Content text 04. A Closer Look 2 (trang 107, 108).pdf
1. Nhà của Lily ở cuối con phố này. 2. Các kỳ thủ luôn ngồi đối diện nhau trong một ván cờ. 3. Cô ấy nhìn xuống gầm bàn và cuối cùng cũng tìm thấy chiếc đồng hồ thông minh của mình. 4. Đừng đi bộ trên đường phố. Đi bộ trên vỉa hè. 5. Ann đứng trước mặt tôi trong hàng để lên xe buýt. 2 (trang 107 sgk Tiếng Anh 8 Global Success): Circle the correct preposition in each sentence (Khoanh tròn giới từ đúng trong mỗi câu) 1. Let's get ready by / on / for 10 a.m. We are meeting Dr Saito at 10:15. 2. The first camera phone appeared on / at / in May 1999 in Japan. 3. We will be away on / for / by two weeks. 4. In the UK, supermarkets always close early in / by / on Sundays. 5. I think language barriers will disappear in / for / by 30 years. Đáp án: 1. by 2. in 3. for 4. on 5. in Giải thích: In + length of time: future meaning (ý nghĩa trong tương lai) For + length of time: how long something goes on (một cái gì đó diễn ra trong bao lâu) By + a specific time: not later than (không muộn hơn) Hướng dẫn dịch: 1. Hãy sẵn sàng trước 10 giờ sáng. Chúng ta sẽ gặp Tiến sĩ Saito lúc 10:15. 2. Điện thoại có camera đầu tiên xuất hiện vào tháng 5 năm 1999 tại Nhật Bản.