu An DH24CK 35 25 220 Học AV1 và AV2 14 24118004 Phan Thành An DH24CK 34 30 240 Học AV1 và AV2 15 24118005 Trần Văn An DH24CK 39 30 270 Học AV1 và AV2 16 24120001 Đỗ Thúy An DH24KT 32 27 210 Học AV1 và AV2 17 24120002 Nguyễn Thụy An DH24KT 67 54 595 Được miễn AV1 và AV2 18 24120003 Nguyễn Thùy Khánh An DH24KT 22 26 150 Học AV1 và AV2 19 24122001 Nguyễn Ngọc Thuỳ An DH24TM 47 47 425 Được miễn AV1, Học AV2 20 24122002 Nguyễn Xuân Hoài An DH24TM 37 27 240 Học AV1 và AV2 21 24122003 Phạm Duy An DH24TM 36 22 205 Học AV1 và AV2 22 24122004 Vũ Hà An DH24TM 54 49 485 Được miễn AV1 và AV2 23 24123001 Thôi Thiện An DH24KE 31 19 160 Học AV1 và AV2 24 24123002 Trần Thị Thanh An DH24KE 26 22 150 Học AV1 và AV2 25 24123003 Trương Khánh An DH24KE 43 31 295 Học AV1 và AV2 26 24124001 Nguyễn An DH24QL 26 31 205 Học AV1 và AV2 27 24124002 Nguyễn Quốc An DH24QL 24 26 160 Học AV1 và AV2 28 24126002 Đặng Thị Thúy An DH24SM 27 33 225 Học AV1 và AV2 29 24129001 Hoàng Khánh An DH24VT 53 60 540 Được miễn AV1 và AV2 30 24129002 Nguyễn Thị Hoài An DH24VT 36 31 260 Học AV1 và AV2 31 24130001 Đỗ Hoàng An DH24DTC 25 26 165 Học AV1 và AV2 32 24130002 Nguyễn Thành An DH24DTC 59 64 610 Được miễn AV1 và AV2 33 24130003 Nguyễn Trần Quốc An DH24DTC 40 33 295 Học AV1 và AV2 34 24130004 Trang Hải An DH24DTC 29 29 210 Học AV1 và AV2 35 24130005 Vũ Đức An DH24DTC 25 27 170 Học AV1 và AV2 36 24135001 Nguyễn Lê An DH24TB 57 58 555 Được miễn AV1 và AV2 37 24135002 Trần Mỹ Khánh An DH24TB 20 31 170 Học AV1 và AV2 38 24138002 Nguyễn Thái An DH24TD 40 29 270 Học AV1 và AV2 39 24139001 Nguyễn Bình An DH24HS 24 26 160 Học AV1 và AV2 40 24145001 Đỗ Quốc An DH24BVA 28 27 190 Học AV1 và AV2 41 24145002 Dư Trường An DH24BVA 28 26 185 Học AV1 và AV2 42 24145003 Nguyễn Hoài An DH24BVB 22 27 155 Học AV1 và AV2 43 24145004 Võ Trường An DH24BVA 26 38 250 Học AV1 và AV2 44 24152001 Nguyễn Võ Minh An DH24RE 35 32 260 Học AV1 và AV2 HỌ TÊN TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP.HCM TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU VÀO SINH VIÊN KHÓA TUYỂN 2024 Lưu ý: Chuẩn đầu ra tiếng Anh của Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM hiện nay là tương đương TOEIC 450. Sinh viên cần có kế hoạch học tập và trau dồi tiếng Anh hợp lý để đạt chuẩn đầu ra trước khi tốt nghiệp. Trang 1/83
Trung tâm Ngoại ngữ thường xuyên tổ chức các khóa học tiếng Anh. Xem tại: http://cfs.hcmuaf.edu.vn/ STT MSSV LỚP Số câu đúng Listening Số câu đúng Reading Tổng điểm chuyển đổi (TOEIC) HỌ TÊN KẾT QUẢ Lưu ý: Chuẩn đầu ra tiếng Anh của Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM hiện nay là tương đương TOEIC 450. Sinh viên cần có kế hoạch học tập và trau dồi tiếng Anh hợp lý để đạt chuẩn đầu ra trước khi tốt nghiệp. 45 24153001 Cao Thị Hoài An DH24CD 36 37 295 Học AV1 và AV2 46 24155002 Đặng Hồng An DH24KN 48 34 355 Được miễn AV1, Học AV2 47 24155003 Nguyễn Bá An DH24KN 32 38 280 Học AV1 và AV2 48 24155004 Trần Thị Thái An DH24KN 24 28 175 Học AV1 và AV2 49 24166001 Lê Trần Hoàng An DH24HM 35 33 270 Học AV1 và AV2 50 24166002 Phan Phạm Thùy An DH24HM 29 39 270 Học AV1 và AV2 51 24116003 Mai Hoài Ân DH24NY 29 28 205 Học AV1 và AV2 52 24120004 Nguyễn Nhật Thiên Ân DH24KT 77 52 645 Được miễn AV1 và AV2 53 24122005 Nguyễn Hồng Ân DH24TM 37 35 290 Học AV1 và AV2 54 24126003 Đinh Đỗ Hồng Ân DH24SM 70 68 705 Được miễn AV1 và AV2 55 24126004 Lê Chung Ân DH24SM 33 34 260 Học AV1 và AV2 56 24127001 Nguyễn Hồng Đại Ân DH24MT 33 44 320 Học AV1 và AV2 57 24130006 Dương Tấn Ân DH24DTC 34 28 230 Học AV1 và AV2 58 24133001 Nguyễn Hoàng Ân DH24LH 31 27 205 Học AV1 và AV2 59 24137001 Lê Bảo Ân DH24NL 38 34 290 Học AV1 và AV2 60 24152002 PhạM HoàNg Ân DH24RE 29 19 150 Học AV1 và AV2 61 24163001 Mai Võ Thiên Ân DH24ES 23 43 260 Học AV1 và AV2 62 24112005 Nguyễn Trọng Ẩn DH24TYB 32 41 300 Học AV1 và AV2 63 24111003 Lê Hoàng Anh DH24TA 24 28 175 Học AV1 và AV2 64 24111005 Ngô Quốc Anh DH24TA 27 31 210 Học AV1 và AV2 65 24111006 Nguyễn Ngọc Trâm Anh DH24TA 26 26 175 Học AV1 và AV2 66 24111007 Nguyễn Thị Lan Anh DH24TA 28 31 215 Học AV1 và AV2 67 24112007 Huỳnh Ngọc Hoàng Anh DH24TYB 60 51 535 Được miễn AV1 và AV2 68 24112009 Lê Nguyễn Ngọc Anh DH24TYB 31 48 335 Học AV1 và AV2 69 24112011 Nguyễn Phương Anh DH24TYB 54 56 525 Được miễn AV1 và AV2 70 24112012 Nguyễn Quốc Anh DH24TYB 31 41 295 Học AV1 và AV2 71 24112013 Nguyễn Trần Tấn Anh DH24TYB 37 33 280 Học AV1 và AV2 72 24112014 Phạm Đinh Quỳnh Anh DH24TYB 40 50 400 Được miễn AV1, Học AV2 73 24112015 Phạm Lê Ngọc Anh DH24TYB 29 40 275 Học AV1 và AV2 74 24112017 Trần Bình Quế Anh DH24TYB 32 34 255 Học AV1 và AV2 75 24112018 Võ Phạm Vân Anh DH24TYB 27 36 240 Học AV1 và AV2 76 24113003 Lê Thị Huỳnh Anh DH24NHB 27 27 185 Học AV1 và AV2 77 24113004 Nguyễn Quốc Anh DH24NHB 23 23 135 Học AV1 và AV2 78 24113005 Nguyễn Thị Kim Anh DH24NHB 21 25 140 Học AV1 và AV2 79 24113006 Phạm Lê Kim Anh DH24NHB 31 33 245 Học AV1 và AV2 80 24113007 Thái Quốc Anh DH24NHB 42 54 430 Được miễn AV1, Học AV2 81 24113008 Trần Hồng Anh DH24NHB 31 35 255 Học AV1 và AV2 82 24114001 Phạm Mai Anh DH24LN 48 52 465 Được miễn AV1 và AV2 83 24115003 Đồng Duy Anh DH24GN 18 27 135 Học AV1 và AV2 84 24115004 Nguyễn Tất Anh DH24GN 33 35 265 Học AV1 và AV2 85 24115005 Trương Duy Anh DH24GN 27 26 180 Học AV1 và AV2 86 24115006 Võ Ngọc Phương Anh DH24GN 23 19 115 Học AV1 và AV2 87 24116004 Đặng Phan Nhật Anh DH24NY 30 38 270 Học AV1 và AV2 88 24116005 Dương Quốc Anh DH24NY 26 26 175 Học AV1 và AV2 89 24116007 Nguyễn Tuyết Anh DH24NY 24 25 155 Học AV1 và AV2 90 24116008 Trần Hoàng Anh DH24NY 21 23 125 Học AV1 và AV2 91 24117002 Lê Nhật Anh DH24CT 30 29 215 Học AV1 và AV2 92 24118006 Hoàng Quốc Anh DH24CK 26 29 195 Học AV1 và AV2 93 24118007 Nguyễn Hùng Anh DH24CK 37 38 310 Học AV1 và AV2 94 24118008 Nguyễn Tài Tuấn Anh DH24CK 36 39 310 Học AV1 và AV2 Trang 2/83
Trung tâm Ngoại ngữ thường xuyên tổ chức các khóa học tiếng Anh. Xem tại: http://cfs.hcmuaf.edu.vn/ STT MSSV LỚP Số câu đúng Listening Số câu đúng Reading Tổng điểm chuyển đổi (TOEIC) HỌ TÊN KẾT QUẢ Lưu ý: Chuẩn đầu ra tiếng Anh của Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM hiện nay là tương đương TOEIC 450. Sinh viên cần có kế hoạch học tập và trau dồi tiếng Anh hợp lý để đạt chuẩn đầu ra trước khi tốt nghiệp. 95 24120005 Bùi Hoàng Anh DH24KT 52 45 440 Được miễn AV1, Học AV2 96 24120006 Dương Nguyễn Hoàng Anh DH24KT 54 41 435 Được miễn AV1, Học AV2 97 24120007 Hoàng Phạm Phương Anh DH24KT 46 54 455 Được miễn AV1 và AV2 98 24120008 Nguyễn Hà Vân Anh DH24KT 50 36 375 Được miễn AV1, Học AV2 99 24120009 Phạm Ngọc Anh DH24KT 39 38 320 Học AV1 và AV2 100 24120010 Phan Nữ Hồng Anh DH24KT 48 48 440 Được miễn AV1, Học AV2 101 24121001 Nguyễn Trần Ngọc Hoàng Anh DH24PT 30 24 180 Học AV1 và AV2 102 24122006 Đậu Nam Anh DH24TM 48 40 390 Được miễn AV1, Học AV2 103 24122007 Lê Đăng Việt Anh DH24TM 32 31 235 Học AV1 và AV2 104 24122008 Lê Phúc Kiều Anh DH24TM 19 37 200 Học AV1 và AV2 105 24122009 Lê Thị Ngọc Anh DH24TM 45 24 265 Học AV1 và AV2 106 24122011 Ngô Tuấn Anh DH24TM 35 32 260 Học AV1 và AV2 107 24122012 Nguyễn Hoàng Phương Anh DH24QTC 42 37 325 Học AV1 và AV2 108 24122013 Nguyễn Thị Lan Anh DH24TM 38 41 335 Học AV1 và AV2 109 24123004 Đỗ Minh Anh DH24KE 77 49 630 Được miễn AV1 và AV2 110 24123005 Hoàng Thị Ngọc Anh DH24KE 35 43 330 Học AV1 và AV2 111 24123006 Nhâm Thục Anh DH24KE 34 35 270 Học AV1 và AV2 112 24123007 Phan Tú Anh DH24KE 69 40 520 Được miễn AV1 và AV2 113 24123008 Trần Phạm Trâm Anh DH24KE 46 33 330 Học AV1 và AV2 114 24123009 Trương Thị Phương Anh DH24KE 87 64 780 Được miễn AV1 và AV2 115 24124003 Lê Đức Anh DH24QL 33 29 230 Học AV1 và AV2 116 24124005 Nguyễn Thị Quế Anh DH24QL 28 37 250 Học AV1 và AV2 117 24124006 Phạm Thị Minh Anh DH24QL 24 34 210 Học AV1 và AV2 118 24126005 Đặng Quốc Anh DH24SM 20 27 145 Học AV1 và AV2 119 24126006 Nguyễn Bảo Anh DH24SHC 33 47 340 Học AV1 và AV2 120 24126008 Nguyễn Thị Ngọc Anh DH24SHC 57 60 565 Được miễn AV1 và AV2 121 24126009 Nguyễn Thị Thảo Anh DH24SM 30 26 195 Học AV1 và AV2 122 24126010 Nguyễn Thị Vân Anh DH24SM 33 33 255 Học AV1 và AV2 123 24126011 Trương Thị Tuyết Anh DH24SM 30 41 290 Học AV1 và AV2 124 24127004 Trần Quốc Anh DH24MT 26 23 155 Học AV1 và AV2 125 24129005 Đào Đoàn Minh Anh DH24VT 28 42 285 Học AV1 và AV2 126 24129006 Đinh Nguyễn Minh Anh DH24VT 41 31 285 Học AV1 và AV2 127 24129007 Đỗ Ngọc Anh DH24VT 36 34 280 Học AV1 và AV2 128 24129009 Nguyễn Đoàn Mỹ Anh DH24VT 31 25 195 Học AV1 và AV2 129 24129010 Nguyễn Phạm Đông Anh DH24BQC 45 38 355 Được miễn AV1, Học AV2 130 24129011 Nguyễn Quỳnh Anh DH24VT 47 28 310 Học AV1 và AV2 131 24129012 Nguyễn Thị Trúc Anh DH24VT 31 16 145 Học AV1 và AV2 132 24129014 Nguyễn Văn Tuấn Anh DH24VT 30 20 160 Học AV1 và AV2 133 24129015 Phạm Đức Anh DH24VT 37 26 235 Học AV1 và AV2 134 24129016 Phạm Tiến Anh DH24VT 34 28 230 Học AV1 và AV2 135 24129017 Trần Công Anh DH24VT 33 20 175 Học AV1 và AV2 136 24129018 Vũ Phương Anh DH24VT 39 38 320 Học AV1 và AV2 137 24130007 Đỗ Nguyễn Tuấn Anh DH24DTC 36 26 230 Học AV1 và AV2 138 24130008 Dương Quốc Anh DH24DTC 37 33 280 Học AV1 và AV2 139 24130009 Hoàng Hải Anh DH24DTC 46 50 435 Được miễn AV1, Học AV2 140 24130010 Hoàng Việt Anh DH24DTC 39 28 260 Học AV1 và AV2 141 24130011 Lê Quốc Anh DH24DTC 62 59 590 Được miễn AV1 và AV2 142 24130012 Lê Võ Quốc Anh DH24DTC 26 36 235 Học AV1 và AV2 143 24130013 Nguyễn Đức Anh DH24DTC 39 26 245 Học AV1 và AV2 144 24130014 Nguyễn Hà Quỳnh Anh DH24DTC 33 37 275 Học AV1 và AV2 Trang 3/83
Trung tâm Ngoại ngữ thường xuyên tổ chức các khóa học tiếng Anh. Xem tại: http://cfs.hcmuaf.edu.vn/ STT MSSV LỚP Số câu đúng Listening Số câu đúng Reading Tổng điểm chuyển đổi (TOEIC) HỌ TÊN KẾT QUẢ Lưu ý: Chuẩn đầu ra tiếng Anh của Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM hiện nay là tương đương TOEIC 450. Sinh viên cần có kế hoạch học tập và trau dồi tiếng Anh hợp lý để đạt chuẩn đầu ra trước khi tốt nghiệp. 145 24130015 Phạm Minh Anh DH24DTC 48 49 450 Được miễn AV1 và AV2 146 24130016 Trần Tuấn Anh DH24DTC 65 59 610 Được miễn AV1 và AV2 147 24135004 Hà Thị Kim Anh DH24TB 34 25 210 Học AV1 và AV2 148 24135005 Lưu Phan Ngọc Anh DH24TB 38 37 305 Học AV1 và AV2 149 24137002 Mai Quốc Anh DH24NL 20 28 155 Học AV1 và AV2 150 24137003 Nguyễn Công Hùng Anh DH24NL 35 36 285 Học AV1 và AV2 151 24138003 Nguyễn Trần Nhật Anh DH24TD 24 28 175 Học AV1 và AV2 152 24139002 Bùi Võ Minh Anh DH24HS 46 34 335 Học AV1 và AV2 153 24139004 Hồ Huỳnh Minh Anh DH24HS 71 60 655 Được miễn AV1 và AV2 154 24139005 Hồ Vũ Mỹ Anh DH24HS 34 25 210 Học AV1 và AV2 155 24139007 Nguyễn Ngọc Phương Anh DH24HS 31 29 220 Học AV1 và AV2 156 24139008 Nguyễn Thế Anh DH24HS 36 44 340 Học AV1 và AV2 157 24139009 Trịnh Minh Anh DH24HHC 44 35 330 Học AV1 và AV2 158 24139010 Trương Huỳnh Anh DH24HS 32 25 200 Học AV1 và AV2 159 24145005 Nguyễn Phú Nam Anh DH24BVA 42 40 345 Học AV1 và AV2 160 24145006 Nguyễn Văn Minh Anh DH24BVA 25 27 170 Học AV1 và AV2 161 24145007 Võ Vân Anh DH24BVA 31 32 235 Học AV1 và AV2 162 24145008 Vũ Đức Anh DH24BVA 21 24 130 Học AV1 và AV2 163 24149003 Hồ Thị Bội Anh DH24QM 36 34 280 Học AV1 và AV2 164 24153002 Lương Hiễn Anh DH24CD 47 32 330 Học AV1 và AV2 165 24153003 Trần Lê Quỳnh Anh DH24CD 50 31 345 Học AV1 và AV2 166 24153004 Trịnh Thế Anh DH24CD 32 47 335 Học AV1 và AV2 167 24154001 Nguyễn Huy Anh DH24OT 31 22 175 Học AV1 và AV2 168 24155006 Đinh Cao Quỳnh Anh DH24KN 29 34 240 Học AV1 và AV2 169 24155007 Liêu Ngọc Anh DH24KN 38 19 200 Học AV1 và AV2 170 24155008 Nguyễn Thị Minh Anh DH24KN 51 36 380 Được miễn AV1, Học AV2 171 24155009 Nguyễn Tuấn Anh DH24KN 54 31 370 Được miễn AV1, Học AV2 172 24155011 Trịnh Hoài Anh DH24KN 28 30 210 Học AV1 và AV2 173 24155012 Trương Nguyễn Thái Anh DH24KN 39 35 300 Học AV1 và AV2 174 24157001 Lê Hồ Nhựt Anh DH24DL 32 30 230 Học AV1 và AV2 175 24163002 Nguyễn Ngọc Minh Anh DH24ES 40 33 295 Học AV1 và AV2 176 24166005 Nguyễn Ngọc Vân Anh DH24HM 36 53 395 Được miễn AV1, Học AV2 177 24112019 Trần Ngọc Phương Ánh DH24TYB 52 57 515 Được miễn AV1 và AV2 178 24122015 Lê Thị Ngọc Ánh DH24TM 12 35 155 Học AV1 và AV2 179 24122016 Nguyễn Thị Ngọc Ánh DH24TM 39 46 370 Được miễn AV1, Học AV2 180 24123010 Lê Thị Ngọc Ánh DH24KE 39 28 260 Học AV1 và AV2 181 24124007 Thái Thị Vân Ánh DH24QL 31 28 215 Học AV1 và AV2 182 24126012 Nguyễn Ngọc Ánh DH24SM 28 32 220 Học AV1 và AV2 183 24126013 Trần Ngọc Ánh DH24SM 34 46 340 Học AV1 và AV2 184 24126014 Trần Thị Ngọc Ánh DH24SM 29 39 270 Học AV1 và AV2 185 24129019 Ngô Ngọc Kim Ánh DH24VT 39 38 320 Học AV1 và AV2 186 24135009 Nguyễn Thị Kim Ánh DH24TB 30 38 270 Học AV1 và AV2 187 24149004 Lê Thị Hồng Ánh DH24QM 36 32 265 Học AV1 và AV2 188 24166006 Hoàng Ánh DH24HM 22 38 225 Học AV1 và AV2 189 24166007 Lê Hồng Ánh DH24HM 37 50 385 Được miễn AV1, Học AV2 190 24114002 Nguyễn Vũ Lê Huỳnh Bá DH24LN 30 25 190 Học AV1 và AV2 191 24113009 Đinh Hà Bắc DH24NHB 43 46 390 Được miễn AV1, Học AV2 192 24117004 Nguyễn Xuân Bắc DH24CT 36 30 255 Học AV1 và AV2 193 24145009 Phan Tấn Minh Bách DH24BVA 27 30 205 Học AV1 và AV2 194 24154002 Nguyễn Xuân Bách DH24OT 40 42 350 Được miễn AV1, Học AV2 Trang 4/83

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.