Content text TEST 2 - GK1 ILSW 10 - NEW 2026 ( GV ).docx
hoàn toàn đúng về ngữ pháp và được sử dụng phổ biến trong văn bản quảng cáo nội thất. Ngoài ra, nghĩa của câu cũng rõ ràng: những thiết kế bếp sáng tạo tạo ra không gian tụ họp lý tưởng cho gia đình. Tạm dịch: Our innovative kitchen designs create perfect gathering spots for loved ones. (Những thiết kế bếp sáng tạo của chúng tôi tạo ra không gian tụ họp hoàn hảo cho những người thân yêu.) Question 3:A. which experienced B. experiencing C. be experienced D. was experienced Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. which experienced – SAI – Đây là mệnh đề quan hệ đầy đủ, dùng đại từ quan hệ “which” và động từ “experienced”. Tuy đúng về ngữ pháp, nhưng lại không phải rút gọn, và còn sai về nghĩa: nếu dùng “which experienced”, thì chủ ngữ “Families” lại là bên chủ động trải nghiệm công nghệ, chứ không phải đang sử dụng công nghệ như nghĩa câu yêu cầu. Cấu trúc này cũng khiến câu trở nên nặng nề và không tự nhiên trong văn phong quảng cáo. B. experiencing – ĐÚNG – Đây là phân từ hiện tại dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động. Câu gốc đầy đủ có thể là: “Families who are experiencing our atmospheric technology…” → được rút gọn thành “Families experiencing our atmospheric technology…” Cấu trúc này vừa ngắn gọn, đúng ngữ pháp, tự nhiên và truyền tải nghĩa rằng các gia đình đang sử dụng công nghệ của chúng tôi thì nhận thấy hiệu quả tích cực. Đây là lựa chọn đúng nhất cho bài văn quảng cáo theo phong cách rút gọn mạch lạc. C. be experienced – SAI – Đây là dạng sai ngữ pháp. Không có cấu trúc “Families be experienced…” trong tiếng Anh chuẩn. Đây là lỗi sai hình thức nghiêm trọng. D. was experienced – SAI – Động từ “was experienced” là bị động thì quá khứ đơn, không phù hợp với chủ ngữ “Families” (số nhiều) và cũng sai thì. Ngoài ra, nếu dùng “was experienced”, sẽ không rõ nghĩa rằng ai là chủ thể hành động. Câu trở nên tối nghĩa và không phù hợp với văn phong quảng cáo đang được viết ở thì hiện tại. Tạm dịch: Families experiencing our atmospheric technology report better sleep patterns and reduced stress. (Những gia đình đang sử dụng công nghệ không gian của chúng tôi cho biết họ ngủ ngon hơn và ít căng thẳng hơn.) Question 4:A. forward B. about C. with D. to Giải Thích: Kiến thức về giới từ D. to – ĐÚNG – “Present options to somebody” là một cụm động từ cố định trong tiếng Anh, nghĩa là “đưa ra các lựa chọn cho ai đó xem xét”. Cấu trúc “present options to your family” là hoàn toàn tự nhiên và đúng ngữ pháp, diễn đạt rõ rằng tư vấn viên đưa ra các lựa chọn phù hợp cho gia đình bạn. Tạm dịch: Our consultants present options to your family with tailored recommendations. (Các chuyên gia tư vấn của chúng tôi đưa ra các lựa chọn cho gia đình bạn kèm theo những gợi ý được điều chỉnh riêng phù hợp.) Question 5:A. work B. focus C. think D. sleep Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định D. sleep – ĐÚNG – “Sleep on it” là một idiom (thành ngữ) rất phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa: “nghỉ ngơi, ngủ một đêm để suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định”. Đây là lựa chọn hoàn hảo vì nó ăn khớp với