Content text TEST 1 - GK1 GLOBAL 11 - NEW 2026 ( GV ).docx
Reuniting Families Across The Digital Divide While some families stay connected online, (7)_________ families need our help with technology. Our program helps elderly people (8)_________ video calls with their loved ones. The innovation of our (9)_________ brings families closer despite distance. (10)_________ technology barriers, we connect generations through simple tools. The accessibility of our (11)_________ makes technology easy for everyone. A (12)_________ of our volunteers dedicate time to teaching basic computer skills. Join our free workshops every Saturday! Learn how to stay connected with your family members no matter where they are. Contact us at 123-456-7890 or visit www.familyconnect.org. Question 7:A. other B. another C. others D. the others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. other – ĐÚNG: “Other” là tính từ được dùng để chỉ một số người hoặc vật khác biệt so với cái đã được đề cập trước đó. Trong cấu trúc so sánh đối lập “some… other…”, “other” là lựa chọn chuẩn mực để so sánh hai nhóm cùng loại. Ở đây, “some families” (một số gia đình) đã được nhắc đến, và ta đang nói đến nhóm gia đình còn lại chưa được xác định rõ – do đó phải dùng “other families” (những gia đình khác). Cụm này đúng về ngữ pháp (tính từ + danh từ số nhiều) và cũng rất tự nhiên trong văn phong học thuật và đời thường. B. another – SAI: “Another” mang nghĩa là “một cái khác” và chỉ có thể đi với danh từ đếm được số ít, ví dụ: “another family”. Việc viết “another families” là sai ngữ pháp. Ngoài ra, “another” cũng mang sắc thái đơn lẻ, trong khi văn cảnh đang nói đến một nhóm gia đình chứ không phải một gia đình riêng lẻ. C. others – SAI: “Others” là đại từ, nghĩa là “những người khác” hoặc “những cái khác”. Nó không thể đứng trực tiếp trước một danh từ. Nếu dùng “others” ở đây, phải viết: “..., others need our help...”, trong đó “others” đóng vai trò chủ ngữ thay vì bổ nghĩa cho “families”. Tuy nhiên, vì trong câu đã có “families” nên không thể viết “others families”, sai ngữ pháp. D. the others – SAI: “The others” cũng là đại từ, mang nghĩa “những người còn lại” hoặc “những cái còn lại”. Cũng giống như “others”, nó không đứng trước danh từ. Hơn nữa, “the others” mang sắc thái chỉ phần còn lại đã xác định, thường dùng khi tổng số lượng các đối tượng đã rõ ràng, ví dụ: “Three students went to the library. The others stayed in class.” Trong câu đang xét, không có ngữ cảnh xác định đầy đủ các “families” để dùng “the others”. Tạm dịch: While some families stay connected online, other families need our help with technology. (Trong khi một số gia đình vẫn giữ liên lạc qua mạng, những gia đình khác thì cần chúng tôi giúp đỡ với công nghệ.) Question 8:A. bring about B. set up C. look into D. carry out Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. bring about – SAI: “Bring about” là cụm động từ mang nghĩa “gây ra” hoặc “dẫn đến điều gì đó xảy ra” (thường là kết quả hoặc thay đổi, ví dụ: bring about change). Cụm này không phù hợp trong văn cảnh vì