PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Bài tập thêm về CỤM DANH TỪ - ĐTKT.pdf


5. We live in a house ________ a red roof. (with, by) - Chúng tôi sống trong một ngôi nhà với mái đỏ. (Giới từ) 6. ________ shoes are these? They're mine. (Whose, Who's) - Đôi giày này là của ai? Là của tôi. (Định từ) 7. Look at ________ children playing in the park. (those, this) - Nhìn những đứa trẻ đó đang chơi trong công viên. (Định từ) 8. She's the lady ________ to sing at our wedding. (agreed, agreeing) - Cô ấy là người phụ nữ đồng ý hát ở đám cưới của chúng tôi. (V-ing) 9. The book ________ on the top shelf is my favorite. (lying, lied) - Cuốn sách nằm trên kệ trên cùng là cuốn tôi yêu thích nhất. (V-ing) 10. He's a very talented artist; indeed, the most talented artist ________ I've ever known. (who, that) - Anh ấy là một họa sĩ rất tài năng; quả thực, là họa sĩ tài năng nhất mà tôi từng biết. (tính từ và danh từ) Bài tập về ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU Exercise 1: Fill in the Blanks 1. You ______ (can/can't) borrow my book if you like. (Bạn ______ mượn sách của tôi nếu bạn thích - dùng để xin phép) 2. By the end of this year, he ______ (will be able to/will manage to) finish his project. (Cuối năm nay, anh ấy ______ hoàn thành dự án của mình - diễn tả khả năng tương lai) 3. They ______ (must/can't) be at home; their car isn't in the driveway. (Họ ______ ở nhà; xe của họ không ở đường lái vào - rất có thể xảy ra hiện tại) 4. Yesterday, she ______ (was able to/managed to) lift the heavy box by herself. (Hôm qua, cô ấy ______ nâng cái hộp nặng một mình - diễn tả khả năng quá khứ) 5. He ______ (could/might) have known the answer, but he didn't say anything. (Anh ấy ______ biết câu trả lời nhưng anh ấy không nói gì - diễn tả khả năng xảy ra quá khứ) 6. She ______ (can/might) be the one who stole the necklace. (Cô ấy ______ là người đã ăn cắp dây chuyền - diễn tả khả năng xảy ra hiện tại) 7. He ______ (can/can't) have done such a terrible thing. (Anh ấy ______ đã làm một việc kinh khủng như vậy - khó có thể xảy ra hiện tại) 8. By 2025, they ______ (will be able to/will manage to) construct the building. (Vào năm 2025, họ ______ xây dựng toà nhà - diễn tả dự định, kế hoạch tương lai) 9. She ______ (could/might not) have forgotten about the meeting. It's so important! (Cô ấy ______ quên về cuộc họp. Đó là quan trọng lắm! - khả năng xảy ra quá khứ)

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.